Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Trẻ Em
Muốn thể hiện ý tưởng một cách sắc sảo về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trẻ em? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này mang đến danh sách chuẩn xác, kèm ví dụ dễ hiểu cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin trong mọi tình huống.
Giải thích nghĩa của từ trẻ em
Trẻ em là người còn nhỏ tuổi, chưa trưởng thành, thường dưới 16 tuổi. Đây là lứa tuổi thiếu niên, nhi đồng.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ trẻ em:
- Trẻ em cần được bảo vệ.
- Công viên dành cho trẻ em.
- Trẻ em thích chơi đùa.
- Quyền của trẻ em cần được tôn trọng.
Từ đồng nghĩa với từ trẻ em
Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ trẻ em gồm có trẻ con, con nít, em bé, trẻ nhỏ, nhi đồng, thiếu nhi, thiếu niên, trẻ thơ, bé, con trẻ, trẻ ranh, trẻ nhã, học sinh, em nhỏ.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với trẻ em và ý nghĩa cụ thể:
- Trẻ con: Từ này diễn tả trẻ em, con nít.
- Con nít: Từ này mang nghĩa trẻ em.
- Em bé: Từ này thể hiện trẻ nhỏ.
- Trẻ nhỏ: Từ này diễn tả trẻ em còn nhỏ.
- Nhi đồng: Từ này chỉ trẻ em (trang trọng).
- Thiếu nhi: Từ này mang nghĩa trẻ em.
- Thiếu niên: Từ này thể hiện tuổi vị thành niên.
- Trẻ thơ: Từ này diễn tả trẻ em nhỏ.
- Bé: Từ này chỉ em bé.
- Con trẻ: Từ này mang nghĩa trẻ em.
- Trẻ ranh: Từ này thể hiện trẻ em nghịch ngợm.
- Trẻ nhã: Từ này diễn tả trẻ em.
- Học sinh: Từ này chỉ trẻ em đi học.
- Em nhỏ: Từ này mang nghĩa trẻ em.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Trẻ Em”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Trẻ con | Trẻ em, con nít | Rất thường xuyên |
| Con nít | Trẻ em | Rất thường xuyên |
| Em bé | Trẻ nhỏ | Rất thường xuyên |
| Trẻ nhỏ | Trẻ em còn nhỏ | Rất thường xuyên |
| Nhi đồng | Trẻ em (trang trọng) | Thường xuyên |
| Thiếu nhi | Trẻ em | Rất thường xuyên |
| Thiếu niên | Tuổi vị thành niên | Rất thường xuyên |
| Trẻ thơ | Trẻ em nhỏ | Rất thường xuyên |
| Bé | Em bé | Rất thường xuyên |
| Con trẻ | Trẻ em | Rất thường xuyên |
| Trẻ ranh | Trẻ em nghịch ngợm | Thường xuyên |
| Trẻ nhã | Trẻ em | Thường xuyên |
| Học sinh | Trẻ em đi học | Rất thường xuyên |
| Em nhỏ | Trẻ em | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ trẻ em
Từ trái nghĩa với từ trẻ em bao gồm người lớn, trưởng thành, người già, già, lớn tuổi, trưởng niên, thành niên, người trưởng thành, bậc phụ huynh.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với trẻ em và ý nghĩa cụ thể:
- Người lớn: Từ này diễn tả người trưởng thành.
- Trưởng thành: Từ này mang nghĩa đã lớn.
- Người già: Từ này thể hiện người lớn tuổi.
- Già: Từ này diễn tả lớn tuổi.
- Lớn tuổi: Từ này chỉ không còn trẻ.
- Trưởng niên: Từ này mang nghĩa đã trưởng thành.
- Thành niên: Từ này thể hiện đã đủ tuổi.
- Người trưởng thành: Từ này diễn tả người lớn.
- Bậc phụ huynh: Từ này chỉ cha mẹ.
Tìm hiểu Từ trái nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Trẻ Em”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Người lớn | Người trưởng thành | Rất thường xuyên |
| Trưởng thành | Đã lớn | Rất thường xuyên |
| Người già | Người lớn tuổi | Rất thường xuyên |
| Già | Lớn tuổi | Rất thường xuyên |
| Lớn tuổi | Không còn trẻ | Rất thường xuyên |
| Trưởng niên | Đã trưởng thành | Thường xuyên |
| Thành niên | Đã đủ tuổi | Rất thường xuyên |
| Người trưởng thành | Người lớn | Rất thường xuyên |
| Bậc phụ huynh | Cha mẹ | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giá trị
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ý nghĩa
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ háo hức
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trẻ em giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
