Ba Xu là gì? 🪙 Nghĩa, giải thích trong kinh tế

Ba xu là gì? Ba xu là tính từ khẩu ngữ, chỉ những thứ rẻ tiền, không có giá trị, ý nghĩa gì, không có gì đáng kể. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như “truyện ba xu”, “tiểu thuyết ba xu” để ám chỉ nội dung tầm thường, hời hợt. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng từ “ba xu” trong tiếng Việt nhé!

Ba xu nghĩa là gì?

Theo Từ điển tiếng Việt, ba xu là tính từ (khẩu ngữ), nghĩa là rẻ tiền, không có giá trị, ý nghĩa gì, không có gì đáng kể. Từ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ trích hoặc đánh giá thấp một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng nào đó.

Trong đời sống, ba xu thường xuất hiện trong các ngữ cảnh:

Về văn học: “Truyện ba xu”, “tiểu thuyết ba xu” chỉ những tác phẩm có nội dung hời hợt, dễ đọc dễ quên, thiếu chiều sâu nghệ thuật.

Về đánh giá chất lượng: Dùng để chê bai sản phẩm kém chất lượng, không đáng tiền.

Về ý kiến, lời nói: Chỉ những quan điểm tầm thường, không có giá trị tham khảo.

Nguồn gốc và xuất xứ của ba xu

Từ “ba xu” có nguồn gốc từ đơn vị tiền tệ “xu” – đồng tiền lẻ có giá trị rất nhỏ trong hệ thống tiền tệ Việt Nam thời Pháp thuộc (1 đồng = 100 xu).

Ngày xưa, những tiểu thuyết bình dân được bán với giá 3 xu mỗi tập, dành cho giới lao động giải trí. Từ đó, “tiểu thuyết ba xu” trở thành cách gọi chung cho những tác phẩm rẻ tiền, nội dung đơn giản. Sử dụng ba xu khi muốn chê bai điều gì đó không có giá trị, tầm thường.

Ba xu sử dụng trong trường hợp nào?

Ba xu được dùng khi muốn đánh giá thấp, chê bai một sản phẩm, tác phẩm, ý kiến hoặc hành động nào đó là rẻ tiền, tầm thường, không đáng quan tâm.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng ba xu

Dưới đây là những tình huống phổ biến khi sử dụng từ “ba xu” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Mấy truyện kiếm hiệp ba xu đó đọc chỉ phí thời gian.”

Phân tích: Chê bai truyện kiếm hiệp có nội dung nhạt nhẽo, không có giá trị văn học.

Ví dụ 2: “Đừng tin mấy lời hứa ba xu của anh ta.”

Phân tích: Cảnh báo về những lời hứa suông, không có giá trị, không đáng tin.

Ví dụ 3: “Cái áo này trông ba xu quá, mặc không nổi.”

Phân tích: Đánh giá sản phẩm có chất lượng kém, rẻ tiền, không xứng đáng.

Ví dụ 4: “Ý tưởng ba xu như vậy ai mà chấp nhận được.”

Phân tích: Phê phán ý tưởng tầm thường, thiếu sáng tạo, không có giá trị.

Ví dụ 5: “Phim ba xu mà cũng đòi chiếu rạp.”

Phân tích: Chỉ trích bộ phim có chất lượng thấp, nội dung hời hợt.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với ba xu

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương và đối lập với “ba xu” trong tiếng Việt:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Rẻ tiền Giá trị
Tầm thường Quý giá
Kém chất lượng Chất lượng cao
Hời hợt Sâu sắc
Vô giá trị Đáng giá
Nhạt nhẽo Ý nghĩa

Dịch ba xu sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ba xu 廉价的 (Liánjià de) Cheap / Worthless 安っぽい (Yasuppoi) 싸구려 (Ssagurye)

Kết luận

Ba xu là gì? Đó là từ khẩu ngữ chỉ những thứ rẻ tiền, tầm thường, không có giá trị. Hiểu rõ nghĩa của ba xu giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh khi muốn đánh giá, nhận xét về chất lượng sản phẩm hay nội dung nào đó.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.