Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Trân Trọng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Trân Trọng

Muốn thể hiện ý tưởng một cách sắc sảo về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trân trọng? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này mang đến danh sách chuẩn xác, kèm ví dụ dễ hiểu cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin trong mọi tình huống.

Giải thích nghĩa của từ trân trọng

Trân trọng là coi trọng, quý trọng, tôn trọng ai hoặc cái gì một cách chân thành và sâu sắc. Đây là thái độ đề cao giá trị của người hoặc vật.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ trân trọng:

  • Tôi rất trân trọng tình bạn của chúng ta.
  • Xin gửi lời trân trọng đến quý khách hàng.
  • Anh ấy trân trọng những lời khuyên của thầy.
  • Chúng tôi trân trọng sự đóng góp của bạn.

Từ đồng nghĩa với từ trân trọng

Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt với từ trân trọng gồm có quý trọng, tôn trọng, coi trọng, trọng vị, trọng thị, quý mến, trân quý, trân trọng, kính trọng, kính mến, kính yêu, quý, quý báu, đánh giá cao, trọng dụng, tôn vinh, ngưỡng mộ, kính phục, tôn kính, trọng đãi.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với trân trọng và ý nghĩa cụ thể:

  • Quý trọng: Từ này diễn tả coi trọng, quý mến.
  • Tôn trọng: Từ này mang nghĩa kính trọng, đề cao.
  • Coi trọng: Từ này thể hiện đánh giá cao.
  • Trọng vị: Từ này diễn tả quý trọng, coi trọng.
  • Trọng thị: Từ này chỉ xem trọng, chú ý.
  • Quý mến: Từ này mang nghĩa quý và yêu mến.
  • Trân quý: Từ này thể hiện coi là báu vật.
  • Kính trọng: Từ này diễn tả tôn trọng, kính nếng.
  • Kính mến: Từ này chỉ kính trọng và yêu mến.
  • Kính yêu: Từ này mang nghĩa kính trọng và yêu thương.
  • Quý: Từ này thể hiện có giá trị cao.
  • Quý báu: Từ này diễn tả rất quý giá.
  • Đánh giá cao: Từ này chỉ coi trọng giá trị.
  • Trọng dụng: Từ này mang nghĩa dùng người có tài.
  • Tôn vinh: Từ này thể hiện ca ngợi, đề cao.
  • Ngưỡng mộ: Từ này diễn tả kính phục, khâm phục.
  • Kính phục: Từ này chỉ tôn trọng và phục tùng.
  • Tôn kính: Từ này mang nghĩa kính trọng sâu sắc.
  • Trọng đãi: Từ này thể hiện đối xử trọng thị.
  • Cảm kích: Từ này diễn tả biết ơn, trân trọng.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Trân Trọng”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Quý trọng Coi trọng, quý mến Rất thường xuyên
Tôn trọng Kính trọng, đề cao Rất thường xuyên
Coi trọng Đánh giá cao Rất thường xuyên
Trọng vị Quý trọng, coi trọng Trung bình
Trọng thị Xem trọng, chú ý Trung bình
Quý mến Quý và yêu mến Rất thường xuyên
Trân quý Coi là báu vật Thường xuyên
Kính trọng Tôn trọng, kính nếng Rất thường xuyên
Kính mến Kính trọng và yêu mến Rất thường xuyên
Kính yêu Kính trọng và yêu thương Thường xuyên
Quý Có giá trị cao Rất thường xuyên
Quý báu Rất quý giá Rất thường xuyên
Đánh giá cao Coi trọng giá trị Rất thường xuyên
Trọng dụng Dùng người có tài Thường xuyên
Tôn vinh Ca ngợi, đề cao Thường xuyên
Ngưỡng mộ Kính phục, khâm phục Rất thường xuyên
Kính phục Tôn trọng và phục tùng Thường xuyên
Tôn kính Kính trọng sâu sắc Thường xuyên
Trọng đãi Đối xử trọng thị Thường xuyên
Cảm kích Biết ơn, trân trọng Thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ trân trọng

Từ trái nghĩa với từ trân trọng bao gồm coi thường, khinh thường, khinh miệt, khinh rẻ, xem thường, không coi trọng, không quý trọng, không tôn trọng, thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm, bỏ qua, coi nhẹ, xem nhẹ, khinh bỉ, khinh khi, vô ý, không để ý, phớt lờ, coi là không.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với trân trọng và ý nghĩa cụ thể:

  • Coi thường: Từ này diễn tả không đánh giá cao.
  • Khinh thường: Từ này mang nghĩa xem thường, khinh miệt.
  • Khinh miệt: Từ này thể hiện coi khinh, không tôn trọng.
  • Khinh rẻ: Từ này diễn tả xem thường, khinh bỉ.
  • Xem thường: Từ này chỉ không coi trọng.
  • Không coi trọng: Từ này mang nghĩa không đánh giá cao.
  • Không quý trọng: Từ này thể hiện không quý mến.
  • Không tôn trọng: Từ này diễn tả thiếu tôn trọng.
  • Thờ ơ: Từ này chỉ không quan tâm.
  • Lãnh đạm: Từ này mang nghĩa thờ ơ, không nhiệt tình.
  • Không quan tâm: Từ này thể hiện không để ý.
  • Bỏ qua: Từ này diễn tả không chú ý đến.
  • Coi nhẹ: Từ này chỉ xem thường, không nghiêm túc.
  • Xem nhẹ: Từ này mang nghĩa không coi trọng.
  • Khinh bỉ: Từ này thể hiện rất khinh thường.
  • Khinh khi: Từ này diễn tả coi khinh, xem thường.
  • Vô ý: Từ này chỉ không chú ý, không quan tâm.
  • Không để ý: Từ này mang nghĩa không chú ý.
  • Phớt lờ: Từ này thể hiện làm ngơ, không quan tâm.
  • Coi là không: Từ này diễn tả xem như không có giá trị.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Trân Trọng”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Coi thường Không đánh giá cao Rất thường xuyên
Khinh thường Xem thường, khinh miệt Rất thường xuyên
Khinh miệt Coi khinh, không tôn trọng Thường xuyên
Khinh rẻ Xem thường, khinh bỉ Thường xuyên
Xem thường Không coi trọng Rất thường xuyên
Không coi trọng Không đánh giá cao Rất thường xuyên
Không quý trọng Không quý mến Rất thường xuyên
Không tôn trọng Thiếu tôn trọng Rất thường xuyên
Thờ ơ Không quan tâm Rất thường xuyên
Lãnh đạm Thờ ơ, không nhiệt tình Thường xuyên
Không quan tâm Không để ý Rất thường xuyên
Bỏ qua Không chú ý đến Rất thường xuyên
Coi nhẹ Xem thường, không nghiêm túc Rất thường xuyên
Xem nhẹ Không coi trọng Rất thường xuyên
Khinh bỉ Rất khinh thường Thường xuyên
Khinh khi Coi khinh, xem thường Trung bình
Vô ý Không chú ý, không quan tâm Thường xuyên
Không để ý Không chú ý Rất thường xuyên
Phớt lờ Làm ngơ, không quan tâm Rất thường xuyên
Coi là không Xem như không có giá trị Thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ trân trọng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.