Kỵ khí là gì? 😤 Nghĩa và giải thích Kỵ khí
Kỵ khí là gì? Kỵ khí (hay yếm khí) là thuật ngữ sinh học chỉ trạng thái không có oxy hoặc các sinh vật sống và phát triển trong môi trường không cần oxy. Đây là từ Hán Việt, trong đó “kỵ” nghĩa là sợ, tránh, “khí” nghĩa là không khí, oxy. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, đặc điểm và ứng dụng của “kỵ khí” trong đời sống nhé!
Kỵ khí nghĩa là gì?
Kỵ khí là trạng thái môi trường không có oxy, hoặc chỉ các sinh vật không cần oxy để tăng trưởng và có thể chết nếu tiếp xúc với oxy. Trong tiếng Anh, kỵ khí được gọi là “anaerobic”.
Từ “kỵ khí” xuất hiện phổ biến trong các lĩnh vực sau:
Trong sinh học và y học: Vi khuẩn kỵ khí là nhóm vi sinh vật sống trong môi trường không có oxy, tập trung chủ yếu ở khoang miệng và đường tiêu hóa người. Chúng có thể gây nhiễm trùng khi hàng rào niêm mạc bị phá vỡ.
Trong xử lý môi trường: Phương pháp xử lý kỵ khí sử dụng vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải, tạo ra khí biogas làm nhiên liệu.
Trong công nghệ thực phẩm: Quá trình lên men kỵ khí được ứng dụng để sản xuất rượu, bia, dưa muối và nhiều thực phẩm khác.
Nguồn gốc và xuất xứ của Kỵ khí
Kỵ khí là từ Hán Việt, trong đó “kỵ” (忌) nghĩa là sợ, kiêng, tránh, “khí” (氣) nghĩa là không khí, khí oxy. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành sinh học, y học và môi trường.
Sử dụng từ “kỵ khí” khi nói về môi trường không có oxy, vi sinh vật sống trong điều kiện thiếu oxy, hoặc các quá trình sinh học xảy ra mà không cần oxy.
Kỵ khí sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kỵ khí” được dùng khi mô tả môi trường không có oxy, vi khuẩn kỵ khí trong y học, hệ thống xử lý nước thải kỵ khí, hoặc quá trình lên men trong công nghệ thực phẩm.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Kỵ khí
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kỵ khí” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Vi khuẩn kỵ khí có mặt ở khắp nơi trong cơ thể người nhưng tập trung chủ yếu ở đại tràng.”
Phân tích: Chỉ nhóm vi sinh vật sống trong môi trường không có oxy bên trong cơ thể người.
Ví dụ 2: “Bể xử lý kỵ khí giúp phân hủy chất hữu cơ trong nước thải và tạo ra khí biogas.”
Phân tích: Đề cập đến ứng dụng của quá trình kỵ khí trong xử lý môi trường.
Ví dụ 3: “Quá trình lên men rượu là một dạng phân hủy kỵ khí điển hình.”
Phân tích: Chỉ quá trình sinh học xảy ra trong điều kiện không có oxy để sản xuất rượu.
Ví dụ 4: “Nhiễm trùng kỵ khí thường gây hoại tử mô và có mùi hôi đặc trưng.”
Phân tích: Mô tả tình trạng bệnh lý do vi khuẩn kỵ khí gây ra trong y học.
Ví dụ 5: “Sinh vật kỵ khí bắt buộc sẽ chết nếu tiếp xúc với oxy.”
Phân tích: Giải thích đặc điểm của nhóm sinh vật hoàn toàn không chịu được oxy.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Kỵ khí
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kỵ khí”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Yếm khí | Hiếu khí |
| Thiếu khí | Ưa khí |
| Vô khí | Cần oxy |
| Anaerobic | Aerobic |
| Không oxy | Có oxy |
Dịch Kỵ khí sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kỵ khí | 厌氧 (Yàn yǎng) | Anaerobic | 嫌気性 (Kenkisei) | 혐기성 (Hyeomgiseong) |
Kết luận
Kỵ khí là gì? Tóm lại, kỵ khí là thuật ngữ chỉ trạng thái không có oxy hoặc sinh vật sống trong môi trường thiếu oxy. Hiểu đúng từ “kỵ khí” giúp bạn nắm vững kiến thức sinh học và ứng dụng thực tiễn trong đời sống.
