Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Xây Dựng
Sự đa dạng trong ngôn ngữ bắt đầu từ việc hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xây dựng. Hãy cùng khám phá những từ liên quan trong bài viết này cùng VJOL. Danh sách chi tiết kèm ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài viết.
Giải thích nghĩa của từ xây dựng
Xây dựng là làm, tạo lập, thiết lập một cái gì đó, đặc biệt là công trình, tổ chức hoặc phát triển. Đây là việc dựng lên, tạo nên.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ xây dựng:
- Xây dựng một ngôi nhà mới.
- Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp.
- Xây dựng đất nước ngày càng phát triển.
- Cô ấy xây dựng mối quan hệ tốt.
Từ đồng nghĩa với từ xây dựng
Tra cứu từ đồng nghĩa với từ xây dựng gồm có dựng, xây, xây nên, dựng nên, thiết lập, thành lập, lập, kiến thiết, kiến tạo, tạo dựng, tạo lập, phát triển, hình thành, làm, gây dựng.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với xây dựng và ý nghĩa cụ thể:
- Dựng: Từ này diễn tả xây, lập lên.
- Xây: Từ này mang nghĩa xây dựng công trình.
- Xây nên: Từ này thể hiện xây dựng thành công.
- Dựng nên: Từ này diễn tả tạo ra.
- Thiết lập: Từ này chỉ tạo lập, xây dựng.
- Thành lập: Từ này mang nghĩa lập nên.
- Lập: Từ này thể hiện tạo ra.
- Kiến thiết: Từ này diễn tả xây dựng.
- Kiến tạo: Từ này chỉ tạo dựng.
- Tạo dựng: Từ này mang nghĩa xây dựng.
- Tạo lập: Từ này thể hiện lập nên.
- Phát triển: Từ này diễn tả mở rộng, xây dựng.
- Hình thành: Từ này chỉ tạo ra.
- Làm: Từ này mang nghĩa tạo nên.
- Gây dựng: Từ này thể hiện xây dựng.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Xây Dựng”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Dựng | Xây, lập lên | Rất thường xuyên |
| Xây | Xây dựng công trình | Rất thường xuyên |
| Xây nên | Xây dựng thành công | Rất thường xuyên |
| Dựng nên | Tạo ra | Rất thường xuyên |
| Thiết lập | Tạo lập, xây dựng | Rất thường xuyên |
| Thành lập | Lập nên | Rất thường xuyên |
| Lập | Tạo ra | Rất thường xuyên |
| Kiến thiết | Xây dựng | Rất thường xuyên |
| Kiến tạo | Tạo dựng | Thường xuyên |
| Tạo dựng | Xây dựng | Rất thường xuyên |
| Tạo lập | Lập nên | Rất thường xuyên |
| Phát triển | Mở rộng, xây dựng | Rất thường xuyên |
| Hình thành | Tạo ra | Rất thường xuyên |
| Làm | Tạo nên | Rất thường xuyên |
| Gây dựng | Xây dựng | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ xây dựng
Từ trái nghĩa online với từ xây dựng bao gồm phá hoại, phá hủy, đập phá, phá, phá bỏ, dỡ bỏ, dỡ, san bằng, tiêu diệt, huỷ hoại, không xây dựng, phá tan.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với xây dựng và ý nghĩa cụ thể:
- Phá hoại: Từ này diễn tả làm hỏng.
- Phá hủy: Từ này mang nghĩa phá tan.
- Đập phá: Từ này thể hiện phá huỷ.
- Phá: Từ này diễn tả làm vỡ.
- Phá bỏ: Từ này chỉ dỡ bỏ.
- Dỡ bỏ: Từ này mang nghĩa tháo dỡ.
- Dỡ: Từ này thể hiện tháo ra.
- San bằng: Từ này diễn tả san phẳng.
- Tiêu diệt: Từ này chỉ huỷ diệt.
- Huỷ hoại: Từ này mang nghĩa phá hoại.
- Không xây dựng: Từ này thể hiện không làm.
- Phá tan: Từ này diễn tả phá vỡ hoàn toàn.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Xây Dựng”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Phá hoại | Làm hỏng | Rất thường xuyên |
| Phá hủy | Phá tan | Rất thường xuyên |
| Đập phá | Phá huỷ | Rất thường xuyên |
| Phá | Làm vỡ | Rất thường xuyên |
| Phá bỏ | Dỡ bỏ | Rất thường xuyên |
| Dỡ bỏ | Tháo dỡ | Rất thường xuyên |
| Dỡ | Tháo ra | Rất thường xuyên |
| San bằng | San phẳng | Thường xuyên |
| Tiêu diệt | Huỷ diệt | Rất thường xuyên |
| Huỷ hoại | Phá hoại | Rất thường xuyên |
| Không xây dựng | Không làm | Rất thường xuyên |
| Phá tan | Phá vỡ hoàn toàn | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trẻ em
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giá trị
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ý nghĩa
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xây dựng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
