Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Lo Lắng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Lo Lắng

Khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lo lắng để làm phong phú thêm vốn từ vựng. Bài viết này cung cấp danh sách cụ thể, ví dụ sinh động cùng VJOL, giúp bạn diễn đạt trôi chảy và tự tin trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Giải thích nghĩa của từ lo lắng

Lo lắng là trạng thái tâm lý bất an, băn khoăn, bận tâm về điều gì có thể xảy ra hoặc đã xảy ra. Đây là cảm xúc tiêu cực khi nghĩ về điều không tốt.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ lo lắng:

  • Mẹ tôi rất lo lắng khi con đi xa.
  • Anh ấy lo lắng về kết quả thi.
  • Đừng lo lắng, mọi chuyện sẽ ổn thôi.
  • Tôi lo lắng cho tương lai của con.

Từ đồng nghĩa với từ lo lắng

Từ đồng nghĩa online với từ lo lắng gồm có lo, lo âu, lo nghĩ, lo ngại, băn khoăn, bận tâm, bận lòng, quan tâm, lo toan, âu lo, suy nghĩ, nghĩ ngợi, trăn trở, ray rứt, không yên tâm, bất an, hồi hộp, căng thẳng, stress, âu sầu.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với lo lắng và ý nghĩa cụ thể:

  • Lo: Từ này diễn tả bận tâm, không yên.
  • Lo âu: Từ này mang nghĩa lo lắng và buồn phiền.
  • Lo nghĩ: Từ này thể hiện suy nghĩ lo lắng.
  • Lo ngại: Từ này diễn tả sợ, lo lắng.
  • Băn khoăn: Từ này chỉ lo lắng, phân vân.
  • Bận tâm: Từ này mang nghĩa lo nghĩ, quan tâm.
  • Bận lòng: Từ này thể hiện lo lắng, bận tâm.
  • Quan tâm: Từ này diễn tả chú ý, lo lắng.
  • Lo toan: Từ này chỉ lo lắng và tính toán.
  • Âu lo: Từ này mang nghĩa lo lắng, buồn.
  • Suy nghĩ: Từ này thể hiện nghĩ ngợi, lo lắng.
  • Nghĩ ngợi: Từ này diễn tả suy nghĩ nhiều.
  • Trăn trở: Từ này chỉ lo lắng, không ngủ được.
  • Ray rứt: Từ này mang nghĩa lo lắng, hối hận.
  • Không yên tâm: Từ này thể hiện lo lắng, bất an.
  • Bất an: Từ này diễn tả không yên, lo lắng.
  • Hồi hộp: Từ này chỉ lo lắng, hồi hộp chờ đợi.
  • Căng thẳng: Từ này mang nghĩa áp lực, lo lắng.
  • Stress: Từ này thể hiện căng thẳng, lo lắng.
  • Âu sầu: Từ này diễn tả buồn phiền, lo lắng.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Lo Lắng”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Lo Bận tâm, không yên Rất thường xuyên
Lo âu Lo lắng và buồn phiền Rất thường xuyên
Lo nghĩ Suy nghĩ lo lắng Rất thường xuyên
Lo ngại Sợ, lo lắng Rất thường xuyên
Băn khoăn Lo lắng, phân vân Rất thường xuyên
Bận tâm Lo nghĩ, quan tâm Rất thường xuyên
Bận lòng Lo lắng, bận tâm Thường xuyên
Quan tâm Chú ý, lo lắng Rất thường xuyên
Lo toan Lo lắng và tính toán Thường xuyên
Âu lo Lo lắng, buồn Thường xuyên
Suy nghĩ Nghĩ ngợi, lo lắng Rất thường xuyên
Nghĩ ngợi Suy nghĩ nhiều Rất thường xuyên
Trăn trở Lo lắng, không ngủ được Rất thường xuyên
Ray rứt Lo lắng, hối hận Thường xuyên
Không yên tâm Lo lắng, bất an Rất thường xuyên
Bất an Không yên, lo lắng Rất thường xuyên
Hồi hộp Lo lắng, hồi hộp chờ đợi Rất thường xuyên
Căng thẳng Áp lực, lo lắng Rất thường xuyên
Stress Căng thẳng, lo lắng Rất thường xuyên
Âu sầu Buồn phiền, lo lắng Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ lo lắng

Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ lo lắng bao gồm yên tâm, an tâm, an lòng, thoải mái, thư thái, bình tĩnh, không lo, không bận tâm, thản nhiên, không quan tâm, thờ ơ, lãnh đạm, dửng dưng, không lo nghĩ, không băn khoăn, không stress, không căng thẳng, vui vẻ, phấn khởi, lạc quan.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với lo lắng và ý nghĩa cụ thể:

  • Yên tâm: Từ này diễn tả không lo lắng, an tâm.
  • An tâm: Từ này mang nghĩa không bận tâm.
  • An lòng: Từ này thể hiện yên tâm, thoải mái.
  • Thoải mái: Từ này diễn tả không căng thẳng.
  • Thư thái: Từ này chỉ thư giãn, không lo.
  • Bình tĩnh: Từ này mang nghĩa không xao động.
  • Không lo: Từ này thể hiện không lo lắng.
  • Không bận tâm: Từ này diễn tả không quan tâm.
  • Thản nhiên: Từ này chỉ tự nhiên, không lo.
  • Không quan tâm: Từ này mang nghĩa thờ ơ.
  • Thờ ơ: Từ này thể hiện không để ý.
  • Lãnh đạm: Từ này diễn tả thờ ơ, không nhiệt tình.
  • Dửng dưng: Từ này chỉ không quan tâm.
  • Không lo nghĩ: Từ này mang nghĩa không bận tâm.
  • Không băn khoăn: Từ này thể hiện không lo lắng.
  • Không stress: Từ này diễn tả không căng thẳng.
  • Không căng thẳng: Từ này chỉ thư giãn.
  • Vui vẻ: Từ này mang nghĩa hạnh phúc, không lo.
  • Phấn khởi: Từ này thể hiện vui mừng, không lo.
  • Lạc quan: Từ này diễn tả tích cực, không lo lắng.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Lo Lắng”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Yên tâm Không lo lắng, an tâm Rất thường xuyên
An tâm Không bận tâm Rất thường xuyên
An lòng Yên tâm, thoải mái Thường xuyên
Thoải mái Không căng thẳng Rất thường xuyên
Thư thái Thư giãn, không lo Rất thường xuyên
Bình tĩnh Không xao động Rất thường xuyên
Không lo Không lo lắng Rất thường xuyên
Không bận tâm Không quan tâm Rất thường xuyên
Thản nhiên Tự nhiên, không lo Thường xuyên
Không quan tâm Thờ ơ Rất thường xuyên
Thờ ơ Không để ý Rất thường xuyên
Lãnh đạm Thờ ơ, không nhiệt tình Thường xuyên
Dửng dưng Không quan tâm Thường xuyên
Không lo nghĩ Không bận tâm Rất thường xuyên
Không băn khoăn Không lo lắng Rất thường xuyên
Không stress Không căng thẳng Rất thường xuyên
Không căng thẳng Thư giãn Rất thường xuyên
Vui vẻ Hạnh phúc, không lo Rất thường xuyên
Phấn khởi Vui mừng, không lo Rất thường xuyên
Lạc quan Tích cực, không lo lắng Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lo lắng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.