Biệt Tích là gì? 👻 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Biệt tích là gì? Biệt tích là trạng thái hoàn toàn không còn thấy tung tích đâu cả, biến mất một cách đột ngột mà không ai biết người đó đang ở đâu. Từ này thường dùng khi ai đó rời đi không để lại dấu vết hay tin tức gì. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về từ “biệt tích” ngay sau đây!

Biệt tích nghĩa là gì?

Biệt tích là tính từ trong tiếng Việt, nghĩa là hoàn toàn không còn thấy tung tích, dấu vết đâu cả. Khi nói ai đó biệt tích, tức là người đó đã biến mất hoàn toàn, không liên lạc được và không ai biết họ đang ở đâu hay chuyện gì đã xảy ra.

Trong đời sống, “biệt tích” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh:

  • Pháp luật: Người biệt tích 2 năm liền có thể bị Tòa án tuyên bố mất tích theo Bộ luật Dân sự 2015.
  • Giao tiếp hàng ngày: Mô tả ai đó đột ngột “bốc hơi”, không liên lạc, không xuất hiện.
  • Văn chương: Diễn tả sự mất tích bí ẩn, ly kỳ của nhân vật.

Nguồn gốc và xuất xứ của Biệt tích

“Biệt tích” là từ Hán Việt, trong đó “biệt” (別) nghĩa là xa, rời, mất; “tích” (跡) nghĩa là dấu vết, tung tích. Ghép lại, biệt tích mang nghĩa “mất hết dấu vết”.

Sử dụng biệt tích khi muốn nhấn mạnh ai đó hoàn toàn biến mất, không để lại bất kỳ manh mối nào về nơi ở hay tình trạng hiện tại.

Biệt tích sử dụng trong trường hợp nào?

Dùng “biệt tích” khi mô tả người hoặc vật hoàn toàn mất tăm, không còn liên lạc, không để lại tin tức. Thường gặp trong văn nói, văn viết và các văn bản pháp lý.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Biệt tích

Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng từ “biệt tích” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Anh ấy trốn biệt tích từ ngày vay nợ.”

Phân tích: Người này đã biến mất hoàn toàn sau khi mượn tiền, không ai liên lạc được.

Ví dụ 2: “Cô ấy đi biệt tích mười năm rồi mới trở về.”

Phân tích: Diễn tả sự vắng mặt lâu dài, không có tin tức trong suốt thời gian dài.

Ví dụ 3: “Chiếc tàu biệt tích giữa đại dương.”

Phân tích: Con tàu mất tích hoàn toàn, không để lại dấu vết.

Ví dụ 4: “Sau cuộc cãi vã, anh ta biệt tích không ai tìm thấy.”

Phân tích: Nhấn mạnh sự biến mất đột ngột sau một sự kiện.

Ví dụ 5: “Người thân biệt tích 3 năm có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố mất tích.”

Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý theo quy định của pháp luật.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Biệt tích

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái nghĩa với “biệt tích”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bặt tăm Xuất hiện
Biệt tăm Hiện diện
Mất tăm Trở về
Mất tích Có mặt
Bốc hơi Liên lạc
Biến mất Lộ diện
Vắng bóng Quay lại
Không tăm hơi Tìm thấy

Dịch Biệt tích sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biệt tích 失踪 (Shīzōng) Disappear without a trace 行方不明 (Yukue fumei) 행방불명 (Haengbang bulmyeong)

Kết luận

Biệt tích là gì? Tóm lại, biệt tích là trạng thái hoàn toàn mất dấu vết, không còn tung tích. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ này giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong tiếng Việt.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.