An-ti-pi-rin là gì? 💊 Nghĩa An-ti-pi-rin
An-ti-pi-rin là gì? An-ti-pi-rin (antipyrine) là một loại thuốc có tác dụng giảm đau, hạ sốt và kháng viêm, thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Đây là một trong những thuốc giảm đau tổng hợp đầu tiên trong lịch sử y học. Cùng tìm hiểu công dụng, cơ chế tác dụng và những lưu ý khi sử dụng an-ti-pi-rin nhé!
An-ti-pi-rin nghĩa là gì?
An-ti-pi-rin (antipyrine), còn gọi là phenazone, là một dẫn xuất pyrazolon có đặc tính giảm đau, hạ sốt và kháng viêm, hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) làm giảm tổng hợp prostaglandin.
Trong lĩnh vực y dược, an-ti-pi-rin mang nhiều ý nghĩa quan trọng:
Trong lịch sử y học: An-ti-pi-rin là một trong những thuốc giảm đau và hạ sốt tổng hợp đầu tiên, được nhà hóa học Ludwig Knorr cấp bằng sáng chế năm 1883. Trước khi có paracetamol và các NSAIDs hiện đại, an-ti-pi-rin từng là lựa chọn hàng đầu trong điều trị đau và sốt.
Trong y học hiện đại: Ngày nay, an-ti-pi-rin chủ yếu được sử dụng dưới dạng thuốc nhỏ tai để điều trị viêm tai giữa, thường kết hợp với các thuốc gây tê như lidocain hoặc benzocain.
Nguồn gốc và xuất xứ của An-ti-pi-rin
Tên gọi “antipyrine” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “anti” nghĩa là chống lại và “pyr” nghĩa là lửa, sốt, ám chỉ tác dụng hạ sốt của thuốc. Thuốc được tổng hợp lần đầu tại Đức vào cuối thế kỷ 19.
Sử dụng thuật ngữ “an-ti-pi-rin” khi đề cập đến hoạt chất dược phẩm có tác dụng giảm đau, hạ sốt trong các chế phẩm thuốc nhỏ tai hoặc thuốc mỡ bôi da.
An-ti-pi-rin sử dụng trong trường hợp nào?
Thuốc an-ti-pi-rin được chỉ định điều trị viêm tai giữa cấp tính, viêm tai do virus cúm, viêm tai sau chấn thương, hỗ trợ điều trị vết bỏng nông và chảy máu cam.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng An-ti-pi-rin
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “an-ti-pi-rin” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Bác sĩ kê đơn thuốc nhỏ tai chứa an-ti-pi-rin để điều trị viêm tai giữa.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh y khoa, chỉ hoạt chất trong thuốc điều trị bệnh lý tai.
Ví dụ 2: “An-ti-pi-rin từng là thuốc hạ sốt phổ biến trước khi có paracetamol.”
Phân tích: Đề cập đến vai trò lịch sử của thuốc trong ngành dược học.
Ví dụ 3: “Thuốc mỡ chứa an-ti-pi-rin 0.75% được dùng để hỗ trợ điều trị vết bỏng nông.”
Phân tích: Chỉ dạng bào chế và công dụng cụ thể của thuốc trong điều trị tại chỗ.
Ví dụ 4: “Không được dùng an-ti-pi-rin khi bị thủng màng nhĩ.”
Phân tích: Nhấn mạnh chống chỉ định quan trọng khi sử dụng thuốc nhỏ tai.
Ví dụ 5: “An-ti-pi-rin thuộc nhóm dẫn xuất pyrazolon, có cơ chế ức chế enzyme COX.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh khoa học, giải thích cấu trúc hóa học và cơ chế tác dụng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với An-ti-pi-rin
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến “an-ti-pi-rin”:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Phenazone | Thuốc gây sốt |
| Thuốc hạ sốt | Chất gây viêm |
| Thuốc giảm đau | Chất gây đau |
| Thuốc kháng viêm | Giả dược |
| NSAIDs | Chất trơ |
Dịch An-ti-pi-rin sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| An-ti-pi-rin | 安替比林 (Āntìbǐlín) | Antipyrine | アンチピリン (Anchipirinantipirin) | 안티피린 (Antipirin) |
Kết luận
An-ti-pi-rin là gì? Tóm lại, an-ti-pi-rin là thuốc giảm đau, hạ sốt và kháng viêm thuộc nhóm NSAIDs, hiện chủ yếu được sử dụng trong các chế phẩm nhỏ tai để điều trị viêm tai giữa.
Có thể bạn quan tâm
- Buông Lỏng là gì? 🤲 Nghĩa, giải thích trong đời sống
- Bất Khả Tri Luận là gì? 🧠 Nghĩa & giải thích
- Boong Boong là gì? 🚢 Nghĩa, giải thích trong hàng hải
- Bách Tán là gì? 💬 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp
- Luân lưu là gì? 🔄 Ý nghĩa, cách dùng Luân lưu
Nguồn: https://www.vjol.info
Danh mục: Từ điển Việt - Việt
