Làm ngơ là gì? 🙈 Nghĩa, giải thích Làm ngơ
Làm ngơ là gì? Làm ngơ là hành động cố tình không chú ý, không quan tâm đến một sự việc hoặc người nào đó, giả vờ như không biết gì. Đây là từ thông dụng trong tiếng Việt, thể hiện thái độ thờ ơ hoặc né tránh. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ làm ngơ trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Làm ngơ nghĩa là gì?
Làm ngơ là ngơ đi, làm như không biết gì cả, cố tình không quan tâm đến sự việc hoặc người khác. Đây là động từ phổ biến trong tiếng Việt, đồng nghĩa với “làm lơ”.
Trong cuộc sống, từ “làm ngơ” còn mang một số ý nghĩa khác:
Trong giao tiếp: “Làm ngơ” thể hiện thái độ thờ ơ, không muốn can thiệp hoặc liên quan đến một tình huống nào đó. Ví dụ: “Anh ta ngoảnh mặt làm ngơ khi thấy người gặp nạn.”
Trong tâm lý: Hành động làm ngơ có thể xuất phát từ sự né tránh xung đột, thiếu quan tâm, hoặc là chiến lược bảo vệ bản thân trong các mối quan hệ phức tạp.
Nghĩa tích cực: Đôi khi “làm ngơ” cũng được dùng theo nghĩa bỏ qua lỗi nhỏ, không chấp nhặt. Ví dụ: “Sếp làm ngơ cho nhân viên đi trễ vài phút.”
Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm ngơ”
Từ “làm ngơ” có nguồn gốc thuần Việt, trong đó “làm” nghĩa là thực hiện, còn “ngơ” nghĩa là lờ đi, không chú ý. Cụm từ này đã có từ lâu trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam.
Sử dụng “làm ngơ” khi muốn diễn tả hành động cố tình không quan tâm, bỏ qua hoặc giả vờ không biết về một sự việc, tình huống nào đó.
Làm ngơ sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “làm ngơ” được dùng khi mô tả thái độ thờ ơ, không can thiệp vào chuyện của người khác, hoặc khi muốn phê phán sự vô cảm trước những vấn đề xã hội.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm ngơ”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làm ngơ” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Thấy bạn bè bị bắt nạt mà làm ngơ là điều không nên.”
Phân tích: Phê phán thái độ thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người khác.
Ví dụ 2: “Anh ấy biết sai nhưng vẫn làm ngơ cho qua chuyện.”
Phân tích: Chỉ hành động cố tình bỏ qua lỗi lầm, không muốn đối mặt với vấn đề.
Ví dụ 3: “Cô ấy ngoảnh mặt làm ngơ khi tôi chào.”
Phân tích: Mô tả thái độ lạnh nhạt, cố tình không đáp lại sự quan tâm của người khác.
Ví dụ 4: “Chính quyền không thể làm ngơ trước tình trạng ô nhiễm môi trường.”
Phân tích: Yêu cầu sự quan tâm, hành động trước vấn đề cấp bách của xã hội.
Ví dụ 5: “Mẹ làm ngơ cho con những lỗi nhỏ vì thương con.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa tích cực, bỏ qua lỗi nhỏ vì tình yêu thương.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm ngơ”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm ngơ”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Làm lơ | Quan tâm |
| Phớt lờ | Chú ý |
| Bỏ qua | Để ý |
| Lờ đi | Can thiệp |
| Thờ ơ | Quan hoài |
| Ngó lơ | Chăm sóc |
Dịch “Làm ngơ” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Làm ngơ | 装作不知 (Zhuāng zuò bù zhī) | Turn a blind eye / Ignore | 見て見ぬふりをする (Mite minu furi o suru) | 모른 척하다 (Moreun cheokhada) |
Kết luận
Làm ngơ là gì? Tóm lại, làm ngơ là hành động cố tình không quan tâm, giả vờ không biết trước một sự việc hoặc người nào đó. Hiểu đúng từ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt chính xác và nhận thức rõ hơn về thái độ ứng xử trong cuộc sống.
