Bách diệp là gì? 🌸 Nghĩa và giải thích Bách diệp
Bách diệp là gì? Bách diệp là tên gọi Hán Việt của cây trắc bách diệp hoặc chỉ loại hoa có nhiều cánh xếp lớp, nghĩa đen là “trăm lá”. Trong y học cổ truyền, bách diệp còn là vị thuốc quý có tác dụng cầm máu, thanh nhiệt. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “bách diệp” trong tiếng Việt nhé!
Bách diệp nghĩa là gì?
Bách diệp là từ Hán Việt, trong đó “bách” (百) nghĩa là trăm, “diệp” (葉) nghĩa là lá – dùng để chỉ cây có nhiều lá hoặc hoa có nhiều cánh xếp chồng lên nhau.
Trong cuộc sống, từ “bách diệp” được dùng trong nhiều ngữ cảnh:
Trong y học cổ truyền: Bách diệp (hay trắc bách diệp) là vị thuốc lấy từ lá cây trắc bách, có tác dụng cầm máu, thanh nhiệt, lương huyết. Thường dùng chữa ho ra máu, chảy máu cam, rong kinh.
Trong thực vật học: Bách diệp chỉ các loại hoa có nhiều cánh xếp lớp như hoa hồng bách diệp (rosa centifolia) – loại hoa hồng cổ có hàng trăm cánh xếp dày.
Trong văn hóa: Hoa bách diệp tượng trưng cho vẻ đẹp sang trọng, quý phái và thường được dùng trong nghệ thuật, thơ ca để ví von sự kiều diễm.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Bách diệp”
Từ “bách diệp” có nguồn gốc Hán Việt, xuất phát từ đặc điểm hình thái của cây trắc bách hoặc hoa có nhiều cánh. Cây trắc bách diệp có nguồn gốc từ Trung Quốc, được du nhập vào Việt Nam từ lâu đời.
Sử dụng từ “bách diệp” khi nói về vị thuốc đông y, loại cây cảnh trắc bách, hoặc các loại hoa có nhiều cánh xếp lớp.
Bách diệp sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “bách diệp” được dùng khi nói về dược liệu trong y học cổ truyền, mô tả cây cảnh, hoặc chỉ loại hoa có cấu trúc nhiều cánh đặc biệt.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bách diệp”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bách diệp” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Thầy thuốc kê đơn có vị trắc bách diệp để cầm máu.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh y học cổ truyền, chỉ vị thuốc có tác dụng chữa bệnh.
Ví dụ 2: “Hoa hồng bách diệp có mùi hương ngọt ngào, thường dùng để chiết xuất tinh dầu.”
Phân tích: Chỉ loại hoa hồng cổ điển có nhiều cánh, được ưa chuộng trong ngành nước hoa.
Ví dụ 3: “Cây bách diệp trồng trong vườn xanh tốt quanh năm.”
Phân tích: Chỉ cây trắc bách diệp – loại cây cảnh thường xanh.
Ví dụ 4: “Nàng đẹp như đóa bách diệp vừa nở trong sương mai.”
Phân tích: Dùng trong văn chương để ví von vẻ đẹp kiều diễm, sang trọng.
Ví dụ 5: “Bài thuốc gồm bách diệp, ngải cứu và địa du có tác dụng cầm máu hiệu quả.”
Phân tích: Liệt kê các vị thuốc trong đơn thuốc đông y.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bách diệp”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bách diệp”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Trắc bách diệp | Đơn diệp (một lá) |
| Trắc bá diệp | Hoa đơn cánh |
| Thiên niên bách | Ít lá |
| Hoa kép | Hoa đơn |
| Đa diệp | Thưa cánh |
| Hoa nhiều cánh | Trơ trụi |
Dịch “Bách diệp” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách diệp | 百葉 (Bǎi yè) | Centifolia / Arborvitae leaf | 百葉 (Hyakuyō) | 백엽 (Baegyeop) |
Kết luận
Bách diệp là gì? Tóm lại, bách diệp là từ Hán Việt chỉ cây trắc bách diệp hoặc hoa có nhiều cánh, vừa là dược liệu quý trong y học cổ truyền, vừa mang ý nghĩa thẩm mỹ trong văn hóa.
