Lanh lợi là gì? 💡 Nghĩa, giải thích Lanh lợi

Lanh lợi là gì? Lanh lợi là tính từ chỉ người nhanh nhẹn, sắc sảo trong suy nghĩ và hành động, có khả năng ứng biến tốt trong mọi tình huống. Đây là phẩm chất được đánh giá cao trong giao tiếp và công việc. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách nhận biết người lanh lợi nhé!

Lanh lợi nghĩa là gì?

Lanh lợi là tính từ dùng để miêu tả người thông minh, nhạy bén và linh hoạt trong mọi hoàn cảnh. Từ này thường được dùng để khen ngợi những người có khả năng tư duy nhanh và phản ứng kịp thời.

Trong tiếng Việt, “lanh lợi” mang nhiều sắc thái ý nghĩa:

Trong giao tiếp đời thường: Người lanh lợi là người biết quan sát, nắm bắt tình huống và hành động đúng lúc. Ví dụ: khi thấy cấp trên đang khàn giọng, người lanh lợi sẽ nhanh chóng mang nước đến.

Trong công việc: Lanh lợi thể hiện qua khả năng xử lý vấn đề nhanh gọn, giao tiếp khéo léo và ứng biến linh hoạt. Đây là tố chất được nhà tuyển dụng đánh giá cao.

Trong văn hóa: Người Việt thường dùng từ “lanh lợi” để khen trẻ em hiểu chuyện, nhanh nhẹn hoặc người lớn có khả năng giao tiếp, ứng xử tốt.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lanh lợi”

Từ “lanh lợi” là từ ghép thuần Việt, trong đó “lanh” nghĩa là nhanh nhẹn, “lợi” mang nghĩa thông minh, sắc bén. Sự kết hợp này tạo thành khái niệm chỉ người có tư duy nhanh và phản ứng kịp thời.

Trong tiếng Anh, “lanh lợi” được dịch là “clever”, “quick-witted” hoặc “mercurial”. Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt là “linh lợi”.

Lanh lợi sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lanh lợi” được dùng khi khen ngợi người có khả năng quan sát tốt, tư duy nhanh, giao tiếp khéo léo hoặc xử lý tình huống linh hoạt trong công việc và cuộc sống.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lanh lợi”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lanh lợi” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Cặp mắt lanh lợi của cô bé khiến ai cũng yêu mến.”

Phân tích: Miêu tả đôi mắt sáng, tinh anh, thể hiện sự thông minh và nhanh nhẹn.

Ví dụ 2: “Nhờ lanh lợi trong giao tiếp, anh ấy nhanh chóng được thăng chức.”

Phân tích: Chỉ khả năng ứng xử khéo léo giúp đạt được thành công trong công việc.

Ví dụ 3: “Đứa trẻ này thông minh lanh lợi, học gì cũng nhanh.”

Phân tích: Khen ngợi trẻ em có tố chất thông minh, tiếp thu kiến thức nhanh.

Ví dụ 4: “Người lanh lợi biết quan sát và hành động đúng thời điểm.”

Phân tích: Nhấn mạnh đặc điểm quan trọng của người lanh lợi là biết nắm bắt cơ hội.

Ví dụ 5: “Cô ấy rất lanh lợi, chưa ai nói hết câu đã hiểu ý rồi.”

Phân tích: Diễn tả khả năng thấu hiểu nhanh, không cần giải thích nhiều lời.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lanh lợi”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lanh lợi”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Linh lợi Chậm chạp
Nhanh nhẹn Đần độn
Sắc sảo Ngờ nghệch
Thông minh Vụng về
Khéo léo Lờ đờ
Mau lẹ Chậm hiểu

Dịch “Lanh lợi” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lanh lợi 伶俐 (Línglì) Quick-witted / Clever 利発 (Rihatsu) 영리한 (Yeongrihan)

Kết luận

Lanh lợi là gì? Tóm lại, lanh lợi là phẩm chất chỉ sự nhanh nhẹn, thông minh và sắc sảo trong tư duy lẫn hành động. Rèn luyện tính lanh lợi sẽ giúp bạn thành công hơn trong giao tiếp và công việc.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.