Bách bổ là gì? 💯 Ý nghĩa, cách dùng Bách bổ

Bách bổ là gì? Bách bổ là cách nói dân gian chỉ thứ gì đó có tác dụng bổ dưỡng toàn diện, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Từ “bách” nghĩa là trăm, “bổ” nghĩa là bồi dưỡng – ý chỉ bổ đủ trăm thứ, rất tốt cho cơ thể. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “bách bổ” trong tiếng Việt nhé!

Bách bổ nghĩa là gì?

Bách bổ là từ Hán Việt, nghĩa đen là “bổ trăm thứ”, dùng để chỉ những thực phẩm, thuốc men hoặc phương pháp có tác dụng bồi bổ sức khỏe toàn diện. Đây là cách nói phóng đại để nhấn mạnh công dụng tuyệt vời của một thứ gì đó.

Trong cuộc sống, từ “bách bổ” được dùng trong nhiều ngữ cảnh:

Trong y học cổ truyền: Bách bổ thường gắn với các bài thuốc, cao đơn hoàn tán được cho là bổ dưỡng toàn thân, tăng cường sức khỏe như “cao bách bổ”, “rượu bách bổ”.

Trong đời sống hàng ngày: Người ta hay dùng từ “bách bổ” để khen ngợi những món ăn, thực phẩm có nhiều dinh dưỡng. Ví dụ: “Cháo gà nấu với đương quy, kỷ tử thật là bách bổ.”

Trong giao tiếp: Đôi khi “bách bổ” được dùng theo nghĩa châm biếm, mỉa mai khi ai đó quá tin vào công dụng thần kỳ của một sản phẩm nào đó.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Bách bổ”

Từ “bách bổ” có nguồn gốc Hán Việt, trong đó “bách” (百) nghĩa là một trăm, “bổ” (補) nghĩa là bồi bổ, bù đắp. Từ này xuất phát từ quan niệm y học phương Đông về việc bồi dưỡng cơ thể.

Sử dụng từ “bách bổ” khi muốn nhấn mạnh công dụng bổ dưỡng tuyệt vời của thực phẩm, thuốc men hoặc phương pháp chăm sóc sức khỏe.

Bách bổ sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “bách bổ” được dùng khi nói về thực phẩm, thuốc bổ có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, hoặc khi muốn khen ngợi giá trị dinh dưỡng của một món ăn.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bách bổ”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bách bổ” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Mẹ nấu cháo gà hầm thuốc bắc, ăn vào bách bổ lắm con ơi.”

Phân tích: Dùng để khen ngợi món ăn có giá trị dinh dưỡng cao, tốt cho sức khỏe.

Ví dụ 2: “Loại cao này được quảng cáo là bách bổ, chữa bách bệnh.”

Phân tích: Chỉ sản phẩm được cho là có nhiều công dụng bồi bổ cơ thể.

Ví dụ 3: “Ông nội hay ngâm rượu bách bổ từ các loại thảo dược quý.”

Phân tích: Chỉ loại rượu thuốc được pha chế từ nhiều vị thuốc bổ dưỡng.

Ví dụ 4: “Đừng tin mấy lời quảng cáo bách bổ, phải xem xét kỹ trước khi dùng.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa cảnh báo, nhắc nhở về việc tin vào công dụng được phóng đại.

Ví dụ 5: “Sữa ong chúa được xem là thực phẩm bách bổ cho phụ nữ.”

Phân tích: Chỉ thực phẩm chức năng có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bách bổ”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bách bổ”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Đại bổ Độc hại
Bổ dưỡng Có hại
Tẩm bổ Kém dinh dưỡng
Cường dương bổ thận Gây bệnh
Bồi bổ Suy nhược
Tăng lực Hao tổn

Dịch “Bách bổ” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách bổ 百補 (Bǎi bǔ) All-nourishing / Tonic 百補 (Hyakuho) 백보 (Baekbo)

Kết luận

Bách bổ là gì? Tóm lại, bách bổ là từ chỉ những thứ có tác dụng bổ dưỡng toàn diện, thường dùng trong y học cổ truyền và đời sống để nhấn mạnh giá trị dinh dưỡng tuyệt vời.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.