Biệt Phái là gì? 🏛️ Nghĩa, giải thích trong xã hội
Biệt phái là gì? Biệt phái là việc cử cán bộ, công chức, viên chức đến làm việc tại cơ quan, đơn vị khác trong một thời gian nhất định theo quyết định của cấp có thẩm quyền. Đây là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hành chính, nhân sự nhà nước. Cùng tìm hiểu quy định, điều kiện và quyền lợi của người được biệt phái ngay bên dưới!
Biệt phái nghĩa là gì?
Biệt phái là hình thức điều động cán bộ, công chức, viên chức tạm thời rời khỏi cơ quan chủ quản để làm việc tại đơn vị khác theo yêu cầu nhiệm vụ, trong khoảng thời gian xác định. Từ “biệt” nghĩa là riêng, tách ra; “phái” nghĩa là cử đi, phái đi. Ghép lại, biệt phái mang ý nghĩa cử riêng một người đi thực hiện nhiệm vụ ở nơi khác.
Định nghĩa biệt phái theo Luật Cán bộ, công chức: là việc cán bộ, công chức của cơ quan, tổ chức này được cử đến làm việc tại cơ quan, tổ chức khác theo yêu cầu nhiệm vụ.
Trong thực tế, biệt phái xuất hiện ở nhiều ngữ cảnh:
- Hành chính công: Công chức được biệt phái đến vùng sâu, vùng xa hỗ trợ công tác.
- Giáo dục: Giáo viên biệt phái đến trường thiếu nhân sự.
- Y tế: Bác sĩ, điều dưỡng biệt phái hỗ trợ bệnh viện tuyến dưới.
- Quân đội, công an: Cán bộ biệt phái thực hiện nhiệm vụ đặc biệt.
Nguồn gốc và xuất xứ của biệt phái
Biệt phái có nguồn gốc từ Hán Việt, được sử dụng trong hệ thống hành chính nhà nước Việt Nam từ thời Pháp thuộc và tiếp tục duy trì đến ngày nay. Thuật ngữ này được quy định rõ trong Luật Cán bộ, công chức năm 2008 (sửa đổi 2019) và các văn bản pháp luật liên quan.
Sử dụng biệt phái trong trường hợp nào? Khi cơ quan, đơn vị thiếu nhân sự hoặc cần người có chuyên môn để thực hiện nhiệm vụ cấp bách, đặc thù.
Biệt phái sử dụng trong trường hợp nào?
Biệt phái được áp dụng khi cơ quan nhà nước cần điều động nhân sự đến nơi thiếu người, vùng khó khăn, hoặc thực hiện nhiệm vụ đột xuất, dự án quan trọng trong thời gian nhất định.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biệt phái
Dưới đây là một số tình huống phổ biến sử dụng biệt phái trong công việc và đời sống:
Ví dụ 1: “Anh ấy được biệt phái lên huyện miền núi công tác 3 năm.”
Phân tích: Cán bộ được cử đến vùng khó khăn theo quyết định của cơ quan.
Ví dụ 2: “Bệnh viện tỉnh biệt phái 10 bác sĩ hỗ trợ chống dịch.”
Phân tích: Nhân viên y tế được điều động thực hiện nhiệm vụ cấp bách.
Ví dụ 3: “Cô giáo nhận quyết định biệt phái đến trường vùng sâu.”
Phân tích: Giáo viên được cử đến nơi thiếu nhân sự giảng dạy.
Ví dụ 4: “Thời gian biệt phái không quá 3 năm theo quy định.”
Phân tích: Nhấn mạnh tính chất tạm thời, có thời hạn của biệt phái.
Ví dụ 5: “Trong thời gian biệt phái, anh vẫn hưởng lương từ cơ quan cũ.”
Phân tích: Quyền lợi của người được biệt phái được đảm bảo.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biệt phái
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với biệt phái:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Điều động | Giữ nguyên vị trí |
| Phái cử | Tại chỗ |
| Cử đi | Ở lại |
| Luân chuyển | Cố định |
| Tăng cường | Rút về |
| Bổ nhiệm tạm | Bổ nhiệm chính thức |
Dịch biệt phái sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biệt phái | 借调 (Jiè diào) | Secondment / Detachment | 出向 (Shukkō) | 파견 (Pagyeon) |
Kết luận
Biệt phái là gì? Đó là hình thức cử cán bộ, công chức đến làm việc tạm thời tại đơn vị khác theo yêu cầu nhiệm vụ. Hiểu rõ khái niệm biệt phái giúp bạn nắm vững quy định và quyền lợi khi được điều động công tác.
