Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Êm Đềm
Tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ êm đềm để tăng sức hấp dẫn cho câu chữ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn phân biệt, chọn lọc và ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống cùng VJOL. Đừng bỏ lỡ bí quyết làm phong phú vốn từ vựng của bạn.
Giải thích nghĩa của từ êm đềm
Êm đềm là yên tĩnh, nhẹ nhàng, không ồn ào hay náo nhiệt, êm ái và hoà bình. Đây là sự yên lặng, bình yên.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ êm đềm:
- Cuộc sống êm đềm bình yên.
- Đêm nay rất êm đềm.
- Biển êm đềm như tấm gương.
- Tiếng nhạc êm đềm du dương.
Từ đồng nghĩa với từ êm đềm
Từ đồng nghĩa online với từ êm đềm gồm có yên tĩnh, yên ả, yên lặng, im lặng, tĩnh lặng, yên bình, hoà bình, thanh bình, bình yên, êm ái, nhẹ nhàng, dịu dàng, yên ổn, lặng lẽ, tịch mịch.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với êm đềm và ý nghĩa cụ thể:
- Yên tĩnh: Từ này diễn tả không ồn, êm.
- Yên ả: Từ này mang nghĩa yên tĩnh, êm đềm.
- Yên lặng: Từ này thể hiện im lặng, không ồn.
- Im lặng: Từ này diễn tả không có tiếng động.
- Tĩnh lặng: Từ này chỉ yên tĩnh.
- Yên bình: Từ này mang nghĩa hoà bình, êm đềm.
- Hoà bình: Từ này thể hiện không chiến tranh.
- Thanh bình: Từ này diễn tả yên ả, bình yên.
- Bình yên: Từ này chỉ yên ổn, êm đềm.
- Êm ái: Từ này mang nghĩa dịu dàng, êm đềm.
- Nhẹ nhàng: Từ này thể hiện dịu dàng.
- Dịu dàng: Từ này diễn tả nhẹ nhàng, êm.
- Yên ổn: Từ này chỉ ổn định, bình yên.
- Lặng lẽ: Từ này mang nghĩa im lặng.
- Tịch mịch: Từ này thể hiện vắng vẻ, yên tĩnh.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Êm Đềm”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Yên tĩnh | Không ồn, êm | Rất thường xuyên |
| Yên ả | Yên tĩnh, êm đềm | Rất thường xuyên |
| Yên lặng | Im lặng, không ồn | Rất thường xuyên |
| Im lặng | Không có tiếng động | Rất thường xuyên |
| Tĩnh lặng | Yên tĩnh | Rất thường xuyên |
| Yên bình | Hoà bình, êm đềm | Rất thường xuyên |
| Hoà bình | Không chiến tranh | Rất thường xuyên |
| Thanh bình | Yên ả, bình yên | Rất thường xuyên |
| Bình yên | Yên ổn, êm đềm | Rất thường xuyên |
| Êm ái | Dịu dàng, êm đềm | Rất thường xuyên |
| Nhẹ nhàng | Dịu dàng | Rất thường xuyên |
| Dịu dàng | Nhẹ nhàng, êm | Rất thường xuyên |
| Yên ổn | Ổn định, bình yên | Rất thường xuyên |
| Lặng lẽ | Im lặng | Rất thường xuyên |
| Tịch mịch | Vắng vẻ, yên tĩnh | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ êm đềm
Tra từ trái nghĩa online với từ êm đềm bao gồm ồn ào, náo nhiệt, huyên náo, ầm ĩ, om sòm, ồn ĩ, xôn xao, rối loạn, hỗn loạn, không yên tĩnh, không bình yên, động đất, ồn.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với êm đềm và ý nghĩa cụ thể:
- Ồn ào: Từ này diễn tả nhiều tiếng động.
- Náo nhiệt: Từ này mang nghĩa ồn ào, sôi động.
- Huyên náo: Từ này thể hiện ồn ào.
- Ầm ĩ: Từ này diễn tả rất ồn.
- Om sòm: Từ này chỉ ồn ào.
- Ồn ĩ: Từ này mang nghĩa ồn ào.
- Xôn xao: Từ này thể hiện ồn ào, bàn tán.
- Rối loạn: Từ này diễn tả hỗn loạn.
- Hỗn loạn: Từ này chỉ không trật tự.
- Không yên tĩnh: Từ này mang nghĩa ồn ào.
- Không bình yên: Từ này thể hiện bất ổn.
- Động đất: Từ này diễn tả rung chuyển.
- Ồn: Từ này chỉ không yên tĩnh.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Êm Đềm”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Ồn ào | Nhiều tiếng động | Rất thường xuyên |
| Náo nhiệt | Ồn ào, sôi động | Rất thường xuyên |
| Huyên náo | Ồn ào | Thường xuyên |
| Ầm ĩ | Rất ồn | Rất thường xuyên |
| Om sòm | Ồn ào | Rất thường xuyên |
| Ồn ĩ | Ồn ào | Rất thường xuyên |
| Xôn xao | Ồn ào, bàn tán | Rất thường xuyên |
| Rối loạn | Hỗn loạn | Rất thường xuyên |
| Hỗn loạn | Không trật tự | Rất thường xuyên |
| Không yên tĩnh | Ồn ào | Rất thường xuyên |
| Không bình yên | Bất ổn | Rất thường xuyên |
| Động đất | Rung chuyển | Thường xuyên |
| Ồn | Không yên tĩnh | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trải nghiệm
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xây dựng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trẻ em
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ êm đềm giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
