Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Giúp Đỡ
Muốn diễn đạt phong phú hơn khi dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giúp đỡ? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chuẩn xác. Bài viết tổng hợp chi tiết này sẽ giúp bạn nâng tầm vốn từ và áp dụng linh hoạt trong học tập, công việc lẫn giao tiếp hằng ngày cùng VJOL. Đừng bỏ lỡ những ví dụ minh họa dễ hiểu để làm giàu vốn ngôn từ của bạn.
Giải thích nghĩa của từ giúp đỡ
Giúp đỡ là hành động hỗ trợ, đưa tay cứu giúp ai đó trong lúc khó khăn, hoặc làm điều gì đó để người khác có thể hoàn thành công việc dễ dàng hơn. Đây là hành vi thể hiện lòng tốt, sự quan tâm và tinh thần tương trợ lẫn nhau.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ giúp đỡ:
- Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè khi họ gặp khó khăn.
- Cô giáo đã giúp đỡ em hoàn thành bài tập về nhà một cách tận tình.
- Chúng tôi cần sự giúp đỡ của mọi người để hoàn thành dự án này đúng hạn.
- Bà hàng xóm thường xuyên giúp đỡ gia đình tôi chăm sóc vườn cây.
Từ đồng nghĩa với từ giúp đỡ
Từ đồng nghĩa với từ giúp đỡ là hỗ trợ, giúp ích, trợ giúp, phù trợ, cứu giúp, ủng hộ, hậu thuẫn, tiếp tay, giúp sức, nâng đỡ, đỡ đần, chống đỡ, che chở, bảo vệ, cộng tác, hợp tác, giúp việc, tiếp sức, tương trợ, dìu dắt.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với giúp đỡ và ý nghĩa cụ thể:
- Hỗ trợ: Từ này diễn tả hành động giúp đỡ, đưa ra sự trợ giúp về mặt vật chất hoặc tinh thần.
- Giúp ích: Từ này mang nghĩa làm điều gì đó có lợi, có ích cho người khác.
- Trợ giúp: Từ này thể hiện sự giúp đỡ, hỗ trợ trong công việc hoặc cuộc sống.
- Phù trợ: Từ này diễn tả sự hỗ trợ, giúp đỡ từ bên ngoài một cách kịp thời.
- Cứu giúp: Từ này mang nghĩa giúp đỡ ai đó thoát khỏi tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
- Ủng hộ: Từ này thể hiện sự tán thành, giúp đỡ về mặt tinh thần hoặc hành động.
- Hậu thuẫn: Từ này diễn tả sự hỗ trợ mạnh mẽ, đứng sau lưng ai đó để giúp họ thành công.
- Tiếp tay: Từ này mang nghĩa giúp sức, góp phần vào việc làm nào đó.
- Giúp sức: Từ này chỉ hành động đóng góp sức lực để hỗ trợ người khác.
- Nâng đỡ: Từ này diễn tả sự giúp đỡ, đỡ đần ai đó vượt qua khó khăn.
- Đỡ đần: Từ này mang nghĩa giúp đỡ, chăm sóc ai đó trong lúc họ yếu đuối.
- Chống đỡ: Từ này thể hiện sự giúp đỡ để ai đó có thể đứng vững, vượt qua thử thách.
- Che chở: Từ này diễn tả sự bảo vệ, giúp đỡ ai đó tránh khỏi nguy hiểm.
- Bảo vệ: Từ này mang nghĩa giữ gìn, giúp đỡ ai đó không bị tổn hại.
- Cộng tác: Từ này chỉ sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau để đạt mục tiêu chung.
- Hợp tác: Từ này thể hiện sự làm việc cùng nhau, giúp đỡ nhau hoàn thành công việc.
- Giúp việc: Từ này diễn tả hành động làm công việc giúp ai đó một cách cụ thể.
- Tiếp sức: Từ này mang nghĩa bổ sung sức lực, giúp đỡ ai đó tiếp tục công việc.
- Tương trợ: Từ này chỉ sự giúp đỡ lẫn nhau, hỗ trợ qua lại.
- Dìu dắt: Từ này diễn tả sự hướng dẫn, giúp đỡ ai đó đi đúng hướng.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Giúp Đỡ”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Hỗ trợ | Giúp đỡ về vật chất hoặc tinh thần | Rất thường xuyên |
| Giúp ích | Làm điều có lợi cho người khác | Thường xuyên |
| Trợ giúp | Hỗ trợ trong công việc hoặc cuộc sống | Rất thường xuyên |
| Phù trợ | Hỗ trợ kịp thời từ bên ngoài | Ít dùng |
| Cứu giúp | Giúp thoát khỏi nguy hiểm | Thường xuyên |
| Ủng hộ | Tán thành, giúp đỡ về tinh thần | Rất thường xuyên |
| Hậu thuẫn | Hỗ trợ mạnh mẽ từ phía sau | Trung bình |
| Tiếp tay | Giúp sức, góp phần vào việc làm | Trung bình |
| Giúp sức | Đóng góp sức lực hỗ trợ | Thường xuyên |
| Nâng đỡ | Giúp đỡ vượt qua khó khăn | Trung bình |
| Đỡ đần | Chăm sóc khi yếu đuối | Trung bình |
| Chống đỡ | Giúp đứng vững vượt thử thách | Trung bình |
| Che chở | Bảo vệ, giúp tránh nguy hiểm | Thường xuyên |
| Bảo vệ | Giữ gìn, không bị tổn hại | Rất thường xuyên |
| Cộng tác | Hợp tác đạt mục tiêu chung | Thường xuyên |
| Hợp tác | Làm việc cùng nhau | Rất thường xuyên |
| Giúp việc | Làm công việc cụ thể giúp ai đó | Thường xuyên |
| Tiếp sức | Bổ sung sức lực | Trung bình |
| Tương trợ | Giúp đỡ lẫn nhau | Trung bình |
| Dìu dắt | Hướng dẫn đi đúng hướng | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ giúp đỡ
Từ trái nghĩa với từ giúp đỡ là cản trở, ngăn cản, phá hoại, phản đối, gây khó, làm hại, chống đối, cản phá, gây rối, làm khó, trở ngại, phá rối, làm phiền, gây hại, quấy nhiễu, làm tổn hại, đối nghịch, chống lại, bỏ rơi, từ chối.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với giúp đỡ và ý nghĩa cụ thể:
- Cản trở: Từ này diễn tả hành động làm cho việc gì đó khó khăn hơn, không suôn sẻ.
- Ngăn cản: Từ này mang nghĩa ngăn chặn, không cho ai đó làm việc gì đó.
- Phá hoại: Từ này thể hiện hành động làm hỏng, phá vỡ kế hoạch hoặc công việc của ai đó.
- Phản đối: Từ này diễn tả sự không đồng ý, chống lại ý kiến hoặc hành động của người khác.
- Gây khó: Từ này mang nghĩa tạo ra khó khăn, trở ngại cho ai đó.
- Làm hại: Từ này chỉ hành động gây tổn thương, thiệt hại cho người khác.
- Chống đối: Từ này thể hiện sự phản kháng, không chấp nhận giúp đỡ.
- Cản phá: Từ này diễn tả việc làm trở ngại, ngăn cản công việc tiến triển.
- Gây rối: Từ này mang nghĩa tạo ra sự hỗn loạn, làm mất trật tự.
- Làm khó: Từ này chỉ hành động tạo khó khăn một cách cố ý.
- Trở ngại: Từ này diễn tả điều gì đó cản trở sự tiến bộ hoặc phát triển.
- Phá rối: Từ này mang nghĩa làm lộn xộn, gây mất trật tự.
- Làm phiền: Từ này chỉ hành động quấy rầy, gây khó chịu cho người khác.
- Gây hại: Từ này thể hiện việc tạo ra tổn thất, thiệt hại.
- Quấy nhiễu: Từ này diễn tả sự làm phiền liên tục, gây khó chịu.
- Làm tổn hại: Từ này mang nghĩa gây ra thiệt hại về vật chất hoặc tinh thần.
- Đối nghịch: Từ này chỉ sự đi ngược lại, không ủng hộ.
- Chống lại: Từ này thể hiện hành động phản đối, không chấp nhận.
- Bỏ rơi: Từ này diễn tả việc không chăm sóc, không giúp đỡ khi cần thiết.
- Từ chối: Từ này mang nghĩa không đồng ý giúp đỡ, không chấp nhận yêu cầu.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Giúp Đỡ”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Cản trở | Làm khó khăn, không suôn sẻ | Rất thường xuyên |
| Ngăn cản | Ngăn chặn việc gì đó | Rất thường xuyên |
| Phá hoại | Làm hỏng kế hoạch hoặc công việc | Thường xuyên |
| Phản đối | Không đồng ý, chống lại | Rất thường xuyên |
| Gây khó | Tạo ra khó khăn, trở ngại | Thường xuyên |
| Làm hại | Gây tổn thương, thiệt hại | Thường xuyên |
| Chống đối | Phản kháng, không chấp nhận | Thường xuyên |
| Cản phá | Ngăn cản tiến triển | Trung bình |
| Gây rối | Tạo sự hỗn loạn | Thường xuyên |
| Làm khó | Tạo khó khăn cố ý | Thường xuyên |
| Trở ngại | Cản trở sự tiến bộ | Rất thường xuyên |
| Phá rối | Làm lộn xộn, mất trật tự | Trung bình |
| Làm phiền | Quấy rầy, gây khó chịu | Rất thường xuyên |
| Gây hại | Tạo ra tổn thất | Thường xuyên |
| Quấy nhiễu | Làm phiền liên tục | Trung bình |
| Làm tổn hại | Gây thiệt hại vật chất hoặc tinh thần | Trung bình |
| Đối nghịch | Đi ngược lại, không ủng hộ | Trung bình |
| Chống lại | Phản đối, không chấp nhận | Rất thường xuyên |
| Bỏ rơi | Không chăm sóc khi cần thiết | Thường xuyên |
| Từ chối | Không đồng ý giúp đỡ | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hạnh phúc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ chăm chỉ
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khó khăn
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giúp đỡ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
