Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ May Mắn

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ May Mắn

Bạn đang băn khoăn không biết những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ may mắn là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn các từ cùng nghĩa và trái nghĩa của may mắn, kèm ví dụ minh họa rõ ràng. Hãy cùng VJOL tìm hiểu ngay để mở rộng vốn từ vựng và vận dụng chuẩn xác trong giao tiếp cũng như bài viết của bạn. Những kiến thức này sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Giải thích nghĩa của từ may mắn

May mắn là trạng thái gặp được điều tốt đẹp, thuận lợi một cách bất ngờ hoặc ngoài mong đợi. Đây là cảm giác vui mừng khi sự việc diễn ra theo hướng có lợi mà không cần nỗ lực quá nhiều.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ may mắn:

  • Tôi thật may mắn khi tìm được công việc mơ ước ngay sau khi tốt nghiệp.
  • Cô ấy cảm thấy may mắn vì được sinh ra trong một gia đình hạnh phúc.
  • Chúng tôi may mắn thoát nạn trong vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng hôm qua.
  • Anh ấy may mắn trúng giải độc đắc xổ số trong lần mua vé đầu tiên.

Từ đồng nghĩa với từ may mắn

Từ đồng nghĩa với từ may mắn là hên, may, phúc, thuận lợi, phước lành, vận may, hạnh phúc, thành công, được ưu ái, suôn sẻ, tốt lành, hanh thông, phát đạt, như ý, như mơ, sung sướng, an lành, phát tài, phát lộc, gặp may.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với may mắn và ý nghĩa cụ thể:

  • Hên: Từ này thường được sử dụng để biểu hiện sự may mắn trong tình huống cụ thể, mang tính chất bất ngờ và ngắn hạn.
  • May: Từ này diễn tả sự may mắn đơn giản, thường dùng trong văn nói hàng ngày với nghĩa gặp điều tốt.
  • Phúc: Từ này nhấn mạnh đến phước lành, sự may mắn mang tính lâu dài và toàn diện trong cuộc sống.
  • Thuận lợi: Từ này diễn tả điều kiện hoàn cảnh dễ dàng, không gặp trở ngại, giúp mọi việc suôn sẻ.
  • Phước lành: Từ này mang ý nghĩa may mắn đến từ sự ban phước, thường gắn với yếu tố tâm linh hoặc đạo đức.
  • Vận may: Từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn “may mắn”, ám chỉ đến chuỗi sự kiện tốt lành liên tiếp dẫn đến thành công.
  • Hạnh phúc: Từ này diễn tả trạng thái tốt đẹp, an lành và niềm vui trong cuộc sống do được may mắn.
  • Thành công: Từ này thể hiện kết quả may mắn trong việc đạt được mục tiêu và đáp ứng kỳ vọng.
  • Được ưu ái: Từ này diễn tả sự may mắn khi nhận được sự quan tâm, ủng hộ đặc biệt từ người khác.
  • Suôn sẻ: Từ này chỉ mọi việc diễn ra trôi chảy, không gặp trở ngại nhờ có may mắn.
  • Tốt lành: Từ này diễn tả điều tốt đẹp, thuận lợi xảy đến một cách may mắn.
  • Hanh thông: Từ này mang nghĩa mọi việc thuận lợi, phát triển tốt đẹp nhờ vận may.
  • Phát đạt: Từ này chỉ sự thành công, thịnh vượng nhờ có may mắn trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
  • Như ý: Từ này diễn tả mọi việc diễn ra đúng như mong muốn, ước nguyện một cách may mắn.
  • Như mơ: Từ này thể hiện sự may mắn vượt cả mong đợi, đẹp đẽ như trong giấc mơ.
  • Sung sướng: Từ này diễn tả trạng thái vui vẻ, thoải mái do được may mắn trong cuộc sống.
  • An lành: Từ này chỉ sự bình yên, không gặp rủi ro nhờ có may mắn che chở.
  • Phát tài: Từ này diễn tả sự thịnh vượng về tài chính nhờ có may mắn trong kinh doanh.
  • Phát lộc: Từ này mang nghĩa nhận được phúc lợi, tài lộc một cách may mắn.
  • Gặp may: Từ này đơn giản chỉ việc gặp được điều tốt lành, thuận lợi một cách ngẫu nhiên.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “May Mắn”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Hên May mắn trong tình huống cụ thể Thường xuyên
May May mắn đơn giản, gặp điều tốt Rất thường xuyên
Phúc Phước lành lâu dài trong cuộc sống Trung bình
Thuận lợi Điều kiện dễ dàng, không trở ngại Thường xuyên
Phước lành May mắn từ sự ban phước Ít dùng
Vận may Chuỗi sự kiện tốt dẫn đến thành công Thường xuyên
Hạnh phúc Trạng thái tốt đẹp và vui vẻ Rất thường xuyên
Thành công Đạt được kết quả tốt Rất thường xuyên
Được ưu ái Nhận được sự quan tâm đặc biệt Trung bình
Suôn sẻ Mọi việc trôi chảy, không trở ngại Thường xuyên
Tốt lành Điều tốt đẹp, thuận lợi xảy đến Thường xuyên
Hanh thông Mọi việc thuận lợi, phát triển tốt Ít dùng
Phát đạt Thành công, thịnh vượng Trung bình
Như ý Diễn ra đúng như mong muốn Thường xuyên
Như mơ May mắn vượt cả mong đợi Trung bình
Sung sướng Vui vẻ, thoải mái do may mắn Trung bình
An lành Bình yên, không gặp rủi ro Thường xuyên
Phát tài Thịnh vượng về tài chính Trung bình
Phát lộc Nhận được phúc lợi, tài lộc Ít dùng
Gặp may Gặp điều tốt lành một cách ngẫu nhiên Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ may mắn

Từ trái nghĩa với từ may mắn là xui xẻo, rủi ro, bất hạnh, đen đủi, kém may, khó khăn, thất bại, tai ương, bất lợi, bất trắc, vất vả, gian nan, éo le, xui quẩy, đen cả đời, kém cỏi, chẳng may, điều dữ, hoạn nạn, nghịch cảnh.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với may mắn và ý nghĩa cụ thể:

  • Xui xẻo: Từ này diễn tả trạng thái gặp phải điều không may, rủi ro trong cuộc sống hoặc công việc.
  • Rủi ro: Từ này chỉ khả năng xảy ra điều xấu, mất mát hoặc nguy hiểm không lường trước được.
  • Bất hạnh: Từ này thể hiện nỗi đau buồn, khổ sở do gặp phải hoàn cảnh không may mắn.
  • Đen đủi: Từ này mang nghĩa gặp nhiều điều không may liên tiếp, vận may không mỉm cười.
  • Kém may: Từ này diễn tả trạng thái thiếu may mắn, không thuận lợi trong công việc hay cuộc sống.
  • Khó khăn: Từ này chỉ tình trạng gặp nhiều trở ngại, không suôn sẻ và phải vất vả.
  • Thất bại: Từ này thể hiện kết quả không đạt được mục tiêu do thiếu may mắn hoặc năng lực.
  • Tai ương: Từ này diễn tả sự không may mắn lớn, tai họa hoặc thảm họa xảy đến.
  • Bất lợi: Từ này chỉ tình huống không thuận lợi, gây khó khăn cho bản thân.
  • Bất trắc: Từ này diễn tả sự cố, rủi ro xảy ra bất ngờ ngoài dự tính.
  • Vất vả: Từ này chỉ trạng thái phải làm việc cực nhọc, không được may mắn giúp đỡ.
  • Gian nan: Từ này thể hiện sự khó khăn, trắc trở kéo dài trong cuộc sống.
  • Éo le: Từ này diễn tả tình huống không như ý, xảy ra điều đáng tiếc và không may.
  • Xui quẩy: Từ này mang nghĩa gặp điều xấu xa, không may mắn một cách liên tục.
  • Đen cả đời: Từ này diễn tả vận rủi kéo dài, không may mắn suốt cuộc đời.
  • Kém cỏi: Từ này chỉ trạng thái yếu kém, không thuận lợi do thiếu may mắn.
  • Chẳng may: Từ này diễn tả điều không may xảy ra một cách bất ngờ và đáng tiếc.
  • Điều dữ: Từ này chỉ sự việc xấu xa, không tốt lành xảy đến cho ai đó.
  • Hoạn nạn: Từ này thể hiện tai họa, khốn khổ nghiêm trọng do không may mắn.
  • Nghịch cảnh: Từ này diễn tả hoàn cảnh khó khăn, bất lợi mà người ta phải đối mặt.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “May Mắn”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Xui xẻo Gặp điều không may, rủi ro Thường xuyên
Rủi ro Khả năng xảy ra điều xấu Rất thường xuyên
Bất hạnh Nỗi đau buồn do hoàn cảnh không may Trung bình
Đen đủi Gặp nhiều điều không may liên tiếp Thường xuyên
Kém may Thiếu may mắn, không thuận lợi Trung bình
Khó khăn Gặp nhiều trở ngại và vất vả Rất thường xuyên
Thất bại Không đạt được mục tiêu Rất thường xuyên
Tai ương Tai họa hoặc thảm họa lớn Ít dùng
Bất lợi Tình huống không thuận lợi Thường xuyên
Bất trắc Sự cố xảy ra bất ngờ Trung bình
Vất vả Phải làm việc cực nhọc Rất thường xuyên
Gian nan Khó khăn, trắc trở kéo dài Trung bình
Éo le Tình huống không như ý, đáng tiếc Thường xuyên
Xui quẩy Gặp điều xấu xa liên tục Ít dùng
Đen cả đời Vận rủi kéo dài suốt đời Ít dùng
Kém cỏi Yếu kém, không thuận lợi Trung bình
Chẳng may Điều không may xảy ra bất ngờ Thường xuyên
Điều dữ Sự việc xấu xa, không tốt lành Ít dùng
Hoạn nạn Tai họa, khốn khổ nghiêm trọng Ít dùng
Nghịch cảnh Hoàn cảnh khó khăn, bất lợi Trung bình

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ may mắn giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.