Biệt Kích là gì? 🪖 Nghĩa, giải thích trong quân sự

Biệt kích là gì? Biệt kích là lực lượng quân sự đặc biệt được huấn luyện chuyên sâu để thực hiện các nhiệm vụ tập kích, phá hoại, trinh sát hoặc xâm nhập vào hậu phương đối phương. Đây là thuật ngữ quen thuộc trong lịch sử chiến tranh. Cùng tìm hiểu chi tiết về biệt kích ngay bên dưới!

Biệt kích nghĩa là gì?

Biệt kích là từ Hán Việt, trong đó “biệt” nghĩa là đặc biệt, riêng biệt; “kích” nghĩa là tấn công, đánh. Biệt kích nghĩa là lực lượng quân sự tinh nhuệ, được tuyển chọn và huấn luyện đặc biệt để thực hiện các nhiệm vụ bí mật như tập kích, phá hoại, ám sát, trinh sát hoặc xâm nhập sâu vào lãnh thổ đối phương.

Trong quân sự, biệt kích có các đặc điểm nổi bật:

Về nhiệm vụ: Biệt kích thường thực hiện các chiến dịch bí mật, đột kích nhanh, gây rối loạn hậu phương địch, phá hủy cơ sở hạ tầng quan trọng hoặc thu thập tin tình báo.

Về huấn luyện: Lính biệt kích được đào tạo khắc nghiệt về thể lực, kỹ năng chiến đấu, sinh tồn, sử dụng vũ khí đặc biệt và chiến thuật tác chiến trong mọi địa hình.

Trong lịch sử Việt Nam: Thuật ngữ “biệt kích” thường gắn liền với lực lượng biệt kích của quân đội Mỹ và Việt Nam Cộng hòa trong chiến tranh Việt Nam, chuyên thực hiện các hoạt động xâm nhập miền Bắc.

Trong ngữ cảnh hiện đại: Biệt kích còn được dùng để chỉ các đơn vị đặc nhiệm, lực lượng đặc biệt của nhiều quốc gia như Navy SEALs (Mỹ), SAS (Anh), Spetsnaz (Nga)…

Nguồn gốc và xuất xứ của biệt kích

Biệt kích có nguồn gốc từ tiếng Hán, được sử dụng phổ biến trong thuật ngữ quân sự từ thời cận đại. Khái niệm này phát triển mạnh trong Thế chiến II và các cuộc chiến tranh sau đó.

Sử dụng biệt kích khi nói về lực lượng quân sự đặc biệt, các chiến dịch tập kích bí mật hoặc trong ngữ cảnh lịch sử chiến tranh.

Biệt kích sử dụng trong trường hợp nào?

Biệt kích được dùng khi đề cập đến lực lượng quân sự tinh nhuệ, các chiến dịch tập kích, hoạt động xâm nhập hoặc khi nghiên cứu lịch sử chiến tranh.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biệt kích

Dưới đây là những tình huống phổ biến khi sử dụng từ biệt kích:

Ví dụ 1: “Lực lượng biệt kích được thả dù xuống vùng hậu phương địch để phá cầu.”

Phân tích: Biệt kích ở đây chỉ đơn vị quân sự thực hiện nhiệm vụ phá hoại bí mật.

Ví dụ 2: “Trong chiến tranh Việt Nam, nhiều toán biệt kích bị bắt khi xâm nhập miền Bắc.”

Phân tích: Biệt kích được dùng trong ngữ cảnh lịch sử, chỉ lực lượng đặc biệt của đối phương.

Ví dụ 3: “Anh ấy từng là lính biệt kích, được huấn luyện sinh tồn trong rừng sâu.”

Phân tích: Biệt kích chỉ quân nhân thuộc lực lượng đặc biệt với kỹ năng chiến đấu cao.

Ví dụ 4: “Chiến dịch biệt kích tiêu diệt thủ lĩnh khủng bố thành công.”

Phân tích: Biệt kích được dùng như tính từ, mô tả loại hình chiến dịch đặc biệt.

Ví dụ 5: “Phim hành động về đội biệt kích giải cứu con tin rất gay cấn.”

Phân tích: Biệt kích xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí, chỉ lực lượng đặc nhiệm.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biệt kích

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với biệt kích:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Đặc nhiệm Bộ binh thường
Đặc công Quân chính quy
Commando Dân quân
Lực lượng đặc biệt Lính nghĩa vụ
Biệt động Quân dự bị
Ranger Hậu cần

Dịch biệt kích sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biệt kích 别击 / 突击队 (Tūjī duì) Commando / Ranger 特殊部隊 (Tokushu butai) 특공대 (Teukgongdae)

Kết luận

Biệt kích là gì? Đó là lực lượng quân sự tinh nhuệ, chuyên thực hiện các nhiệm vụ tập kích, xâm nhập bí mật. Hiểu về biệt kích giúp bạn nắm rõ hơn kiến thức quân sự và lịch sử!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.