Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Đặc Biệt
Bạn muốn viết hay nói một cách linh hoạt hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đặc biệt? Hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này không chỉ liệt kê đầy đủ mà còn giải thích cách sử dụng tự nhiên cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ghi điểm trong mọi cuộc trò chuyện.
Giải thích nghĩa của từ đặc biệt
Đặc biệt là khác thường, khác biệt với những cái khác, có tính chất riêng, nổi bật. Đây là điều khác thường, không bình thường.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ đặc biệt:
- Đây là món quà đặc biệt.
- Anh ấy có tài năng đặc biệt.
- Ngày hôm nay rất đặc biệt.
- Trường hợp này đặc biệt quan trọng.
Từ đồng nghĩa với từ đặc biệt
Tra từ đồng nghĩa online với từ đặc biệt gồm có đặc thù, độc đáo, khác thường, khác biệt, đặc trưng, riêng biệt, nổi bật, xuất sắc, phi thường, đặc sắc, khác lạ, kỳ lạ, khác người, riêng, đặc quyền.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với đặc biệt và ý nghĩa cụ thể:
- Đặc thù: Từ này diễn tả riêng có, đặc biệt.
- Độc đáo: Từ này mang nghĩa khác biệt, đặc sắc.
- Khác thường: Từ này thể hiện không bình thường.
- Khác biệt: Từ này diễn tả khác với cái khác.
- Đặc trưng: Từ này chỉ đặc điểm riêng.
- Riêng biệt: Từ này mang nghĩa tách biệt, đặc biệt.
- Nổi bật: Từ này thể hiện khác biệt, đặc sắc.
- Xuất sắc: Từ này diễn tả rất tốt, đặc biệt.
- Phi thường: Từ này chỉ khác thường.
- Đặc sắc: Từ này mang nghĩa độc đáo, đặc biệt.
- Khác lạ: Từ này thể hiện lạ, khác.
- Kỳ lạ: Từ này diễn tả lạ, đặc biệt.
- Khác người: Từ này chỉ không giống người khác.
- Riêng: Từ này mang nghĩa chỉ mình có.
- Đặc quyền: Từ này thể hiện quyền đặc biệt.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Đặc Biệt”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đặc thù | Riêng có, đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Độc đáo | Khác biệt, đặc sắc | Rất thường xuyên |
| Khác thường | Không bình thường | Rất thường xuyên |
| Khác biệt | Khác với cái khác | Rất thường xuyên |
| Đặc trưng | Đặc điểm riêng | Rất thường xuyên |
| Riêng biệt | Tách biệt, đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Nổi bật | Khác biệt, đặc sắc | Rất thường xuyên |
| Xuất sắc | Rất tốt, đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Phi thường | Khác thường | Rất thường xuyên |
| Đặc sắc | Độc đáo, đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Khác lạ | Lạ, khác | Rất thường xuyên |
| Kỳ lạ | Lạ, đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Khác người | Không giống người khác | Rất thường xuyên |
| Riêng | Chỉ mình có | Rất thường xuyên |
| Đặc quyền | Quyền đặc biệt | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ đặc biệt
Từ trái nghĩa tiếng Việt online với từ đặc biệt bao gồm bình thường, thông thường, phổ biến, thường, không đặc biệt, bình dị, tầm thường, không khác biệt, giống nhau, chung chung, không nổi bật, không xuất sắc.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với đặc biệt và ý nghĩa cụ thể:
- Bình thường: Từ này diễn tả không đặc biệt.
- Thông thường: Từ này mang nghĩa phổ biến, bình thường.
- Phổ biến: Từ này thể hiện thường gặp.
- Thường: Từ này diễn tả không đặc biệt.
- Không đặc biệt: Từ này chỉ bình thường.
- Bình dị: Từ này mang nghĩa giản dị, bình thường.
- Tầm thường: Từ này thể hiện không quan trọng.
- Không khác biệt: Từ này diễn tả giống nhau.
- Giống nhau: Từ này chỉ không khác.
- Chung chung: Từ này mang nghĩa không rõ ràng.
- Không nổi bật: Từ này thể hiện bình thường.
- Không xuất sắc: Từ này diễn tả kém, bình thường.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Đặc Biệt”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Bình thường | Không đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Thông thường | Phổ biến, bình thường | Rất thường xuyên |
| Phổ biến | Thường gặp | Rất thường xuyên |
| Thường | Không đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Không đặc biệt | Bình thường | Rất thường xuyên |
| Bình dị | Giản dị, bình thường | Thường xuyên |
| Tầm thường | Không quan trọng | Rất thường xuyên |
| Không khác biệt | Giống nhau | Rất thường xuyên |
| Giống nhau | Không khác | Rất thường xuyên |
| Chung chung | Không rõ ràng | Rất thường xuyên |
| Không nổi bật | Bình thường | Rất thường xuyên |
| Không xuất sắc | Kém, bình thường | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ gia đình
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thay đổi
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ êm đềm
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đặc biệt giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
