Boong-ke là gì? 🏗️ Ý nghĩa và cách hiểu Boong-ke

Boong-ke là gì? Boong-ke là công trình quân sự kiên cố được xây dựng bằng bê tông cốt thép, nằm ngầm dưới đất hoặc nửa chìm nửa nổi, dùng để phòng thủ và bảo vệ binh lính khỏi hỏa lực địch. Đây là thuật ngữ quen thuộc trong lịch sử chiến tranh và quân sự. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về định nghĩa boong-ke, nguồn gốc và cách sử dụng từ này nhé!

Boong-ke nghĩa là gì?

Boong-ke là danh từ chỉ công trình phòng thủ quân sự được xây dựng kiên cố bằng bê tông cốt thép, thường nằm ngầm hoặc nửa chìm dưới mặt đất, có lỗ châu mai để bắn ra ngoài. Từ này được phiên âm từ tiếng Pháp “bunker” hoặc tiếng Anh “bunker”.

Trong tiếng Việt, boong-ke có các nghĩa chính:

Nghĩa 1 (Quân sự): Công trình phòng ngự kiên cố, thường được xây bằng bê tông dày, có khả năng chống chịu bom đạn, pháo kích. Đây là nơi trú ẩn và chiến đấu của binh lính.

Nghĩa 2 (Hàng hải): Khoang chứa nhiên liệu (dầu, than) trên tàu thủy.

Nghĩa 3 (Golf): Hố cát trên sân golf, là chướng ngại vật mà người chơi cần tránh.

Nghĩa 4 (Mở rộng): Nơi trú ẩn an toàn, được bảo vệ kỹ lưỡng (nghĩa bóng).

Nguồn gốc và xuất xứ của boong-ke

Boong-ke có nguồn gốc từ tiếng Đức “Bunker”, ban đầu chỉ khoang chứa than trên tàu, sau được dùng để gọi các công trình phòng thủ quân sự trong Thế chiến I và II. Từ này du nhập vào tiếng Việt qua tiếng Pháp trong thời kỳ Pháp thuộc.

Sử dụng boong-ke trong trường hợp nào? Từ này thường xuất hiện khi nói về lịch sử chiến tranh, các công trình quân sự, hoặc trong ngữ cảnh golf và hàng hải. Trong đời sống, người ta cũng dùng theo nghĩa bóng để chỉ nơi trú ẩn an toàn.

Boong-ke sử dụng trong trường hợp nào?

Boong-ke được dùng khi nói về công trình phòng thủ quân sự, mô tả các trận đánh lịch sử, chỉ khoang chứa nhiên liệu tàu thủy, hoặc hố cát trên sân golf.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng boong-ke

Từ boong-ke được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: “Quân ta đã tiêu diệt boong-ke địch sau nhiều giờ chiến đấu ác liệt.”

Phân tích: Ở đây, boong-ke chỉ công trình phòng thủ kiên cố của đối phương trong chiến tranh.

Ví dụ 2: “Phòng tuyến Maginot của Pháp có hàng nghìn boong-ke nối liền nhau.”

Phân tích: Boong-ke là thành phần chính của hệ thống phòng thủ quân sự quy mô lớn.

Ví dụ 3: “Tàu cần vào cảng để nạp thêm nhiên liệu vào boong-ke.”

Phân tích: Trong hàng hải, boong-ke là khoang chứa dầu hoặc than trên tàu thủy.

Ví dụ 4: “Cú đánh của anh ấy rơi thẳng vào boong-ke, rất khó để cứu bóng.”

Phân tích: Trong golf, boong-ke là hố cát – chướng ngại vật trên sân.

Ví dụ 5: “Căn hầm ngầm này như một boong-ke vững chắc, có thể chống chịu mọi thiên tai.”

Phân tích: Sử dụng boong-ke theo nghĩa bóng để chỉ nơi trú ẩn an toàn, kiên cố.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với boong-ke

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với boong-ke theo ngữ cảnh sử dụng:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lô cốt Lộ thiên
Hầm ngầm Trống trải
Công sự Bãi trống
Hầm trú ẩn Nơi hở
Pháo đài Vùng không che chắn
Ụ súng Địa hình bằng phẳng
Hầm chiến đấu Khu vực mở
Căn cứ kiên cố Vị trí dễ tổn thương

Dịch boong-ke sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Boong-ke 碉堡 (Diāobǎo) / 地堡 (Dìbǎo) Bunker 掩体 (Entai) / バンカー (Bankā) 벙커 (Beongkeo)

Kết luận

Boong-ke là gì? Đây là từ vay mượn từ tiếng Đức/Pháp, chỉ công trình phòng thủ quân sự kiên cố bằng bê tông cốt thép, khoang chứa nhiên liệu tàu thủy, hoặc hố cát trên sân golf. Hiểu rõ khái niệm boong-ke giúp bạn nắm bắt thuật ngữ lịch sử và quân sự chính xác hơn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.