Lung lạc là gì? 😔 Ý nghĩa và cách hiểu Lung lạc

Lung lạc là gì? Lung lạc là trạng thái dao động, mất đi sự kiên định trong tư tưởng, lập trường hoặc quyết tâm trước tác động từ bên ngoài. Từ này thường dùng để chỉ người dễ bị ảnh hưởng, không giữ vững được chính kiến ban đầu. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ về từ “lung lạc” trong tiếng Việt nhé!

Lung lạc nghĩa là gì?

Lung lạc là sự dao động, chao đảo về mặt tinh thần, tư tưởng hoặc lập trường, thường do bị tác động, dụ dỗ hoặc đe dọa từ người khác. Đây là từ Hán-Việt thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

Trong cuộc sống, từ “lung lạc” được sử dụng theo các nghĩa:

Trong chính trị, tư tưởng: Chỉ trạng thái mất kiên định về lập trường, dễ bị kẻ địch hoặc thế lực xấu lôi kéo. Ví dụ: “Không để bị lung lạc trước luận điệu xuyên tạc.”

Trong đời sống: Diễn tả việc ai đó bị dao động ý chí, thay đổi quyết định vì áp lực hoặc cám dỗ. Ví dụ: “Anh ấy bị lung lạc bởi lời hứa hẹn của đối thủ.”

Trong văn học: “Lung lạc” thể hiện sự yếu đuối về tinh thần, thiếu bản lĩnh trước thử thách.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lung lạc”

Từ “lung lạc” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “lung” (躘) nghĩa là lay động, “lạc” (落) nghĩa là rơi rụng, mất đi. Ghép lại mang nghĩa làm cho dao động, mất đi sự vững vàng.

Sử dụng “lung lạc” khi muốn diễn tả việc ai đó bị tác động khiến mất đi sự kiên định, thường mang sắc thái tiêu cực.

Lung lạc sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lung lạc” được dùng khi nói về việc bị dao động tư tưởng, lập trường, hoặc khi ai đó cố tình tác động để làm người khác thay đổi quyết định.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lung lạc”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lung lạc” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Dù bị đe dọa, anh ấy vẫn không hề lung lạc.”

Phân tích: Ca ngợi sự kiên định, không dao động trước áp lực.

Ví dụ 2: “Kẻ địch tìm mọi cách lung lạc tinh thần chiến sĩ.”

Phân tích: “Lung lạc” được dùng như động từ, nghĩa là làm cho dao động, mất ý chí.

Ví dụ 3: “Cô ấy bị lung lạc bởi những lời ngon ngọt của kẻ lừa đảo.”

Phân tích: Chỉ việc bị dụ dỗ, mất cảnh giác dẫn đến thay đổi quyết định.

Ví dụ 4: “Lòng tin của nhân dân không bao giờ bị lung lạc.”

Phân tích: Khẳng định sự vững vàng, kiên định của niềm tin tập thể.

Ví dụ 5: “Đừng để bản thân bị lung lạc trước cám dỗ vật chất.”

Phân tích: Lời khuyên giữ vững lập trường, không dao động vì lợi ích trước mắt.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lung lạc”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lung lạc”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Dao động Kiên định
Chao đảo Vững vàng
Lung lay Bất khuất
Giao động Kiên trung
Nao núng Cứng cỏi
Hoang mang Bền chí

Dịch “Lung lạc” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lung lạc 动摇 (Dòngyáo) Waver / Sway 動揺する (Dōyō suru) 동요하다 (Dongyohada)

Kết luận

Lung lạc là gì? Tóm lại, lung lạc là trạng thái dao động về tư tưởng, lập trường do bị tác động từ bên ngoài. Hiểu rõ từ này giúp bạn diễn đạt chính xác và nhận diện những tình huống cần giữ vững bản lĩnh.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.