Lao lung là gì? 💪 Nghĩa và giải thích Lao lung

Lao lung là gì? Lao lung là trạng thái làm việc vất vả, cực nhọc, bận rộn suốt ngày không ngơi nghỉ. Từ này thường dùng để diễn tả cuộc sống tất bật mưu sinh hoặc sự hy sinh thầm lặng của cha mẹ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “lao lung” trong tiếng Việt nhé!

Lao lung nghĩa là gì?

Lao lung là làm lụng vất vả, cực nhọc, bươn chải không ngừng nghỉ để mưu sinh hoặc lo toan công việc. Đây là từ Hán-Việt mang sắc thái biểu cảm sâu sắc trong tiếng Việt.

Từ “lao lung” được ghép từ hai yếu tố Hán-Việt: “lao” (勞) nghĩa là làm việc, vất vả; “lung” (碌) nghĩa là bận rộn, tất bật. Ghép lại, “lao lung” chỉ trạng thái làm việc cực nhọc, không có thời gian nghỉ ngơi.

Trong văn học và đời sống: “Lao lung” thường xuất hiện khi nói về sự hy sinh của cha mẹ, về cuộc sống mưu sinh vất vả của người lao động. Từ này mang sắc thái xót xa, trân trọng.

Trong giao tiếp hàng ngày: Người ta dùng “lao lung” để bày tỏ sự thấu hiểu, cảm thông với những người làm việc cực nhọc, hoặc tự nhận mình đang sống cuộc đời bận rộn.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lao lung”

Từ “lao lung” có nguồn gốc Hán-Việt (勞碌), được sử dụng phổ biến trong văn chương và đời sống người Việt từ xưa. Từ này thể hiện triết lý sống cần cù, chịu khó của người Á Đông.

Sử dụng từ “lao lung” khi muốn diễn tả sự vất vả, cực nhọc trong công việc hoặc bày tỏ lòng biết ơn với người lao động.

Lao lung sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lao lung” được dùng khi nói về cuộc sống mưu sinh vất vả, khi tri ân cha mẹ, hoặc khi mô tả công việc bận rộn không ngơi nghỉ.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lao lung”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lao lung” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Cha mẹ lao lung cả đời để nuôi con ăn học thành tài.”

Phân tích: Diễn tả sự hy sinh, vất vả của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái.

Ví dụ 2: “Cuộc đời lao lung, tóc đã bạc mà chưa một ngày thảnh thơi.”

Phân tích: Thể hiện sự xót xa trước cuộc sống cực nhọc kéo dài suốt đời người.

Ví dụ 3: “Bà ấy lao lung sớm hôm ngoài chợ để nuôi ba đứa con.”

Phân tích: Mô tả công việc buôn bán vất vả hàng ngày của người phụ nữ.

Ví dụ 4: “Đừng để tuổi trẻ lao lung mà quên mất hạnh phúc bản thân.”

Phân tích: Lời khuyên về cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Ví dụ 5: “Nhìn đôi tay chai sạn mới thấy mẹ đã lao lung biết bao.”

Phân tích: Hình ảnh cụ thể thể hiện sự vất vả qua năm tháng làm việc.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lao lung”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lao lung”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Vất vả Nhàn hạ
Cực nhọc Thảnh thơi
Bươn chải An nhàn
Tất bật Thanh thản
Lam lũ Sung sướng
Khổ cực Nhàn nhã

Dịch “Lao lung” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lao lung 勞碌 (Láolù) Toil / Labor hard 労苦 (Rōku) 고생 (Gosaeng)

Kết luận

Lao lung là gì? Tóm lại, lao lung là trạng thái làm việc vất vả, cực nhọc không ngơi nghỉ. Từ này nhắc nhở ta trân trọng công sức lao động và biết ơn những người đã hy sinh vì mình.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.