Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thích Thú

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Thích Thú

Bạn có biết những từ nào đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thích thú không? Hãy khám phá ngay trong bài viết này để làm giàu vốn từ, rèn luyện cách diễn đạt mạch lạc, chuẩn xác cùng VJOL. Những ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.

Giải thích nghĩa của từ thích thú

Thích thú là cảm thấy vui thích, hứng thú, thú vị với điều gì đó, có sự quan tâm và yêu thích. Đây là trạng thái tinh thần tích cực khi tiếp xúc với điều mình yêu thích.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ thích thú:

  • Tôi rất thích thú với cuốn sách này.
  • Các em học sinh thích thú với bài học hôm nay.
  • Anh ấy thích thú khám phá những điều mới.
  • Cô ấy đọc truyện với vẻ thích thú.

Từ đồng nghĩa với từ thích thú

Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ thích thú gồm có hứng thú, quan tâm, say mê, đam mê, mê mẩn, yêu thích, ưa thích, thú vị, hấp dẫn, lý thú, có hứng, hào hứng, háo hức, nhiệt tình, tò mò, tò mò, tò mò, muốn biết, quan tâm, chú ý.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với thích thú và ý nghĩa cụ thể:

  • Hứng thú: Từ này diễn tả có hứng, quan tâm.
  • Quan tâm: Từ này mang nghĩa chú ý, để tâm.
  • Say mê: Từ này thể hiện rất thích, mê mẩn.
  • Đam mê: Từ này diễn tả yêu thích mãnh liệt.
  • Mê mẩn: Từ này chỉ rất thích, say đắm.
  • Yêu thích: Từ này mang nghĩa thích, ưa chuộng.
  • Ưa thích: Từ này thể hiện thích, yêu thích.
  • Thú vị: Từ này diễn tả hấp dẫn, lý thú.
  • Hấp dẫn: Từ này chỉ thu hút, thú vị.
  • Lý thú: Từ này mang nghĩa thú vị, hấp dẫn.
  • Có hứng: Từ này thể hiện hứng thú, quan tâm.
  • Hào hứng: Từ này diễn tả rất hứng thú.
  • Háo hức: Từ này chỉ rất mong muốn, hứng thú.
  • Nhiệt tình: Từ này mang nghĩa tích cực, hứng thú.
  • Tò mò: Từ này thể hiện muốn biết, quan tâm.
  • Muốn biết: Từ này diễn tả tò mò, quan tâm.
  • Chú ý: Từ này chỉ quan tâm, để ý.
  • Thích: Từ này mang nghĩa có cảm tình, yêu thích.
  • Ưa: Từ này thể hiện thích, có thiện cảm.
  • Hài lòng: Từ này diễn tả thỏa mãn, vui vẻ.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Thích Thú”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Hứng thú Có hứng, quan tâm Rất thường xuyên
Quan tâm Chú ý, để tâm Rất thường xuyên
Say mê Rất thích, mê mẩn Rất thường xuyên
Đam mê Yêu thích mãnh liệt Rất thường xuyên
Mê mẩn Rất thích, say đắm Thường xuyên
Yêu thích Thích, ưa chuộng Rất thường xuyên
Ưa thích Thích, yêu thích Rất thường xuyên
Thú vị Hấp dẫn, lý thú Rất thường xuyên
Hấp dẫn Thu hút, thú vị Rất thường xuyên
Lý thú Thú vị, hấp dẫn Thường xuyên
Có hứng Hứng thú, quan tâm Rất thường xuyên
Hào hứng Rất hứng thú Rất thường xuyên
Háo hức Rất mong muốn, hứng thú Rất thường xuyên
Nhiệt tình Tích cực, hứng thú Rất thường xuyên
Tò mò Muốn biết, quan tâm Rất thường xuyên
Muốn biết Tò mò, quan tâm Rất thường xuyên
Chú ý Quan tâm, để ý Rất thường xuyên
Thích Có cảm tình, yêu thích Rất thường xuyên
Ưa Thích, có thiện cảm Rất thường xuyên
Hài lòng Thỏa mãn, vui vẻ Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ thích thú

Tìm từ trái nghĩa tiếng Việt với từ thích thú bao gồm chán, chán ngắt, chán nản, không thích, không quan tâm, thờ ơ, lãnh đạm, không hứng thú, nhàm chán, buồn tẻ, tẻ nhạt, không hứng, mất hứng, không say mê, không yêu thích, ghét, không ưa, không hấp dẫn, không thú vị, dửng dưng.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với thích thú và ý nghĩa cụ thể:

  • Chán: Từ này diễn tả mất hứng thú, buồn tẻ.
  • Chán ngắt: Từ này mang nghĩa rất chán, không thú vị.
  • Chán nản: Từ này thể hiện mất hứng, nản lòng.
  • Không thích: Từ này diễn tả không có cảm tình.
  • Không quan tâm: Từ này chỉ thờ ơ, không để ý.
  • Thờ ơ: Từ này mang nghĩa không quan tâm.
  • Lãnh đạm: Từ này thể hiện thờ ơ, không nhiệt tình.
  • Không hứng thú: Từ này diễn tả không có hứng.
  • Nhàm chán: Từ này chỉ buồn tẻ, không thú vị.
  • Buồn tẻ: Từ này mang nghĩa không thú vị, chán.
  • Tẻ nhạt: Từ này thể hiện không hấp dẫn, nhạt nhẽo.
  • Không hứng: Từ này diễn tả không có hứng thú.
  • Mất hứng: Từ này chỉ không còn thích thú.
  • Không say mê: Từ này mang nghĩa không mê mẩn.
  • Không yêu thích: Từ này thể hiện không thích.
  • Ghét: Từ này diễn tả không thích, phản cảm.
  • Không ưa: Từ này chỉ không thích, không ưa chuộng.
  • Không hấp dẫn: Từ này mang nghĩa không thu hút.
  • Không thú vị: Từ này thể hiện nhàm chán, không lý thú.
  • Dửng dưng: Từ này diễn tả thờ ơ, không quan tâm.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Thích Thú”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Chán Mất hứng thú, buồn tẻ Rất thường xuyên
Chán ngắt Rất chán, không thú vị Thường xuyên
Chán nản Mất hứng, nản lòng Rất thường xuyên
Không thích Không có cảm tình Rất thường xuyên
Không quan tâm Thờ ơ, không để ý Rất thường xuyên
Thờ ơ Không quan tâm Rất thường xuyên
Lãnh đạm Thờ ơ, không nhiệt tình Thường xuyên
Không hứng thú Không có hứng Rất thường xuyên
Nhàm chán Buồn tẻ, không thú vị Rất thường xuyên
Buồn tẻ Không thú vị, chán Rất thường xuyên
Tẻ nhạt Không hấp dẫn, nhạt nhẽo Rất thường xuyên
Không hứng Không có hứng thú Rất thường xuyên
Mất hứng Không còn thích thú Rất thường xuyên
Không say mê Không mê mẩn Thường xuyên
Không yêu thích Không thích Rất thường xuyên
Ghét Không thích, phản cảm Rất thường xuyên
Không ưa Không thích, không ưa chuộng Rất thường xuyên
Không hấp dẫn Không thu hút Rất thường xuyên
Không thú vị Nhàm chán, không lý thú Rất thường xuyên
Dửng dưng Thờ ơ, không quan tâm Thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thích thú giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.