Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Trải Nghiệm
Bạn có biết những từ nào đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trải nghiệm không? Hãy khám phá ngay trong bài viết này cùng VJOL để làm giàu vốn từ, rèn luyện cách diễn đạt mạch lạc, chuẩn xác. Những ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
Giải thích nghĩa của từ trải nghiệm
Trải nghiệm là việc tự mình làm, cảm nhận, hiểu biết qua thực tế, không qua sách vở hay người khác kể. Đây là kinh nghiệm sống, sự thử nghiệm.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ trải nghiệm:
- Anh ấy có nhiều trải nghiệm thú vị.
- Đây là trải nghiệm đáng nhớ.
- Hãy trải nghiệm cuộc sống.
- Cô ấy muốn trải nghiệm điều mới.
Từ đồng nghĩa với từ trải nghiệm
Từ đồng nghĩa với từ trải nghiệm gồm có kinh nghiệm, thử nghiệm, thử thách, thử, trải qua, chịu đựng, cảm nhận, thực tế, thực hành, thực tiễn, sống, nếm trải, tìm hiểu, khám phá.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với trải nghiệm và ý nghĩa cụ thể:
- Kinh nghiệm: Từ này diễn tả sự hiểu biết qua thực tế.
- Thử nghiệm: Từ này mang nghĩa thử, kiểm tra.
- Thử thách: Từ này thể hiện thử sức.
- Thử: Từ này diễn tả làm thử.
- Trải qua: Từ này chỉ đã sống qua.
- Chịu đựng: Từ này mang nghĩa trải qua khó khăn.
- Cảm nhận: Từ này thể hiện tự cảm thấy.
- Thực tế: Từ này diễn tả có thật, không lý thuyết.
- Thực hành: Từ này chỉ làm thật.
- Thực tiễn: Từ này mang nghĩa làm thực tế.
- Sống: Từ này thể hiện trải qua cuộc sống.
- Nếm trải: Từ này diễn tả trải qua.
- Tìm hiểu: Từ này chỉ học hỏi qua thực tế.
- Khám phá: Từ này mang nghĩa tìm hiểu mới.
Tìm hiểu Từ đồng nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Trải Nghiệm”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Kinh nghiệm | Sự hiểu biết qua thực tế | Rất thường xuyên |
| Thử nghiệm | Thử, kiểm tra | Rất thường xuyên |
| Thử thách | Thử sức | Rất thường xuyên |
| Thử | Làm thử | Rất thường xuyên |
| Trải qua | Đã sống qua | Rất thường xuyên |
| Chịu đựng | Trải qua khó khăn | Rất thường xuyên |
| Cảm nhận | Tự cảm thấy | Rất thường xuyên |
| Thực tế | Có thật, không lý thuyết | Rất thường xuyên |
| Thực hành | Làm thật | Rất thường xuyên |
| Thực tiễn | Làm thực tế | Rất thường xuyên |
| Sống | Trải qua cuộc sống | Rất thường xuyên |
| Nếm trải | Trải qua | Rất thường xuyên |
| Tìm hiểu | Học hỏi qua thực tế | Rất thường xuyên |
| Khám phá | Tìm hiểu mới | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ trải nghiệm
Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ trải nghiệm bao gồm lý thuyết, không thực tế, không trải nghiệm, chưa trải qua, chưa biết, chưa thử, tưởng tượng, không kinh nghiệm, thiếu kinh nghiệm, non nớt.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với trải nghiệm và ý nghĩa cụ thể:
- Lý thuyết: Từ này diễn tả không thực tế.
- Không thực tế: Từ này mang nghĩa chỉ trên lý thuyết.
- Không trải nghiệm: Từ này thể hiện chưa làm.
- Chưa trải qua: Từ này diễn tả chưa sống qua.
- Chưa biết: Từ này chỉ chưa có kinh nghiệm.
- Chưa thử: Từ này mang nghĩa chưa làm.
- Tưởng tượng: Từ này thể hiện không có thật.
- Không kinh nghiệm: Từ này diễn tả chưa trải nghiệm.
- Thiếu kinh nghiệm: Từ này chỉ ít trải nghiệm.
- Non nớt: Từ này mang nghĩa chưa có kinh nghiệm.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Trải Nghiệm”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Lý thuyết | Không thực tế | Rất thường xuyên |
| Không thực tế | Chỉ trên lý thuyết | Rất thường xuyên |
| Không trải nghiệm | Chưa làm | Rất thường xuyên |
| Chưa trải qua | Chưa sống qua | Rất thường xuyên |
| Chưa biết | Chưa có kinh nghiệm | Rất thường xuyên |
| Chưa thử | Chưa làm | Rất thường xuyên |
| Tưởng tượng | Không có thật | Rất thường xuyên |
| Không kinh nghiệm | Chưa trải nghiệm | Rất thường xuyên |
| Thiếu kinh nghiệm | Ít trải nghiệm | Rất thường xuyên |
| Non nớt | Chưa có kinh nghiệm | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xây dựng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trẻ em
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giá trị
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trải nghiệm giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
