Lum khum là gì? 🙇 Ý nghĩa, cách dùng Lum khum

Lum khum là gì? Lum khum là từ láy phương ngữ, mô tả tư thế cúi còng lưng xuống khi làm việc hoặc di chuyển, thường thấy ở người già hoặc người đang lao động. Đây là biến thể của từ “lom khom” trong tiếng Việt phổ thông, mang hình ảnh gợi cảm và giàu chất thơ. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ về từ “lum khum” nhé!

Lum khum nghĩa là gì?

Lum khum là tính từ tượng hình, diễn tả dáng vẻ cúi gập người, còng lưng xuống thấp khi đang làm việc hoặc đi đứng. Từ này thường dùng để miêu tả người cao tuổi hoặc người lao động đang cặm cụi với công việc.

Trong đời sống, “lum khum” gợi lên hình ảnh thân thuộc của làng quê Việt Nam: bà cụ lum khum nhặt rau ngoài vườn, ông lão lum khum đi trên đường làng, hay người nông dân lum khum cấy lúa giữa đồng.

Ngoài miêu tả người, lum khum còn dùng để tả vật có hình dáng cong, úp xuống như “mái thuyền lum khum”, “túp lều lum khum”. Từ này mang sắc thái nhẹ nhàng, gần gũi với văn hóa dân gian.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lum khum”

“Lum khum” là từ láy thuần Việt, thuộc phương ngữ miền Trung và miền Nam, đồng nghĩa với “lom khom” trong tiếng phổ thông. Từ này xuất hiện lâu đời trong ngôn ngữ dân gian, phản ánh đời sống lao động của người Việt.

Sử dụng “lum khum” khi muốn miêu tả dáng người cúi gập, còng lưng — đặc biệt trong văn thơ, truyện kể để tạo hình ảnh sinh động, giàu cảm xúc.

Lum khum sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lum khum” được dùng khi mô tả người đang cúi còng lưng làm việc, người già đi lại khó khăn, hoặc vật thể có hình dáng cong úp xuống như mái nhà, mái thuyền.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lum khum”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lum khum” trong giao tiếp và văn học:

Ví dụ 1: “Bà ngoại lum khum ra vườn hái rau mỗi sáng.”

Phân tích: Miêu tả dáng đi cúi còng của người già, gợi hình ảnh thân thương, bình dị.

Ví dụ 2: “Lom khom dưới núi tiều vài chú, Lác đác bên sông chợ mấy nhà.” (Bà Huyện Thanh Quan)

Phân tích: Câu thơ nổi tiếng sử dụng “lom khom” (đồng nghĩa với lum khum) để vẽ nên bức tranh lao động vất vả của người tiều phu.

Ví dụ 3: “Ông cụ lum khum chống gậy đi dọc bờ đê.”

Phân tích: Diễn tả dáng đi khom lưng, chậm rãi của người cao tuổi.

Ví dụ 4: “Mái thuyền lum khum úp trên bãi cát.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa tả vật, chỉ hình dáng cong úp xuống của chiếc thuyền.

Ví dụ 5: “Những người thợ cấy lum khum giữa đồng nước mênh mông.”

Phân tích: Gợi tả tư thế cúi người làm việc đặc trưng của nghề nông.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lum khum”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lum khum”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lom khom Thẳng lưng
Lòm khòm Đứng thẳng
Khom lưng Ngẩng cao
Cúi gập Ưỡn ngực
Còng lưng Thẳng người
Lụm cụm Nhanh nhẹn

Dịch “Lum khum” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lum khum 弯腰驼背 (Wān yāo tuó bèi) Stooped 腰をかがめた (Koshi wo kagameta) 허리를 굽힌 (Heorireul gubhin)

Kết luận

Lum khum là gì? Tóm lại, lum khum là từ láy phương ngữ miêu tả dáng vẻ cúi còng lưng khi làm việc hoặc đi lại. Từ này mang đậm hình ảnh lao động và đời sống dân gian Việt Nam, giúp câu văn thêm sinh động và giàu cảm xúc.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.