Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Chăm Chỉ
Bạn muốn viết hay nói một cách linh hoạt hơn khi dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ chăm chỉ? Hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chuẩn xác. Bài viết này không chỉ liệt kê đầy đủ mà còn giải thích cách sử dụng tự nhiên cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ghi điểm trong mọi cuộc trò chuyện.
Giải thích nghĩa của từ chăm chỉ
Chăm chỉ là tính cách của người luôn siêng năng, cần cù trong công việc và học tập, không ngại khó khăn, kiên trì thực hiện nhiệm vụ đến cùng. Đây là phẩm chất tích cực thể hiện sự nỗ lực và quyết tâm cao.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ chăm chỉ:
- Em bé chăm chỉ học bài mỗi ngày nên luôn đạt điểm cao.
- Anh ấy là người công nhân chăm chỉ, không bao giờ than phiền về công việc nặng nhọc.
- Nhờ chăm chỉ rèn luyện, cô ấy đã trở thành vận động viên xuất sắc.
- Những người nông dân chăm chỉ đã tạo ra vụ mùa bội thu.
Từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ
Những từ đồng nghĩa với từ chăm chỉ bao gồm siêng năng, cần cù, cần mẫn, cật lực, tích cực, say mê, nhiệt tình, miệt mài, chịu khó, vất vả, vươn lên, nỗ lực, cố gắng, kiên trì, bền bỉ, tận tụy, tận tâm, chuyên cần, gắng công.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với chăm chỉ và ý nghĩa cụ thể:
- Siêng năng: Từ này diễn tả người làm việc không biết mệt mỏi, luôn tích cực và không lười biếng.
- Cần cù: Từ này mang nghĩa chịu khó làm việc, không ngại vất vả.
- Cần mẫn: Từ này thể hiện sự siêng năng, chu đáo trong mọi công việc.
- Cật lực: Từ này diễn tả việc dốc hết sức lực để làm việc gì đó.
- Tích cực: Từ này chỉ thái độ nhiệt tình, hăng hái trong công việc.
- Say mê: Từ này mang nghĩa đam mê, toàn tâm toàn ý với công việc.
- Nhiệt tình: Từ này thể hiện sự hăng hái, nhiệt huyết khi làm việc.
- Miệt mài: Từ này diễn tả sự chăm chỉ không ngừng nghỉ, kiên trì lâu dài.
- Chịu khó: Từ này chỉ sự sẵn sàng làm việc vất vả không than phiền.
- Vất vả: Từ này mang nghĩa làm việc cực nhọc, tốn nhiều công sức.
- Vươn lên: Từ này thể hiện sự nỗ lực không ngừng để tiến bộ.
- Nỗ lực: Từ này diễn tả việc cố gắng hết sức để đạt mục tiêu.
- Cố gắng: Từ này chỉ sự quyết tâm làm việc để đạt kết quả tốt.
- Kiên trì: Từ này mang nghĩa bền chí, không bỏ cuộc dù gặp khó khăn.
- Bền bỉ: Từ này thể hiện sự kiên nhẫn, không dễ nản lòng.
- Tận tụy: Từ này diễn tả sự hết lòng, hết sức vì công việc.
- Tận tâm: Từ này chỉ sự toàn tâm toàn ý, chu đáo trong công việc.
- Chuyên cần: Từ này thể hiện sự chăm chỉ, không lơ là trong học tập và công việc.
- Gắng công: Từ này diễn tả việc nỗ lực, cố gắng làm việc không ngừng.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Chăm Chỉ”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Siêng năng | Làm việc không biết mệt | Rất thường xuyên |
| Cần cù | Chịu khó, không ngại vất vả | Rất thường xuyên |
| Cần mẫn | Siêng năng, chu đáo | Thường xuyên |
| Cật lực | Dốc hết sức lực | Thường xuyên |
| Tích cực | Nhiệt tình, hăng hái | Rất thường xuyên |
| Say mê | Đam mê, toàn tâm toàn ý | Rất thường xuyên |
| Nhiệt tình | Hăng hái, nhiệt huyết | Rất thường xuyên |
| Miệt mài | Chăm chỉ không ngừng nghỉ | Thường xuyên |
| Chịu khó | Sẵn sàng làm việc vất vả | Rất thường xuyên |
| Vất vả | Làm việc cực nhọc | Rất thường xuyên |
| Vươn lên | Nỗ lực không ngừng tiến bộ | Thường xuyên |
| Nỗ lực | Cố gắng hết sức | Rất thường xuyên |
| Cố gắng | Quyết tâm đạt kết quả tốt | Rất thường xuyên |
| Kiên trì | Bền chí, không bỏ cuộc | Rất thường xuyên |
| Bền bỉ | Kiên nhẫn, không nản lòng | Rất thường xuyên |
| Tận tụy | Hết lòng vì công việc | Thường xuyên |
| Tận tâm | Toàn tâm toàn ý, chu đáo | Thường xuyên |
| Chuyên cần | Chăm chỉ, không lơ là | Thường xuyên |
| Gắng công | Nỗ lực, cố gắng không ngừng | Trung bình |
Từ trái nghĩa với từ chăm chỉ
Từ trái nghĩa với từ chăm chỉ gồm có lười biếng, biếng nhác, lười nhác, không chịu khó, trì trệ, chểnh mảng, cẩu thả, lơ là, thờ ơ, thụ động, không hăng hái, chán nản, bê tha, sa đoạ, buông thả, uể oải, lười đời, làm biếng, không cố gắng, bỏ bê.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với chăm chỉ và ý nghĩa cụ thể:
- Lười biếng: Từ này diễn tả người không thích làm việc, hay trốn tránh công việc.
- Biếng nhác: Từ này mang nghĩa thiếu sự siêng năng, không muốn làm việc.
- Lười nhác: Từ này thể hiện thói quen không chịu làm việc, hay nghỉ ngơi.
- Không chịu khó: Từ này diễn tả người không sẵn sàng nỗ lực hoặc vất vả.
- Trì trệ: Từ này chỉ sự chậm chạp, không tiến triển trong công việc.
- Chểnh mảng: Từ này mang nghĩa thiếu quan tâm, không chu đáo trong công việc.
- Cẩu thả: Từ này thể hiện việc làm không cẩn thận, qua loa.
- Lơ là: Từ này diễn tả sự thiếu trách nhiệm, không quan tâm đến công việc.
- Thờ ơ: Từ này chỉ thái độ không quan tâm, không nhiệt tình.
- Thụ động: Từ này mang nghĩa không chủ động, chỉ làm khi được yêu cầu.
- Không hăng hái: Từ này thể hiện sự thiếu nhiệt tình trong công việc.
- Chán nản: Từ này diễn tả tâm trạng mệt mỏi, không muốn làm việc.
- Bê tha: Từ này chỉ lối sống buông thả, không có mục tiêu.
- Sa đoạ: Từ này mang nghĩa rơi vào tình trạng tồi tệ, không còn nỗ lực.
- Buông thả: Từ này thể hiện sự không kiểm soát, làm việc thiếu kỷ luật.
- Uể oải: Từ này diễn tả trạng thái mệt mỏi, không có năng lượng làm việc.
- Lười đời: Từ này chỉ thái độ không muốn làm việc gì cả.
- Làm biếng: Từ này mang nghĩa không chịu làm việc, hay trốn tránh.
- Không cố gắng: Từ này thể hiện sự thiếu nỗ lực để đạt mục tiêu.
- Bỏ bê: Từ này diễn tả việc không quan tâm, không chăm sóc công việc.
Tìm hiểu Từ trái nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Chăm Chỉ”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Lười biếng | Không thích làm việc | Rất thường xuyên |
| Biếng nhác | Thiếu siêng năng | Thường xuyên |
| Lười nhác | Không chịu làm việc | Rất thường xuyên |
| Không chịu khó | Không sẵn sàng nỗ lực | Thường xuyên |
| Trì trệ | Chậm chạp, không tiến triển | Thường xuyên |
| Chểnh mảng | Thiếu quan tâm, không chu đáo | Trung bình |
| Cẩu thả | Làm không cẩn thận | Rất thường xuyên |
| Lơ là | Thiếu trách nhiệm | Rất thường xuyên |
| Thờ ơ | Không quan tâm | Rất thường xuyên |
| Thụ động | Không chủ động | Rất thường xuyên |
| Không hăng hái | Thiếu nhiệt tình | Thường xuyên |
| Chán nản | Mệt mỏi, không muốn làm | Rất thường xuyên |
| Bê tha | Buông thả, không mục tiêu | Trung bình |
| Sa đoạ | Rơi vào tình trạng tồi tệ | Trung bình |
| Buông thả | Không kiểm soát | Thường xuyên |
| Uể oải | Mệt mỏi, không năng lượng | Thường xuyên |
| Lười đời | Không muốn làm việc gì | Trung bình |
| Làm biếng | Không chịu làm, trốn tránh | Rất thường xuyên |
| Không cố gắng | Thiếu nỗ lực | Rất thường xuyên |
| Bỏ bê | Không quan tâm, chăm sóc | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khó khăn
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ to lớn
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tổ quốc
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ chăm chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
