Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cô Đơn

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cô Đơn

Khám phá trọn bộ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cô đơn để làm giàu vốn ngôn từ. Những ví dụ cụ thể trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từng từ trong từng ngữ cảnh cùng VJOL. Hãy cùng bước vào thế giới ngôn ngữ đa dạng và trau dồi khả năng diễn đạt của mình.

Giải thích nghĩa của từ cô đơn

Cô đơn là một mình, không có ai bên cạnh, cảm thấy buồn vì thiếu sự đồng hành. Đây là tình trạng đơn độc, cô quạnh.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ cô đơn:

  • Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.
  • Một mình cô đơn giữa thành phố lớn.
  • Cô ấy sống cô đơn sau khi bố mẹ qua đời.
  • Tuổi già cô đơn đáng thương.

Từ đồng nghĩa với từ cô đơn

Từ đồng nghĩa với từ cô đơn gồm có đơn độc, cô quạnh, cô đơn lẻ bóng, lẻ loi, lẻ bóng, một mình, lẻ loi, cô liêu, cô tịch, tịch mịch, vắng vẻ, trống trải, buồn, cô độc.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với cô đơn và ý nghĩa cụ thể:

  • Đơn độc: Từ này diễn tả một mình.
  • Cô quạnh: Từ này mang nghĩa buồn vì cô đơn.
  • Cô đơn lẻ bóng: Từ này thể hiện rất cô đơn.
  • Lẻ loi: Từ này diễn tả một mình, cô đơn.
  • Lẻ bóng: Từ này chỉ không có ai cạnh.
  • Một mình: Từ này mang nghĩa đơn độc.
  • Cô liêu: Từ này thể hiện cô đơn, vắng vẻ.
  • Cô tịch: Từ này diễn tả cô đơn, tịch mịch.
  • Tịch mịch: Từ này chỉ vắng vẻ, cô đơn.
  • Vắng vẻ: Từ này mang nghĩa không có ai.
  • Trống trải: Từ này thể hiện rộng không người.
  • Buồn: Từ này diễn tả cảm giác cô đơn.
  • Cô độc: Từ này chỉ một mình, cô đơn.

Xem thêm: Từ đồng nghĩa là gì?

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Cô Đơn”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Đơn độc Một mình Rất thường xuyên
Cô quạnh Buồn vì cô đơn Rất thường xuyên
Cô đơn lẻ bóng Rất cô đơn Rất thường xuyên
Lẻ loi Một mình, cô đơn Rất thường xuyên
Lẻ bóng Không có ai cạnh Rất thường xuyên
Một mình Đơn độc Rất thường xuyên
Cô liêu Cô đơn, vắng vẻ Thường xuyên
Cô tịch Cô đơn, tịch mịch Thường xuyên
Tịch mịch Vắng vẻ, cô đơn Rất thường xuyên
Vắng vẻ Không có ai Rất thường xuyên
Trống trải Rộng không người Rất thường xuyên
Buồn Cảm giác cô đơn Rất thường xuyên
Cô độc Một mình, cô đơn Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ cô đơn

Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ cô đơn bao gồm đông đúc, có bạn bè, có người thân, ấm cúng, vui vẻ, đông vui, nhộn nhịp, tấp nập, không cô đơn, sum vầy, sum họp, đầm ấm.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với cô đơn và ý nghĩa cụ thể:

  • Đông đúc: Từ này diễn tả nhiều người.
  • Có bạn bè: Từ này mang nghĩa không cô đơn.
  • Có người thân: Từ này thể hiện có gia đình.
  • Ấm cúng: Từ này diễn tả ấm áp, không cô đơn.
  • Vui vẻ: Từ này chỉ vui, không buồn.
  • Đông vui: Từ này mang nghĩa đông người, vui.
  • Nhộn nhịp: Từ này thể hiện đông, sôi động.
  • Tấp nập: Từ này diễn tả đông người.
  • Không cô đơn: Từ này chỉ có bạn bè, người thân.
  • Sum vầy: Từ này mang nghĩa đoàn tụ.
  • Sum họp: Từ này thể hiện tụ tập đông.
  • Đầm ấm: Từ này diễn tả ấm cúng, không cô đơn.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Cô Đơn”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Đông đúc Nhiều người Rất thường xuyên
Có bạn bè Không cô đơn Rất thường xuyên
Có người thân Có gia đình Rất thường xuyên
Ấm cúng Ấm áp, không cô đơn Rất thường xuyên
Vui vẻ Vui, không buồn Rất thường xuyên
Đông vui Đông người, vui Rất thường xuyên
Nhộn nhịp Đông, sôi động Rất thường xuyên
Tấp nập Đông người Rất thường xuyên
Không cô đơn Có bạn bè, người thân Rất thường xuyên
Sum vầy Đoàn tụ Rất thường xuyên
Sum họp Tụ tập đông Rất thường xuyên
Đầm ấm Ấm cúng, không cô đơn Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cô đơn giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.