Biệt Lập là gì? 🏝️ Nghĩa, giải thích trong xã hội
Biệt lập là gì? Biệt lập là trạng thái tách riêng ra một mình, không có sự giao tiếp hay liên hệ với người khác hoặc thế giới bên ngoài. Đây là từ thường dùng để mô tả lối sống, vị trí địa lý hoặc tâm lý của một người hay sự vật. Cùng VJOL khám phá nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về biệt lập trong bài viết dưới đây!
Biệt lập nghĩa là gì?
Biệt lập nghĩa là tách riêng ra một mình, sống hoặc tồn tại độc lập, không có sự kết nối với xung quanh. Từ này thường được dùng như động từ hoặc tính từ trong tiếng Việt.
Trong cuộc sống, định nghĩa biệt lập có thể hiểu theo nhiều khía cạnh:
Về địa lý: Chỉ vị trí tách biệt, xa xôi, ít tiếp xúc với bên ngoài. Ví dụ: ngôi nhà biệt lập ở bìa rừng, hòn đảo biệt lập giữa đại dương.
Về lối sống: Mô tả người chọn sống một mình, hạn chế giao tiếp xã hội. Ví dụ: sống biệt lập với cộng đồng.
Về tâm lý: Trạng thái cảm thấy cô đơn, không kết nối được với người khác dù ở giữa đám đông.
Khái niệm biệt lập mang sắc thái trung tính, có thể tích cực (tìm kiếm sự yên tĩnh) hoặc tiêu cực (bị cô lập, xa lánh) tùy ngữ cảnh sử dụng.
Nguồn gốc và xuất xứ của biệt lập
Biệt lập là từ Hán-Việt, trong đó “biệt” (別) nghĩa là riêng, khác biệt và “lập” (立) nghĩa là đứng, tồn tại. Ghép lại, từ này mang ý nghĩa “đứng riêng một mình”.
Sử dụng biệt lập khi muốn diễn tả sự tách biệt về không gian, mối quan hệ hoặc trạng thái tinh thần của con người hay sự vật.
Biệt lập sử dụng trong trường hợp nào?
Biệt lập được sử dụng khi mô tả vị trí địa lý xa xôi, lối sống ẩn dật, hoặc trạng thái tâm lý cô đơn, không giao tiếp với xã hội.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biệt lập
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ biệt lập trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Ông ấy chọn sống biệt lập trên núi sau khi nghỉ hưu.”
Phân tích: Diễn tả lối sống tách biệt khỏi xã hội, tìm kiếm sự yên tĩnh.
Ví dụ 2: “Ngôi nhà biệt lập ở bìa rừng trông rất bí ẩn.”
Phân tích: Mô tả vị trí địa lý tách riêng, không gần khu dân cư.
Ví dụ 3: “Cô ấy cảm thấy biệt lập giữa đám đông vì không ai hiểu mình.”
Phân tích: Diễn tả trạng thái tâm lý cô đơn, thiếu kết nối.
Ví dụ 4: “Hòn đảo biệt lập này chưa từng có người đặt chân đến.”
Phân tích: Chỉ vị trí xa xôi, hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài.
Ví dụ 5: “Chính sách biệt lập khiến quốc gia đó tụt hậu về kinh tế.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh chính trị, chỉ việc đóng cửa, không giao thương với nước ngoài.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biệt lập
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biệt lập giúp bạn mở rộng vốn từ:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Cô lập | Hòa nhập |
| Tách biệt | Kết nối |
| Riêng biệt | Giao lưu |
| Đơn độc | Hội nhập |
| Ẩn dật | Cộng đồng |
| Xa lánh | Gắn kết |
| Lẻ loi | Đoàn kết |
| Cách ly | Liên kết |
Dịch biệt lập sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biệt lập | 孤立 (Gūlì) | Isolated | 孤立 (Koritsu) | 고립 (Gorip) |
Kết luận
Biệt lập là gì? Đó là trạng thái tách riêng, sống độc lập không giao tiếp với bên ngoài. Hiểu rõ nghĩa của biệt lập giúp bạn sử dụng từ chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
