Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thay Đổi

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thay Đổi

Muốn mở rộng vốn từ và diễn đạt đa dạng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thay đổi? Hãy cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết cung cấp danh sách chi tiết kèm ví dụ thực tế cùng VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên.

Giải thích nghĩa của từ thay đổi

Thay đổi là trở nên khác đi, biến đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, không còn như cũ. Đây là sự biến đổi, chuyển biến.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thay đổi:

  • Cuộc sống đang thay đổi từng ngày.
  • Anh ấy thay đổi rất nhiều.
  • Thời tiết thay đổi thất thường.
  • Hãy thay đổi để phát triển.

Từ đồng nghĩa với từ thay đổi

Tra từ đồng nghĩa với từ thay đổi gồm có biến đổi, đổi thay, chuyển đổi, chuyển biến, biến chuyển, thay thế, đổi mới, cải biến, cải tạo, biến hóa, chuyển hoá, chuyển dời, biến động, thay da đổi thịt, khác đi.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thay đổi và ý nghĩa cụ thể:

  • Biến đổi: Từ này diễn tả đổi khác, thay đổi.
  • Đổi thay: Từ này mang nghĩa thay đổi.
  • Chuyển đổi: Từ này thể hiện chuyển sang trạng thái khác.
  • Chuyển biến: Từ này diễn tả biến đổi, thay đổi.
  • Biến chuyển: Từ này chỉ thay đổi.
  • Thay thế: Từ này mang nghĩa đổi cái này bằng cái khác.
  • Đổi mới: Từ này thể hiện thay đổi để mới hơn.
  • Cải biến: Từ này diễn tả thay đổi, sửa đổi.
  • Cải tạo: Từ này chỉ thay đổi để tốt hơn.
  • Biến hóa: Từ này mang nghĩa thay đổi nhiều.
  • Chuyển hoá: Từ này thể hiện biến đổi.
  • Chuyển dời: Từ này diễn tả di chuyển, đổi chỗ.
  • Biến động: Từ này chỉ thay đổi không ổn định.
  • Thay da đổi thịt: Từ này mang nghĩa thay đổi hoàn toàn.
  • Khác đi: Từ này thể hiện không còn như cũ.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thay Đổi”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Biến đổi Đổi khác, thay đổi Rất thường xuyên
Đổi thay Thay đổi Rất thường xuyên
Chuyển đổi Chuyển sang trạng thái khác Rất thường xuyên
Chuyển biến Biến đổi, thay đổi Rất thường xuyên
Biến chuyển Thay đổi Rất thường xuyên
Thay thế Đổi cái này bằng cái khác Rất thường xuyên
Đổi mới Thay đổi để mới hơn Rất thường xuyên
Cải biến Thay đổi, sửa đổi Rất thường xuyên
Cải tạo Thay đổi để tốt hơn Rất thường xuyên
Biến hóa Thay đổi nhiều Rất thường xuyên
Chuyển hoá Biến đổi Thường xuyên
Chuyển dời Di chuyển, đổi chỗ Rất thường xuyên
Biến động Thay đổi không ổn định Rất thường xuyên
Thay da đổi thịt Thay đổi hoàn toàn Thường xuyên
Khác đi Không còn như cũ Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ thay đổi

Tra cứu từ trái nghĩa với từ thay đổi bao gồm không đổi, giữ nguyên, bất biến, ổn định, không biến đổi, cố định, duy trì, bảo tồn, giữ gìn, như cũ, như xưa, vẫn vậy, không thay đổi.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với thay đổi và ý nghĩa cụ thể:

  • Không đổi: Từ này diễn tả giữ nguyên.
  • Giữ nguyên: Từ này mang nghĩa không thay đổi.
  • Bất biến: Từ này thể hiện không đổi.
  • Ổn định: Từ này diễn tả không thay đổi, vững chắc.
  • Không biến đổi: Từ này chỉ không thay đổi.
  • Cố định: Từ này mang nghĩa không di chuyển.
  • Duy trì: Từ này thể hiện giữ vững.
  • Bảo tồn: Từ này diễn tả giữ gìn không đổi.
  • Giữ gìn: Từ này chỉ bảo vệ không thay đổi.
  • Như cũ: Từ này mang nghĩa không khác.
  • Như xưa: Từ này thể hiện vẫn như trước.
  • Vẫn vậy: Từ này diễn tả không đổi.
  • Không thay đổi: Từ này chỉ giữ nguyên.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thay Đổi”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Không đổi Giữ nguyên Rất thường xuyên
Giữ nguyên Không thay đổi Rất thường xuyên
Bất biến Không đổi Thường xuyên
Ổn định Không thay đổi, vững chắc Rất thường xuyên
Không biến đổi Không thay đổi Rất thường xuyên
Cố định Không di chuyển Rất thường xuyên
Duy trì Giữ vững Rất thường xuyên
Bảo tồn Giữ gìn không đổi Rất thường xuyên
Giữ gìn Bảo vệ không thay đổi Rất thường xuyên
Như cũ Không khác Rất thường xuyên
Như xưa Vẫn như trước Rất thường xuyên
Vẫn vậy Không đổi Rất thường xuyên
Không thay đổi Giữ nguyên Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thay đổi giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.