Lung lay là gì? 🌊 Nghĩa và giải thích Lung lay

Lung lay là gì? Lung lay là trạng thái không vững chắc, dao động qua lại, có thể rơi hoặc đổ bất cứ lúc nào. Từ này dùng để mô tả vật thể thiếu ổn định hoặc diễn tả tâm lý do dự, thiếu kiên định. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “lung lay” trong tiếng Việt nhé!

Lung lay nghĩa là gì?

Lung lay là trạng thái chuyển động qua lại, không còn gắn chặt hoặc đứng vững như ban đầu. Đây là từ láy phổ biến trong tiếng Việt, mang tính gợi hình cao.

Trong cuộc sống, từ “lung lay” được sử dụng theo nhiều nghĩa:

Nghĩa đen: Chỉ vật thể không còn chắc chắn, có thể rơi ra hoặc đổ xuống. Ví dụ: răng lung lay, cột điện lung lay, ghế lung lay.

Nghĩa bóng: Diễn tả trạng thái tâm lý dao động, do dự hoặc niềm tin bị suy giảm. Ví dụ: “Lòng tin của cô ấy đang lung lay” nghĩa là cô ấy không còn tin tưởng chắc chắn như trước.

Trong văn học: “Lung lay” thường xuất hiện để miêu tả sự bấp bênh, thiếu ổn định của hoàn cảnh hoặc tâm trạng con người.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lung lay”

Từ “lung lay” là từ láy thuần Việt, được hình thành từ sự lặp lại âm đầu “l” tạo cảm giác chuyển động liên tục. Từ này xuất hiện trong ngôn ngữ dân gian từ lâu đời.

Sử dụng “lung lay” khi muốn diễn tả sự không vững chắc của vật thể hoặc trạng thái tâm lý dao động, thiếu kiên định.

Lung lay sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lung lay” được dùng khi mô tả vật không còn chắc chắn, hoặc khi diễn tả tâm lý do dự, niềm tin bị suy yếu.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lung lay”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lung lay” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Chiếc răng sữa của bé đang lung lay, sắp rụng rồi.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ răng không còn gắn chặt vào nướu.

Ví dụ 2: “Sau nhiều lần thất hứa, niềm tin của cô ấy dành cho anh đã lung lay.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, diễn tả niềm tin bị suy giảm, không còn vững chắc.

Ví dụ 3: “Cây cột điện lung lay trong gió bão.”

Phân tích: Mô tả vật thể dao động, có nguy cơ đổ xuống.

Ví dụ 4: “Quyết định của anh ấy bắt đầu lung lay trước áp lực gia đình.”

Phân tích: Chỉ trạng thái tâm lý do dự, không còn kiên định với lựa chọn ban đầu.

Ví dụ 5: “Chiếc ghế cũ lung lay, cần sửa lại.”

Phân tích: Nghĩa đen, chỉ đồ vật không còn chắc chắn, cần gia cố.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lung lay”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lung lay”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Chao đảo Vững chắc
Dao động Kiên định
Lắc lư Ổn định
Bấp bênh Chắc chắn
Chông chênh Bền vững
Rung rinh Cứng cáp

Dịch “Lung lay” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lung lay 摇晃 (Yáohuàng) Shaky / Wobbly ぐらぐら (Guragura) 흔들리다 (Heundeullida)

Kết luận

Lung lay là gì? Tóm lại, lung lay là trạng thái không vững chắc, dao động — có thể dùng cho cả vật thể lẫn tâm lý con người. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt chính xác và sinh động hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.