Làm mưa làm gió là gì? ⛈️ Nghĩa Làm mưa làm gió

Làm mưa làm gió là gì? Làm mưa làm gió là thành ngữ chỉ người cậy thế mạnh để hoành hành ngang ngược, không coi ai ra gì. Đây là cách nói ẩn dụ mô tả kẻ lộng quyền, ỷ thế lực để tác oai tác quái. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ làm mưa làm gió trong tiếng Việt nhé!

Làm mưa làm gió nghĩa là gì?

Làm mưa làm gió là thành ngữ ví người ỷ thế lực mà hoành hành, tác oai tác quái, không còn coi ai ra gì. Đây là cách nói hình ảnh trong tiếng Việt.

Trong cuộc sống, thành ngữ “làm mưa làm gió” còn mang một số ý nghĩa khác:

Trong xã hội: Chỉ những kẻ có quyền thế, địa vị cao mà lạm dụng để ức hiếp người khác, muốn làm gì thì làm mà không ai dám phản đối.

Trong kinh doanh: Mô tả doanh nghiệp hoặc cá nhân có ảnh hưởng lớn, chi phối thị trường theo ý mình. Ví dụ: “Công ty đó đang làm mưa làm gió trên thị trường bất động sản.”

Nghĩa tích cực: Đôi khi thành ngữ này còn dùng để khen ngợi ai đó có tầm ảnh hưởng lớn, thành công vượt trội trong một lĩnh vực nào đó.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm mưa làm gió”

Thành ngữ “làm mưa làm gió” có nguồn gốc từ quan niệm dân gian về sức mạnh siêu nhiên. Trong tín ngưỡng xưa, chỉ thần linh mới có khả năng điều khiển mưa gió. Vì vậy, ai “làm mưa làm gió” được ví như có quyền năng tối thượng, muốn gì được nấy.

Sử dụng “làm mưa làm gió” khi muốn phê phán kẻ lộng quyền, hoặc mô tả người có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực.

Làm mưa làm gió sử dụng trong trường hợp nào?

Thành ngữ “làm mưa làm gió” được dùng khi nói về người có quyền thế lớn, chi phối người khác theo ý mình, hoặc khen ngợi ai đó thành công vượt trội trong một lĩnh vực.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm mưa làm gió”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thành ngữ “làm mưa làm gió” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Từ khi lên chức giám đốc, anh ta làm mưa làm gió trong công ty, không ai dám ý kiến.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa tiêu cực, chỉ người lạm dụng quyền lực để áp đặt ý kiến cá nhân.

Ví dụ 2: “Đội bóng này đang làm mưa làm gió tại giải vô địch quốc gia.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa tích cực, khen ngợi đội bóng có phong độ xuất sắc, thống trị giải đấu.

Ví dụ 3: “Bọn cường hào ác bá ngày xưa làm mưa làm gió, ức hiếp dân lành.”

Phân tích: Phê phán kẻ có quyền thế hoành hành, bóc lột người yếu thế.

Ví dụ 4: “Ca sĩ trẻ này đang làm mưa làm gió trên các bảng xếp hạng âm nhạc.”

Phân tích: Khen ngợi sự thành công, nổi tiếng vượt trội của nghệ sĩ.

Ví dụ 5: “Không ai dám đụng đến hắn vì hắn đang làm mưa làm gió ở vùng này.”

Phân tích: Chỉ kẻ có thế lực lớn, khiến mọi người e ngại.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm mưa làm gió”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm mưa làm gió”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Tác oai tác quái An phận thủ thường
Hoành hành ngang ngược Khiêm nhường
Lộng quyền Biết điều
Ỷ thế cậy quyền Nhún nhường
Một tay che trời Hòa nhã
Thao túng Tôn trọng người khác

Dịch “Làm mưa làm gió” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Làm mưa làm gió 呼风唤雨 (Hū fēng huàn yǔ) Rule the roost / Lay down the law 好き勝手にする (Suki katte ni suru) 제멋대로 하다 (Jemeosdaero hada)

Kết luận

Làm mưa làm gió là gì? Tóm lại, làm mưa làm gió là thành ngữ chỉ người cậy quyền thế để hoành hành, hoặc khen ngợi ai đó có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực. Hiểu đúng thành ngữ này giúp bạn sử dụng tiếng Việt phong phú và chính xác hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.