Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Vắng Vẻ
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ vắng vẻ sẽ giúp câu chữ của bạn thêm phong phú. Bài viết này cung cấp danh sách đầy đủ kèm ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn diễn đạt tự tin và tự nhiên trong mọi tình huống.
Giải thích nghĩa của từ vắng vẻ
Vắng vẻ là trạng thái ít người, thanh vắng, không đông đúc hoặc nhộn nhịp. Đây là tình trạng yên tĩnh do không có nhiều người qua lại hoặc sinh hoạt.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ vắng vẻ:
- Con đường vắng vẻ vào buổi sáng sớm.
- Ngôi nhà trở nên vắng vẻ khi con cái đi xa.
- Khu phố này rất vắng vẻ vào ban đêm.
- Quán cà phê vắng vẻ khách vào ngày mưa.
Từ đồng nghĩa với từ vắng vẻ
Tìm từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ vắng vẻ gồm có thanh vắng, vắng lặng, vắng tanh, tịch mịch, im lìm, yên tĩnh, yên ắng, không người, ít người, không đông, sepi, không nhộn nhịp, vắng bóng, vắng hoe, vắng ngắt, vắng như chùa bà đanh, vắng khách, không ai, không một bóng người, hoang vắng.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với vắng vẻ và ý nghĩa cụ thể:
- Thanh vắng: Từ này diễn tả yên tĩnh, ít người qua lại.
- Vắng lặng: Từ này mang nghĩa không có tiếng động, vắng người.
- Vắng tanh: Từ này thể hiện hoàn toàn không có người.
- Tịch mịch: Từ này diễn tả vắng vẻ, không có người qua lại.
- Im lìm: Từ này chỉ rất yên tĩnh, không có tiếng động.
- Yên tĩnh: Từ này mang nghĩa không ồn ào, vắng người.
- Yên ắng: Từ này thể hiện rất yên tĩnh, thanh vắng.
- Không người: Từ này diễn tả không có ai ở đó.
- Ít người: Từ này chỉ số lượng người rất ít.
- Không đông: Từ này mang nghĩa không có nhiều người.
- Sepi: Từ này thể hiện vắng vẻ, thanh vắng.
- Không nhộn nhịp: Từ này diễn tả không sôi động, vắng vẻ.
- Vắng bóng: Từ này chỉ không thấy bóng người nào.
- Vắng hoe: Từ này mang nghĩa rất vắng, không có ai.
- Vắng ngắt: Từ này thể hiện vắng hoàn toàn.
- Vắng như chùa bà đanh: Từ này diễn tả cực kỳ vắng vẻ.
- Vắng khách: Từ này chỉ không có khách đến.
- Không ai: Từ này mang nghĩa không có người nào.
- Không một bóng người: Từ này thể hiện hoàn toàn không có người.
- Hoang vắng: Từ này diễn tả vắng vẻ và hoang vu.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Vắng Vẻ”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Thanh vắng | Yên tĩnh, ít người qua lại | Rất thường xuyên |
| Vắng lặng | Không có tiếng động, vắng người | Thường xuyên |
| Vắng tanh | Hoàn toàn không có người | Thường xuyên |
| Tịch mịch | Vắng vẻ, không người qua lại | Thường xuyên |
| Im lìm | Rất yên tĩnh, không tiếng động | Thường xuyên |
| Yên tĩnh | Không ồn ào, vắng người | Rất thường xuyên |
| Yên ắng | Rất yên tĩnh, thanh vắng | Thường xuyên |
| Không người | Không có ai ở đó | Rất thường xuyên |
| Ít người | Số lượng người rất ít | Rất thường xuyên |
| Không đông | Không có nhiều người | Rất thường xuyên |
| Sepi | Vắng vẻ, thanh vắng | Ít dùng |
| Không nhộn nhịp | Không sôi động, vắng vẻ | Rất thường xuyên |
| Vắng bóng | Không thấy bóng người nào | Thường xuyên |
| Vắng hoe | Rất vắng, không có ai | Thường xuyên |
| Vắng ngắt | Vắng hoàn toàn | Thường xuyên |
| Vắng như chùa bà đanh | Cực kỳ vắng vẻ | Thường xuyên |
| Vắng khách | Không có khách đến | Rất thường xuyên |
| Không ai | Không có người nào | Rất thường xuyên |
| Không một bóng người | Hoàn toàn không có người | Thường xuyên |
| Hoang vắng | Vắng vẻ và hoang vu | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ vắng vẻ
Tìm từ trái nghĩa với từ vắng vẻ bao gồm đông đúc, nhộn nhịp, tấp nập, đông người, đông nghịt, đông như kiến, đông như mắc cửi, náo nhiệt, sôi động, ồn ào, rộn ràng, đông vui, đông khách, đầy người, đông nghẹt, chật cứng, chật kín, đông kín, rầm rộ, tấp nập.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với vắng vẻ và ý nghĩa cụ thể:
- Đông đúc: Từ này diễn tả có nhiều người, tụ tập đông.
- Nhộn nhịp: Từ này mang nghĩa sôi động, có nhiều hoạt động.
- Tấp nập: Từ này thể hiện người qua lại liên tục.
- Đông người: Từ này diễn tả có nhiều người tụ tập.
- Đông nghịt: Từ này chỉ rất đông người.
- Đông như kiến: Từ này mang nghĩa đông đến mức như đàn kiến.
- Đông như mắc cửi: Từ này thể hiện cực kỳ đông đúc.
- Náo nhiệt: Từ này diễn tả sôi nổi, ồn ào.
- Sôi động: Từ này chỉ không khí sôi nổi, nhộn nhịp.
- Ồn ào: Từ này mang nghĩa có nhiều tiếng động.
- Rộn ràng: Từ này thể hiện không khí vui vẻ, đông đúc.
- Đông vui: Từ này diễn tả đông người và vui vẻ.
- Đông khách: Từ này chỉ có nhiều khách đến.
- Đầy người: Từ này mang nghĩa không còn chỗ trống.
- Đông nghẹt: Từ này thể hiện đông đến mức khó di chuyển.
- Chật cứng: Từ này diễn tả quá đông, không còn chỗ.
- Chật kín: Từ này chỉ đầy ắp người, không có khoảng trống.
- Đông kín: Từ này mang nghĩa đông chật, không còn chỗ.
- Rầm rộ: Từ này thể hiện náo nhiệt, ồn ào.
- Tấp nập: Từ này diễn tả người qua lại nhiều.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Vắng Vẻ”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đông đúc | Có nhiều người, tụ tập đông | Rất thường xuyên |
| Nhộn nhịp | Sôi động, có nhiều hoạt động | Rất thường xuyên |
| Tấp nập | Người qua lại liên tục | Rất thường xuyên |
| Đông người | Có nhiều người tụ tập | Rất thường xuyên |
| Đông nghịt | Rất đông người | Thường xuyên |
| Đông như kiến | Đông như đàn kiến | Thường xuyên |
| Đông như mắc cửi | Cực kỳ đông đúc | Thường xuyên |
| Náo nhiệt | Sôi nổi, ồn ào | Rất thường xuyên |
| Sôi động | Không khí sôi nổi, nhộn nhịp | Rất thường xuyên |
| Ồn ào | Có nhiều tiếng động | Rất thường xuyên |
| Rộn ràng | Không khí vui vẻ, đông đúc | Thường xuyên |
| Đông vui | Đông người và vui vẻ | Thường xuyên |
| Đông khách | Có nhiều khách đến | Rất thường xuyên |
| Đầy người | Không còn chỗ trống | Rất thường xuyên |
| Đông nghẹt | Đông đến mức khó di chuyển | Thường xuyên |
| Chật cứng | Quá đông, không còn chỗ | Thường xuyên |
| Chật kín | Đầy ắp người | Thường xuyên |
| Đông kín | Đông chật, không còn chỗ | Thường xuyên |
| Rầm rộ | Náo nhiệt, ồn ào | Thường xuyên |
| Đông đảo | Số lượng người rất nhiều | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ vắng vẻ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
