Lao lực là gì? 💪 Ý nghĩa và cách hiểu Lao lực
Lao lực là gì? Lao lực là trạng thái làm việc quá sức, dùng nhiều sức lực thể chất dẫn đến mệt mỏi, kiệt sức. Từ này thường dùng để mô tả những công việc nặng nhọc hoặc cảnh báo về tình trạng sức khỏe khi làm việc quá độ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “lao lực” trong tiếng Việt nhé!
Lao lực nghĩa là gì?
Lao lực là việc sử dụng sức lực thể chất để làm việc, hoặc chỉ trạng thái kiệt sức do làm việc quá nhiều, quá nặng nhọc. Đây là từ Hán-Việt phổ biến trong đời sống và y học.
Từ “lao lực” được ghép từ hai yếu tố Hán-Việt: “lao” (勞) nghĩa là làm việc, vất vả; “lực” (力) nghĩa là sức mạnh, thể lực. Ghép lại, “lao lực” chỉ việc dùng sức để lao động hoặc trạng thái hao tổn thể lực.
Trong y học: “Lao lực” được dùng để chỉ tình trạng cơ thể suy nhược do làm việc quá sức. Bác sĩ thường khuyên bệnh nhân tránh lao lực để phục hồi sức khỏe.
Trong đời sống hàng ngày: Từ này mô tả những công việc đòi hỏi nhiều sức lực như khuân vác, xây dựng, làm nông. Người ta cũng dùng “lao lực” để nhắc nhở ai đó không nên làm việc quá sức.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Lao lực”
Từ “lao lực” có nguồn gốc Hán-Việt (勞力), được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt từ xưa, đặc biệt trong văn chương và lĩnh vực y học.
Sử dụng từ “lao lực” khi nói về công việc chân tay nặng nhọc, khi cảnh báo về sức khỏe hoặc khi mô tả trạng thái mệt mỏi do làm việc quá sức.
Lao lực sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “lao lực” được dùng khi đề cập đến công việc thể chất nặng nhọc, khi bác sĩ khuyên bệnh nhân nghỉ ngơi, hoặc khi mô tả sự kiệt sức sau lao động.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lao lực”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lao lực” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Bác sĩ khuyên anh ấy không nên lao lực trong thời gian dưỡng bệnh.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh y tế, khuyên bệnh nhân tránh làm việc nặng để hồi phục sức khỏe.
Ví dụ 2: “Công việc khuân vác rất lao lực, cần người có sức khỏe tốt.”
Phân tích: Mô tả tính chất công việc đòi hỏi nhiều sức lực thể chất.
Ví dụ 3: “Ông nội đã lao lực cả đời, giờ tuổi già đau nhức khắp người.”
Phân tích: Diễn tả hậu quả của việc làm việc nặng nhọc trong thời gian dài.
Ví dụ 4: “Đừng lao lực quá mức, sức khỏe mới là quan trọng nhất.”
Phân tích: Lời khuyên nhắc nhở về việc cân bằng giữa công việc và sức khỏe.
Ví dụ 5: “Sau một ngày lao lực ngoài đồng, anh ấy về nhà kiệt sức.”
Phân tích: Mô tả trạng thái mệt mỏi sau khi làm công việc nông nghiệp nặng nhọc.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lao lực”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lao lực”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Vất vả | Nghỉ ngơi |
| Cực nhọc | Thư giãn |
| Nặng nhọc | Nhàn hạ |
| Kiệt sức | Khỏe khoắn |
| Gắng sức | An nhàn |
| Quá sức | Nhẹ nhàng |
Dịch “Lao lực” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Lao lực | 勞力 (Láolì) | Physical labor / Overexertion | 労力 (Rōryoku) | 노동력 (Nodongnyeok) |
Kết luận
Lao lực là gì? Tóm lại, lao lực là trạng thái làm việc dùng nhiều sức lực thể chất, hoặc kiệt sức do lao động quá mức. Hiểu rõ từ này giúp ta biết cân bằng giữa công việc và sức khỏe bản thân.
