Làm khó là gì? 😤 Ý nghĩa và cách hiểu Làm khó

Làm khó là gì? Làm khó là hành động gây trở ngại, cản trở hoặc tạo ra những điều kiện bất lợi khiến người khác gặp khó khăn trong công việc hay cuộc sống. Đây là cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện thái độ không hợp tác hoặc cố tình gây phiền phức. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể của từ “làm khó” nhé!

Làm khó nghĩa là gì?

Làm khó là hành vi cố ý tạo ra rào cản, điều kiện phức tạp hoặc thái độ không thuận lợi nhằm gây trở ngại cho người khác. Đây là cụm động từ ghép trong tiếng Việt, kết hợp giữa “làm” (thực hiện) và “khó” (khó khăn).

Trong cuộc sống, “làm khó” mang nhiều sắc thái khác nhau:

Trong công việc: Làm khó thường chỉ hành vi của cấp trên, đồng nghiệp hoặc đối tác cố tình đặt ra yêu cầu quá mức, thủ tục rườm rà hoặc thái độ thiếu hợp tác.

Trong quan hệ tình cảm: “Làm khó” có thể mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ việc thử thách, “chảnh” một chút để xem đối phương có thật lòng hay không.

Trong giao tiếp đời thường: Cụm từ này dùng để mô tả ai đó không tạo điều kiện, gây phiền hà hoặc đưa ra những đòi hỏi vô lý.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm khó”

Từ “làm khó” có nguồn gốc thuần Việt, hình thành từ cách ghép từ dân gian để diễn tả hành vi gây cản trở. Cụm từ này xuất hiện tự nhiên trong ngôn ngữ đời thường của người Việt từ lâu đời.

Sử dụng “làm khó” khi muốn diễn tả ai đó cố tình gây trở ngại, không tạo thuận lợi hoặc đặt ra điều kiện khắt khe với người khác.

Làm khó sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “làm khó” được dùng khi mô tả hành vi gây cản trở trong công việc, thủ tục hành chính, quan hệ cá nhân hoặc khi ai đó cố tình không hợp tác.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm khó”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làm khó” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Anh cán bộ cứ làm khó, bắt tôi bổ sung giấy tờ mãi không xong.”

Phân tích: Chỉ hành vi gây phiền hà trong thủ tục hành chính, đặt ra yêu cầu rườm rà.

Ví dụ 2: “Cô ấy làm khó anh ta một chút để thử lòng thôi mà.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa nhẹ nhàng trong tình yêu, chỉ việc thử thách đối phương.

Ví dụ 3: “Sếp cứ làm khó nhân viên mới, giao toàn việc nặng.”

Phân tích: Mô tả thái độ thiếu công bằng, cố tình gây áp lực trong môi trường công sở.

Ví dụ 4: “Đừng làm khó người ta nữa, giúp được thì giúp đi.”

Phân tích: Lời khuyên nhủ ai đó nên tạo điều kiện, bớt gây cản trở.

Ví dụ 5: “Thủ tục vay vốn bị làm khó đủ đường khiến doanh nghiệp nản lòng.”

Phân tích: Chỉ rào cản trong lĩnh vực kinh tế, tài chính.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm khó”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm khó”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Gây khó dễ Tạo điều kiện
Cản trở Hỗ trợ
Gây trở ngại Giúp đỡ
Hạch sách Thuận lợi
Bắt bẻ Tạo thuận lợi
Gây phiền hà Ủng hộ

Dịch “Làm khó” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Làm khó 刁难 (Diāonàn) Make difficult / Give a hard time 困らせる (Komaraseru) 곤란하게 하다 (Gollanhage hada)

Kết luận

Làm khó là gì? Tóm lại, làm khó là hành vi gây cản trở, tạo điều kiện bất lợi cho người khác. Hiểu rõ từ này giúp bạn nhận diện và ứng xử phù hợp trong giao tiếp.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.