Box là gì? 📦 Nghĩa, giải thích từ Box
Box là gì? Box là từ tiếng Anh có nghĩa là hộp, thùng hoặc không gian hình khối dùng để chứa đựng, đóng gói đồ vật. Trong tiếng Việt hiện đại, từ “box” được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như công nghệ, thương mại, giải trí. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về định nghĩa box, nguồn gốc và cách sử dụng từ này nhé!
Box nghĩa là gì?
Box là danh từ tiếng Anh chỉ vật chứa hình khối, thường có dạng hình hộp chữ nhật hoặc hình vuông, dùng để đựng, bảo quản hoặc vận chuyển đồ vật. Từ này đã được Việt hóa và sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Trong tiếng Việt, box có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh:
Nghĩa 1 (Vật dụng): Hộp, thùng đựng đồ. Ví dụ: gift box (hộp quà), shoe box (hộp giày), lunch box (hộp cơm).
Nghĩa 2 (Công nghệ): Khung, ô vuông trên giao diện phần mềm hoặc website. Ví dụ: text box (ô nhập văn bản), checkbox (ô đánh dấu), inbox (hộp thư đến).
Nghĩa 3 (Mạng xã hội): Tin nhắn riêng tư, nhắn box nghĩa là gửi tin nhắn cá nhân cho ai đó.
Nghĩa 4 (Thể thao): Môn quyền Anh (boxing), hoặc khu vực cấm địa trên sân bóng đá.
Nghĩa 5 (Giải trí): Phòng riêng tại quán karaoke, nhà hàng (private box).
Nguồn gốc và xuất xứ của box
Box có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “box”, bắt nguồn từ tiếng Latin “buxus” (gỗ hoàng dương – loại gỗ thường dùng làm hộp). Từ này du nhập vào tiếng Việt qua giao lưu văn hóa và công nghệ, đặc biệt phổ biến từ khi internet và mạng xã hội phát triển.
Sử dụng box trong trường hợp nào? Từ này xuất hiện trong đời sống khi nói về hộp đựng đồ, giao diện máy tính, tin nhắn riêng tư trên mạng xã hội, hoặc phòng riêng tại các địa điểm giải trí.
Box sử dụng trong trường hợp nào?
Box được dùng khi nói về vật chứa hình hộp, khung nhập liệu trên phần mềm, tin nhắn riêng tư trên Facebook/Zalo, phòng karaoke riêng, hoặc khu vực cấm địa trong bóng đá.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng box
Từ box được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví dụ 1: “Mình vừa nhận được một gift box siêu xinh từ bạn.”
Phân tích: Ở đây, gift box chỉ hộp quà được trang trí đẹp mắt dùng để tặng.
Ví dụ 2: “Bạn nhắn box mình để biết thêm chi tiết nhé!”
Phân tích: Nhắn box là cách nói phổ biến trên mạng xã hội, nghĩa là gửi tin nhắn riêng (inbox) cho ai đó.
Ví dụ 3: “Vui lòng điền thông tin vào text box bên dưới.”
Phân tích: Text box là ô nhập văn bản trên giao diện website hoặc phần mềm.
Ví dụ 4: “Tối nay nhóm mình đặt box karaoke ở quán quen.”
Phân tích: Box karaoke chỉ phòng hát riêng biệt tại quán karaoke.
Ví dụ 5: “Cầu thủ bị phạm lỗi trong box, trọng tài thổi penalty.”
Phân tích: Trong bóng đá, box (penalty box) là khu vực cấm địa 16m50.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với box
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với box theo ngữ cảnh sử dụng:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Hộp | Mở (không đóng gói) |
| Thùng | Tản mát |
| Khung | Rời rạc |
| Ô (ô vuông) | Không giới hạn |
| Hòm | Bung ra |
| Phòng riêng | Không gian chung |
| Inbox (tin nhắn riêng) | Bình luận công khai |
| Container | Trống rỗng |
Dịch box sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Hộp / Box | 盒子 (Hézi) / 箱子 (Xiāngzi) | Box | 箱 (Hako) / ボックス (Bokkusu) | 상자 (Sangja) / 박스 (Bakseu) |
Kết luận
Box là gì? Đây là từ tiếng Anh đã được Việt hóa, có nghĩa là hộp, thùng, khung chứa, hoặc tin nhắn riêng tư trên mạng xã hội. Hiểu rõ khái niệm box giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong cả đời sống lẫn môi trường số.
