Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Gia Đình
Để giao tiếp hiệu quả về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ gia đình, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chuẩn xác, ví dụ minh họa sống động cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt và tự tin hơn khi viết hoặc nói. Khám phá ngay!
Giải thích nghĩa của từ gia đình
Gia đình là nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân, sống chung với nhau, là đơn vị cơ bản của xã hội. Đây là tổ ấm, nơi sum họp của người thân.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ gia đình:
- Gia đình tôi có 4 người.
- Anh ấy rất yêu gia đình.
- Gia đình là nơi hạnh phúc nhất.
- Cuối tuần sum họp cùng gia đình.
Từ đồng nghĩa với từ gia đình
Từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ gia đình gồm có gia quyến, gia tộc, nhà, tổ ấm, thân nhân, người thân, họ hàng, gia đoàn, gia thất, gia môn, gia phả, dòng họ, nhà cửa, tang quyến, thân quyến.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với gia đình và ý nghĩa cụ thể:
- Gia quyến: Từ này diễn tả người thân trong gia đình.
- Gia tộc: Từ này mang nghĩa dòng họ, gia đình lớn.
- Nhà: Từ này thể hiện gia đình, nơi ở.
- Tổ ấm: Từ này diễn tả gia đình ấm áp.
- Thân nhân: Từ này chỉ người thân trong gia đình.
- Người thân: Từ này mang nghĩa thành viên gia đình.
- Họ hàng: Từ này thể hiện người có quan hệ huyết thống.
- Gia đoàn: Từ này diễn tả gia đình, đại gia đình.
- Gia thất: Từ này chỉ gia đình (trang trọng).
- Gia môn: Từ này mang nghĩa dòng họ, gia đình.
- Gia phả: Từ này thể hiện sổ dòng họ.
- Dòng họ: Từ này diễn tả gia tộc.
- Nhà cửa: Từ này chỉ gia đình, của cải.
- Tang quyến: Từ này mang nghĩa người thân.
- Thân quyến: Từ này thể hiện người thân trong gia đình.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Gia Đình”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Gia quyến | Người thân trong gia đình | Rất thường xuyên |
| Gia tộc | Dòng họ, gia đình lớn | Rất thường xuyên |
| Nhà | Gia đình, nơi ở | Rất thường xuyên |
| Tổ ấm | Gia đình ấm áp | Rất thường xuyên |
| Thân nhân | Người thân trong gia đình | Rất thường xuyên |
| Người thân | Thành viên gia đình | Rất thường xuyên |
| Họ hàng | Người có quan hệ huyết thống | Rất thường xuyên |
| Gia đoàn | Gia đình, đại gia đình | Thường xuyên |
| Gia thất | Gia đình (trang trọng) | Thường xuyên |
| Gia môn | Dòng họ, gia đình | Thường xuyên |
| Gia phả | Sổ dòng họ | Thường xuyên |
| Dòng họ | Gia tộc | Rất thường xuyên |
| Nhà cửa | Gia đình, của cải | Rất thường xuyên |
| Tang quyến | Người thân | Thường xuyên |
| Thân quyến | Người thân trong gia đình | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ gia đình
Tra từ trái nghĩa với từ gia đình bao gồm người ngoài, người xa lạ, kẻ lạ, không thân, không có gia đình, cô đơn, đơn thân, không người thân, không họ hàng.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với gia đình và ý nghĩa cụ thể:
- Người ngoài: Từ này diễn tả không phải người trong gia đình.
- Người xa lạ: Từ này mang nghĩa không quen biết.
- Kẻ lạ: Từ này thể hiện người không quen.
- Không thân: Từ này diễn tả không có quan hệ.
- Không có gia đình: Từ này chỉ cô đơn.
- Cô đơn: Từ này mang nghĩa một mình.
- Đơn thân: Từ này thể hiện sống một mình.
- Không người thân: Từ này diễn tả không có gia đình.
- Không họ hàng: Từ này chỉ không có người thân.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Gia Đình”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Người ngoài | Không phải người trong gia đình | Rất thường xuyên |
| Người xa lạ | Không quen biết | Rất thường xuyên |
| Kẻ lạ | Người không quen | Rất thường xuyên |
| Không thân | Không có quan hệ | Rất thường xuyên |
| Không có gia đình | Cô đơn | Rất thường xuyên |
| Cô đơn | Một mình | Rất thường xuyên |
| Đơn thân | Sống một mình | Rất thường xuyên |
| Không người thân | Không có gia đình | Rất thường xuyên |
| Không họ hàng | Không có người thân | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thay đổi
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ êm đềm
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trải nghiệm
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ gia đình giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
