Bà Mụ là gì? 🤰 Nghĩa, giải thích trong y học
Bà mụ là gì? Bà mụ là 12 vị nữ thần trong thần thoại Việt Nam, được cho là những người nặn ra hình hài thai nhi và chăm sóc, dạy dỗ trẻ sơ sinh sau khi lọt lòng mẹ. Ngoài ra, bà mụ còn dùng để chỉ người phụ nữ làm nghề đỡ đẻ theo kinh nghiệm dân gian. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và phong tục cúng bà mụ trong văn hóa Việt Nam nhé!
Bà mụ nghĩa là gì?
Bà mụ (còn gọi là Mẹ Sanh, Mẹ Sinh) là danh từ có hai nghĩa chính trong tiếng Việt:
Nghĩa 1: Bà mụ là người phụ nữ làm nghề đỡ đẻ theo kinh nghiệm dân gian, còn gọi là bà đỡ. Đây là những người có kinh nghiệm hỗ trợ sản phụ trong quá trình sinh nở ở nông thôn ngày xưa.
Nghĩa 2: Bà mụ là 12 vị nữ thần (Thập nhị Bà Mụ) được Ngọc Hoàng giao nhiệm vụ nặn ra hình hài thai nhi, quyết định giới tính, hình dạng và chăm sóc, dạy dỗ trẻ sơ sinh. Mỗi vị thần đảm nhận một công việc riêng như nặn mắt, nặn tai, nặn tay chân, dạy trẻ cười, dạy trẻ nói.
Trong đời sống, khi trẻ sơ sinh đang ngủ bỗng cười hoặc khóc, người xưa thường gọi đó là hiện tượng “bà mụ dạy”.
Nguồn gốc và xuất xứ của bà mụ
Sự tích 12 Bà Mụ được nhà nghiên cứu văn hóa Nguyễn Đổng Chi ghi lại trong sách “Lược khảo về thần thoại Việt Nam”. Theo truyền thuyết, Ngọc Hoàng đã giao cho 12 nữ thần khéo tay nhất nặn ra hình hài loài người.
Từ “bà mụ” được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh nở, lễ cúng đầy tháng, thôi nôi hoặc khi giải thích những hiện tượng kỳ lạ của trẻ sơ sinh.
Bà mụ sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “bà mụ” được dùng khi nói về tín ngưỡng thờ cúng các vị thần bảo hộ trẻ nhỏ, lễ cúng mụ (đầy cữ, đầy tháng, thôi nôi) hoặc chỉ người phụ nữ đỡ đẻ.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bà mụ
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “bà mụ” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Hôm nay gia đình làm lễ cúng 12 bà mụ cho bé tròn đầy tháng.”
Phân tích: Từ “bà mụ” được dùng trong ngữ cảnh lễ cúng truyền thống, tạ ơn các vị thần đã chăm sóc trẻ.
Ví dụ 2: “Con bé đang ngủ mà cười nắc nẻ, chắc là bà mụ đang dạy đấy.”
Phân tích: Giải thích hiện tượng trẻ sơ sinh cười trong giấc ngủ theo quan niệm dân gian.
Ví dụ 3: “Ngày xưa ở quê, mỗi làng đều có bà mụ giúp đỡ đẻ cho sản phụ.”
Phân tích: Từ “bà mụ” mang nghĩa người phụ nữ làm nghề đỡ đẻ theo kinh nghiệm dân gian.
Ví dụ 4: “Mâm cúng bà mụ phải chia thành 12 phần nhỏ và 1 phần lớn.”
Phân tích: Mô tả cách chuẩn bị lễ vật cúng 12 bà mụ và 1 bà chúa Thai Sanh.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bà mụ
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bà mụ”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bà đỡ | Bác sĩ sản khoa |
| Mẹ Sanh | Nữ hộ sinh hiện đại |
| Tiên Nương | Y tá |
| Mụ bà | Bác sĩ phụ khoa |
| Bà Chúa Thai Sanh | Hộ lý |
Dịch bà mụ sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bà mụ | 接生婆 (Jiēshēng pó) | Midwife | 産婆 (Sanba) | 산파 (Sanpa) |
Kết luận
Bà mụ là gì? Tóm lại, bà mụ vừa là 12 vị nữ thần trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, vừa là cách gọi người phụ nữ đỡ đẻ ngày xưa. Đây là khái niệm gắn liền với văn hóa sinh nở và phong tục cúng mụ truyền thống.
