Ba Trợn là gì? 😏 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Ba trợn là gì? Ba trợn là tính từ phương ngữ miền Nam, chỉ người có tư cách đáng chê như thiếu đứng đắn, thiếu thật thà, ba hoa và không ai có thể tin cậy được. Đây là từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt phổ biến ở vùng Quảng Nam. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể của từ “ba trợn” nhé!

Ba trợn nghĩa là gì?

Theo Từ điển tiếng Việt do Giáo sư Hoàng Phê chủ biên, ba trợn là tính từ (phương ngữ, khẩu ngữ), nghĩa là có nhiều biểu hiện về tư cách rất đáng chê, như thiếu đứng đắn, thiếu thật thà, ba hoa, không ai có thể tin cậy được.

Người ba trợn thường có đặc điểm: nói một đằng làm một nẻo, không giữ lời hứa, thích khoe khoang nhưng hành động không tương xứng với lời nói. Trong giao tiếp, từ này mang hàm ý tiêu cực, dùng để phê phán hoặc châm biếm ai đó.

Ví dụ cách dùng: “Thằng cha ba trợn“, “Ăn nói ba trợn“, “Đồ ba trợn“.

Nguồn gốc và xuất xứ của ba trợn

Từ “ba trợn” có nguồn gốc từ phương ngữ Quảng Nam, được người dân xứ Quảng sử dụng để chỉ những ai không đáng tin cậy trong lối ăn nói và giao tiếp.

Nhà thơ Bùi Giáng (1926-1998) – người con xứ Quảng – đã đưa từ này vào thơ ca: “Em cười rộ: Anh ba rơi số dách / Anh tận cùng là ba trợn trơ trơ”. Sử dụng ba trợn khi muốn phê phán người thiếu chân thành, hay nói phóng đại hoặc không đáng tin.

Ba trợn sử dụng trong trường hợp nào?

Ba trợn được dùng khi muốn chỉ trích người có lời nói không đáng tin, hay khoe khoang, phóng đại sự thật hoặc có thái độ không đứng đắn trong giao tiếp.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng ba trợn

Dưới đây là những tình huống phổ biến khi sử dụng từ “ba trợn” trong đời sống:

Ví dụ 1: “Thằng cha đó thật ba trợn, lúc nào cũng khoe khoang mà chẳng làm được gì.”

Phân tích: Dùng để chỉ người hay nói phóng đại về bản thân nhưng thực tế không có gì đáng kể.

Ví dụ 2: “Cô ấy ăn nói ba trợn, không ai tin được.”

Phân tích: Phê phán người có lối nói thiếu chân thành, không nhất quán.

Ví dụ 3: “Đừng tin hắn, hắn ba trợn lắm!”

Phân tích: Cảnh báo người khác về tính cách không đáng tin cậy của ai đó.

Ví dụ 4: “Mấy lời hứa ba trợn của anh ta, ai mà tin được.”

Phân tích: Chỉ những lời hứa suông, nói mà không thực hiện.

Ví dụ 5: “Tính tình ba trợn như vậy, sao ai dám hợp tác.”

Phân tích: Nhấn mạnh hậu quả của việc thiếu uy tín trong công việc và quan hệ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với ba trợn

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương và đối lập với “ba trợn” trong tiếng Việt:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Ba hoa Đứng đắn
Khoác lác Chân thành
Chém gió Thật thà
Nổ Đáng tin cậy
Cà trớn Nghiêm túc
Ba rơi Giữ lời

Dịch ba trợn sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ba trợn 不可靠 (Bù kěkào) Unruly / Ill-mannered でたらめ (Detarame) 허풍쟁이 (Heopungjaeng-i)

Kết luận

Ba trợn là gì? Đó là từ phương ngữ Quảng Nam chỉ người thiếu đứng đắn, hay ba hoa và không đáng tin. Hiểu rõ nghĩa của ba trợn giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh những tính cách tiêu cực này.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.