Làm luật là gì? ⚖️ Nghĩa, giải thích Làm luật
Làm luật là gì? Làm luật là quá trình xây dựng, soạn thảo và ban hành các văn bản pháp luật bởi cơ quan có thẩm quyền. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, “làm luật” còn mang nghĩa lóng chỉ hành vi vòi vĩnh, gây khó dễ để đòi hối lộ. Cùng tìm hiểu các nghĩa và cách sử dụng từ “làm luật” trong tiếng Việt nhé!
Làm luật nghĩa là gì?
Làm luật là hoạt động lập pháp, bao gồm việc soạn thảo, thẩm định, thông qua và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật. Đây là chức năng quan trọng của Quốc hội và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Trong cuộc sống, “làm luật” còn mang những nghĩa khác:
Nghĩa lóng phổ biến: “Làm luật” chỉ hành vi của một số cán bộ, công chức lợi dụng chức quyền để gây khó dễ, vòi vĩnh tiền bạc từ người dân hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: cảnh sát giao thông “làm luật” người vi phạm thay vì xử phạt đúng quy định.
Trong giao tiếp đời thường: “Làm luật” còn ám chỉ ai đó tự đặt ra quy tắc riêng, ép người khác phải tuân theo ý mình một cách vô lý.
Trong kinh doanh: Cụm từ này đôi khi dùng để chỉ việc chi tiền “bôi trơn” để công việc được thuận lợi.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm luật”
Từ “làm luật” có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý, sau đó được dân gian mượn để chỉ hành vi tiêu cực trong xã hội. Nghĩa lóng xuất hiện khi nạn tham nhũng, vòi vĩnh trở nên phổ biến.
Sử dụng “làm luật” khi nói về quy trình lập pháp chính thức hoặc khi ám chỉ hành vi đòi hối lộ, gây khó dễ để trục lợi.
Làm luật sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “làm luật” được dùng trong ngữ cảnh pháp lý khi nói về hoạt động lập pháp, hoặc trong đời thường để chỉ hành vi vòi vĩnh, nhận hối lộ.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm luật”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “làm luật” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Quốc hội đang họp để làm luật về an ninh mạng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa chính thức, chỉ hoạt động lập pháp của cơ quan nhà nước.
Ví dụ 2: “Bị công an bắt, anh ta phải làm luật 500 nghìn mới được cho đi.”
Phân tích: Nghĩa lóng, chỉ hành vi đưa tiền hối lộ để thoát xử phạt.
Ví dụ 3: “Ông chủ tịch xã hay làm luật dân, ai cũng ngán.”
Phân tích: Ám chỉ cán bộ lợi dụng quyền hạn để vòi vĩnh người dân.
Ví dụ 4: “Muốn xin giấy phép nhanh phải biết làm luật.”
Phân tích: Chỉ việc chi tiền “bôi trơn” trong thủ tục hành chính.
Ví dụ 5: “Anh ấy hay làm luật trong nhóm, ai cũng phải nghe theo.”
Phân tích: Nghĩa bóng, chỉ người tự đặt ra quy tắc và ép người khác tuân thủ.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm luật”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm luật”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Lập pháp | Tuân thủ pháp luật |
| Ban hành luật | Chấp hành quy định |
| Vòi vĩnh (nghĩa lóng) | Liêm chính |
| Đòi hối lộ | Trong sạch |
| Bôi trơn | Minh bạch |
| Gây khó dễ | Tạo điều kiện |
Dịch “Làm luật” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Làm luật (lập pháp) | 立法 (Lìfǎ) | Legislate / Make laws | 立法する (Rippō suru) | 입법하다 (Ipbeopada) |
| Làm luật (hối lộ) | 索贿 (Suǒhuì) | Solicit bribes | 賄賂を要求する (Wairo wo yōkyū suru) | 뇌물을 요구하다 (Noemureul yoguhada) |
Kết luận
Làm luật là gì? Tóm lại, làm luật vừa là hoạt động lập pháp chính thức, vừa là tiếng lóng chỉ hành vi vòi vĩnh, hối lộ. Hiểu rõ ngữ cảnh giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn.
