Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Giản Dị
Để câu từ trở nên phong phú và ấn tượng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giản dị, việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn bộ từ ngữ liên quan, kèm ví dụ minh họa thực tế cùng VJOL, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong cuộc sống.
Giải thích nghĩa của từ giản dị
Giản dị là tính chất đơn giản, không cầu kỳ, phức tạp hay xa hoa, thể hiện sự chân chất và tự nhiên. Đây là phong cách sống hoặc cách diễn đạt giản đơn, gần gũi và dễ hiểu.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ giản dị:
- Bà ấy sống rất giản dị dù gia đình giàu có.
- Ngôi nhà được thiết kế giản dị nhưng ấm cúng.
- Cách ăn mặc giản dị của cô ấy rất đẹp.
- Bài văn viết giản dị nhưng đầy cảm xúc.
Từ đồng nghĩa với từ giản dị
Từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ giản dị gồm có đơn giản, giản đơn, chất phác, mộc mạc, giản tiện, bình dị, bình thường, không cầu kỳ, không phức tạp, tự nhiên, không xa hoa, không phô trương, khiêm tốn, không rườm rà, không màu mè, giản lược, gọn gàng, dễ hiểu, thân thuộc, gần gũi.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với giản dị và ý nghĩa cụ thể:
- Đơn giản: Từ này diễn tả không phức tạp, dễ hiểu.
- Giản đơn: Từ này mang nghĩa đơn giản, không cầu kỳ.
- Chất phác: Từ này thể hiện giản dị, chân chất.
- Mộc mạc: Từ này diễn tả giản dị, không trang trí nhiều.
- Giản tiện: Từ này chỉ đơn giản và tiện dụng.
- Bình dị: Từ này mang nghĩa bình thường, không đặc biệt.
- Bình thường: Từ này thể hiện không có gì nổi bật.
- Không cầu kỳ: Từ này diễn tả không phức tạp, rườm rà.
- Không phức tạp: Từ này chỉ đơn giản, dễ hiểu.
- Tự nhiên: Từ này mang nghĩa không gượng ép, chân thật.
- Không xa hoa: Từ này thể hiện không sang trọng quá mức.
- Không phô trương: Từ này diễn tả không khoe khoang.
- Khiêm tốn: Từ này chỉ giản dị, không tự cao.
- Không rườm rà: Từ này mang nghĩa gọn gàng, súc tích.
- Không màu mè: Từ này thể hiện không lòe loẹt.
- Giản lược: Từ này diễn tả rút gọn, không dài dòng.
- Gọn gàng: Từ này chỉ ngăn nắp, không rối rắm.
- Dễ hiểu: Từ này mang nghĩa rõ ràng, dễ nắm bắt.
- Thân thuộc: Từ này thể hiện gần gũi, quen thuộc.
- Gần gũi: Từ này diễn tả dễ tiếp cận, không xa cách.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Giản Dị”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đơn giản | Không phức tạp, dễ hiểu | Rất thường xuyên |
| Giản đơn | Đơn giản, không cầu kỳ | Thường xuyên |
| Chất phác | Giản dị, chân chất | Thường xuyên |
| Mộc mạc | Giản dị, không trang trí nhiều | Thường xuyên |
| Giản tiện | Đơn giản và tiện dụng | Trung bình |
| Bình dị | Bình thường, không đặc biệt | Thường xuyên |
| Bình thường | Không có gì nổi bật | Rất thường xuyên |
| Không cầu kỳ | Không phức tạp, rườm rà | Rất thường xuyên |
| Không phức tạp | Đơn giản, dễ hiểu | Rất thường xuyên |
| Tự nhiên | Không gượng ép, chân thật | Rất thường xuyên |
| Không xa hoa | Không sang trọng quá mức | Thường xuyên |
| Không phô trương | Không khoe khoang | Thường xuyên |
| Khiêm tốn | Giản dị, không tự cao | Rất thường xuyên |
| Không rườm rà | Gọn gàng, súc tích | Thường xuyên |
| Không màu mè | Không lòe loẹt | Thường xuyên |
| Giản lược | Rút gọn, không dài dòng | Thường xuyên |
| Gọn gàng | Ngăn nắp, không rối rắm | Rất thường xuyên |
| Dễ hiểu | Rõ ràng, dễ nắm bắt | Rất thường xuyên |
| Thân thuộc | Gần gũi, quen thuộc | Rất thường xuyên |
| Gần gũi | Dễ tiếp cận, không xa cách | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ giản dị
Từ trái nghĩa với từ giản dị bao gồm phức tạp, cầu kỳ, xa hoa, sang trọng, lộng lẫy, rườm rà, màu mè, phô trương, khoe khoang, trang trí nhiều, không đơn giản, tinh vi, tinh xảo, công phu, phô diễn, hào nhoáng, lòe loẹt, kiêu sa, kiêu kỳ, đắt tiền.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với giản dị và ý nghĩa cụ thể:
- Phức tạp: Từ này diễn tả nhiều chi tiết, khó hiểu.
- Cầu kỳ: Từ này mang nghĩa chau chuốt, tỉ mỉ quá mức.
- Xa hoa: Từ này thể hiện sang trọng, tốn kém.
- Sang trọng: Từ này diễn tả đẳng cấp, không giản dị.
- Lộng lẫy: Từ này chỉ rực rỡ, xa hoa.
- Rườm rà: Từ này mang nghĩa dài dòng, phức tạp.
- Màu mè: Từ này thể hiện nhiều màu sắc, lòe loẹt.
- Phô trương: Từ này diễn tả khoe khoang, phô diễn.
- Khoe khoang: Từ này chỉ tự cao, phô trương.
- Trang trí nhiều: Từ này mang nghĩa có nhiều chi tiết.
- Không đơn giản: Từ này thể hiện phức tạp.
- Tinh vi: Từ này diễn tả tế nhị, khéo léo.
- Tinh xảo: Từ này chỉ khéo léo, công phu.
- Công phu: Từ này mang nghĩa cần nhiều công sức.
- Phô diễn: Từ này thể hiện khoe ra, phô trương.
- Hào nhoáng: Từ này diễn tả lộng lẫy, rực rỡ.
- Lòe loẹt: Từ này chỉ sặc sỡ, chói lọi.
- Kiêu sa: Từ này mang nghĩa sang trọng, lộng lẫy.
- Kiêu kỳ: Từ này thể hiện cầu kỳ, xa hoa.
- Đắt tiền: Từ này diễn tả tốn kém, không tiết kiệm.
Từ trái nghĩa là gì? Tìm hiểu kỹ hơn tại đây
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Giản Dị”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Phức tạp | Nhiều chi tiết, khó hiểu | Rất thường xuyên |
| Cầu kỳ | Chau chuốt, tỉ mỉ quá mức | Rất thường xuyên |
| Xa hoa | Sang trọng, tốn kém | Rất thường xuyên |
| Sang trọng | Đẳng cấp, không giản dị | Rất thường xuyên |
| Lộng lẫy | Rực rỡ, xa hoa | Thường xuyên |
| Rườm rà | Dài dòng, phức tạp | Rất thường xuyên |
| Màu mè | Nhiều màu sắc, lòe loẹt | Thường xuyên |
| Phô trương | Khoe khoang, phô diễn | Thường xuyên |
| Khoe khoang | Tự cao, phô trương | Rất thường xuyên |
| Trang trí nhiều | Có nhiều chi tiết | Rất thường xuyên |
| Không đơn giản | Phức tạp | Rất thường xuyên |
| Tinh vi | Tế nhị, khéo léo | Rất thường xuyên |
| Tinh xảo | Khéo léo, công phu | Thường xuyên |
| Công phu | Cần nhiều công sức | Rất thường xuyên |
| Phô diễn | Khoe ra, phô trương | Thường xuyên |
| Hào nhoáng | Lộng lẫy, rực rỡ | Thường xuyên |
| Lòe loẹt | Sặc sỡ, chói lọi | Thường xuyên |
| Kiêu sa | Sang trọng, lộng lẫy | Trung bình |
| Kiêu kỳ | Cầu kỳ, xa hoa | Trung bình |
| Đắt tiền | Tốn kém, không tiết kiệm | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khát
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giỏi
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tốt bụng
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giản dị giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
