Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Đẹp
Muốn diễn đạt phong phú hơn khi dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đẹp? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chuẩn xác. Bài viết tổng hợp chi tiết này sẽ giúp bạn nâng tầm vốn từ và áp dụng linh hoạt trong học tập, công việc lẫn giao tiếp hằng ngày cùng VJOL. Đừng bỏ lỡ những ví dụ minh họa dễ hiểu.
Giải thích nghĩa của từ đẹp
Đẹp là có vẻ ngoài, hình thức hài hòa, dễ nhìn, thu hút ánh nhìn, gây cảm giác thích thú. Đây là tính chất có vẻ đẹp, xinh xắn.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ đẹp:
- Cô ấy rất đẹp.
- Phong cảnh ở đây thật đẹp.
- Bức tranh này đẹp tuyệt vời.
- Thời tiết hôm nay đẹp quá.
Từ đồng nghĩa với từ đẹp
Từ đồng nghĩa online với từ đẹp gồm có xinh, xinh đẹp, xinh xắn, đẹp đẽ, lộng lẫy, tươi đẹp, rực rỡ, khả ái, dễ thương, duyên dáng, thanh lịch, tao nhã, sang trọng, kiều diễm, lộng lẫy, quyến rủ, quyến rũ, mỹ lệ, tuyệt đẹp.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với đẹp và ý nghĩa cụ thể:
- Xinh: Từ này diễn tả đẹp, dễ thương.
- Xinh đẹp: Từ này mang nghĩa rất đẹp.
- Xinh xắn: Từ này thể hiện đẹp nhỏ nhắn.
- Đẹp đẽ: Từ này diễn tả đẹp, tốt đẹp.
- Lộng lẫy: Từ này chỉ đẹp rực rỡ, huy hoàng.
- Tươi đẹp: Từ này mang nghĩa đẹp tươi tắn.
- Rực rỡ: Từ này thể hiện đẹp sáng chói.
- Khả ái: Từ này diễn tả đáng yêu, dễ mến.
- Dễ thương: Từ này chỉ đẹp dễ mến.
- Duyên dáng: Từ này mang nghĩa đẹp uyển chuyển.
- Thanh lịch: Từ này thể hiện đẹp tao nhã.
- Tao nhã: Từ này diễn tả đẹp thanh tao.
- Sang trọng: Từ này chỉ đẹp quý phái.
- Kiều diễm: Từ này mang nghĩa đẹp kiêu sa.
- Quyến rủ: Từ này thể hiện đẹp hấp dẫn.
- Quyến rũ: Từ này diễn tả đẹp thu hút.
- Mỹ lệ: Từ này chỉ đẹp tuyệt vời.
- Tuyệt đẹp: Từ này mang nghĩa đẹp tuyệt vời.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Đẹp”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Xinh | Đẹp, dễ thương | Rất thường xuyên |
| Xinh đẹp | Rất đẹp | Rất thường xuyên |
| Xinh xắn | Đẹp nhỏ nhắn | Rất thường xuyên |
| Đẹp đẽ | Đẹp, tốt đẹp | Rất thường xuyên |
| Lộng lẫy | Đẹp rực rỡ, huy hoàng | Thường xuyên |
| Tươi đẹp | Đẹp tươi tắn | Rất thường xuyên |
| Rực rỡ | Đẹp sáng chói | Rất thường xuyên |
| Khả ái | Đáng yêu, dễ mến | Thường xuyên |
| Dễ thương | Đẹp dễ mến | Rất thường xuyên |
| Duyên dáng | Đẹp uyển chuyển | Rất thường xuyên |
| Thanh lịch | Đẹp tao nhã | Rất thường xuyên |
| Tao nhã | Đẹp thanh tao | Thường xuyên |
| Sang trọng | Đẹp quý phái | Rất thường xuyên |
| Kiều diễm | Đẹp kiêu sa | Thường xuyên |
| Quyến rủ | Đẹp hấp dẫn | Thường xuyên |
| Quyến rũ | Đẹp thu hút | Rất thường xuyên |
| Mỹ lệ | Đẹp tuyệt vời | Thường xuyên |
| Tuyệt đẹp | Đẹp tuyệt vời | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ đẹp
Tra cứu từ trái nghĩa với từ đẹp bao gồm xấu, xấu xí, không đẹp, khó nhìn, khó coi, không xinh, tồi tàn, thô xấu, xấu xa, dở, kém, tệ, không hấp dẫn, nhạt nhẽo.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với đẹp và ý nghĩa cụ thể:
- Xấu: Từ này diễn tả không đẹp.
- Xấu xí: Từ này mang nghĩa rất xấu.
- Không đẹp: Từ này thể hiện xấu.
- Khó nhìn: Từ này diễn tả xấu, không dễ nhìn.
- Khó coi: Từ này chỉ xấu, không đẹp mắt.
- Không xinh: Từ này mang nghĩa xấu.
- Tồi tàn: Từ này thể hiện xấu, tồi tệ.
- Thô xấu: Từ này diễn tả xấu, thô kệch.
- Xấu xa: Từ này chỉ xấu, không tốt.
- Dở: Từ này mang nghĩa không tốt, kém.
- Kém: Từ này thể hiện không đẹp, xấu.
- Tệ: Từ này diễn tả xấu, không tốt.
- Không hấp dẫn: Từ này chỉ không thu hút.
- Nhạt nhẽo: Từ này mang nghĩa không đẹp, vô vị.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Đẹp”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Xấu | Không đẹp | Rất thường xuyên |
| Xấu xí | Rất xấu | Rất thường xuyên |
| Không đẹp | Xấu | Rất thường xuyên |
| Khó nhìn | Xấu, không dễ nhìn | Rất thường xuyên |
| Khó coi | Xấu, không đẹp mắt | Rất thường xuyên |
| Không xinh | Xấu | Rất thường xuyên |
| Tồi tàn | Xấu, tồi tệ | Thường xuyên |
| Thô xấu | Xấu, thô kệch | Thường xuyên |
| Xấu xa | Xấu, không tốt | Rất thường xuyên |
| Dở | Không tốt, kém | Rất thường xuyên |
| Kém | Không đẹp, xấu | Rất thường xuyên |
| Tệ | Xấu, không tốt | Rất thường xuyên |
| Không hấp dẫn | Không thu hút | Rất thường xuyên |
| Nhạt nhẽo | Không đẹp, vô vị | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cao
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đông đúc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tuyệt vời
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đẹp giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
