Buồng lái là gì? ✈️ Ý nghĩa và cách hiểu Buồng lái
Buồng lái là gì? Buồng lái là không gian kín dành cho người điều khiển phương tiện giao thông như ô tô, máy bay, tàu thủy, nơi đặt các thiết bị điều khiển và bảng điều khiển. Đây là vị trí quan trọng nhất quyết định sự vận hành an toàn của phương tiện. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, chức năng và các loại buồng lái phổ biến ngay bên dưới!
Buồng lái nghĩa là gì?
Buồng lái là khoang riêng biệt trên phương tiện giao thông, nơi người lái ngồi điều khiển và quan sát hành trình. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không, hàng hải và vận tải đường bộ.
Buồng lái có nhiều tên gọi khác tùy loại phương tiện:
– Trong hàng không: Buồng lái máy bay còn gọi là cockpit, nơi phi công điều khiển.
– Trong hàng hải: Buồng lái tàu hay đài chỉ huy là nơi thuyền trưởng điều khiển.
– Trong vận tải: Buồng lái xe tải, xe đầu kéo là cabin dành cho tài xế.
– Trong đường sắt: Buồng lái tàu hỏa là nơi lái tàu vận hành.
Nguồn gốc và xuất xứ của buồng lái
Buồng lái là thuật ngữ kỹ thuật tiếng Việt, được ghép từ “buồng” (không gian kín) và “lái” (điều khiển), xuất hiện cùng sự phát triển của ngành giao thông vận tải hiện đại.
Sử dụng buồng lái khi muốn chỉ khu vực điều khiển trên các phương tiện như máy bay, tàu thủy, ô tô, xe tải.
Buồng lái sử dụng trong trường hợp nào?
Buồng lái được dùng khi nói về không gian làm việc của người điều khiển phương tiện giao thông hoặc mô tả cấu tạo xe cộ, tàu thuyền, máy bay.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buồng lái
Dưới đây là một số tình huống phổ biến sử dụng từ buồng lái trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Phi công đang kiểm tra thiết bị trong buồng lái trước khi cất cánh.”
Phân tích: Buồng lái ở đây chỉ cockpit máy bay, nơi phi công làm việc.
Ví dụ 2: “Buồng lái xe đầu kéo này rất rộng rãi và tiện nghi.”
Phân tích: Buồng lái là cabin xe tải, nơi tài xế ngồi điều khiển và nghỉ ngơi.
Ví dụ 3: “Hành khách không được phép vào buồng lái khi máy bay đang bay.”
Phân tích: Buồng lái là khu vực hạn chế, chỉ dành cho phi hành đoàn.
Ví dụ 4: “Thuyền trưởng đứng trong buồng lái quan sát biển.”
Phân tích: Buồng lái tàu là đài chỉ huy trên tàu thủy.
Ví dụ 5: “Buồng lái tàu hỏa được trang bị hệ thống điều khiển tự động.”
Phân tích: Buồng lái là nơi lái tàu vận hành đoàn tàu.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buồng lái
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương tự và đối lập với buồng lái:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Cabin | Khoang hành khách |
| Cockpit | Khoang hàng hóa |
| Đài chỉ huy | Thùng xe |
| Khoang điều khiển | Khoang chở khách |
| Ca-bin lái | Ghế sau |
Dịch buồng lái sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buồng lái | 驾驶舱 (Jiàshǐ cāng) | Cockpit / Cabin | 操縦室 (Sōjū-shitsu) | 조종실 (Jojong-sil) |
Kết luận
Buồng lái là gì? Đó là không gian điều khiển trên các phương tiện giao thông, nơi người lái vận hành và đảm bảo an toàn hành trình. Hiểu rõ khái niệm này giúp bạn sử dụng từ chính xác trong giao tiếp.
