Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Giỏi
Muốn diễn đạt phong phú hơn khi dùng từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giỏi? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa chuẩn xác. Bài viết tổng hợp chi tiết này sẽ giúp bạn nâng tầm vốn từ cùng VJOL và áp dụng linh hoạt trong học tập, công việc lẫn giao tiếp hằng ngày. Đừng bỏ lỡ những ví dụ minh họa dễ hiểu.
Giải thích nghĩa của từ giỏi
Giỏi là có năng lực, tài năng hoặc kỹ năng cao trong một lĩnh vực nào đó, làm việc tốt và xuất sắc. Đây là từ dùng để khen ngợi ai đó có khả năng vượt trội.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ giỏi:
- Anh ấy rất giỏi trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
- Cô bé giỏi toán và khoa học.
- Chị ấy giỏi nấu ăn lắm.
- Đội bóng này có nhiều cầu thủ giỏi.
Từ đồng nghĩa với từ giỏi
Tra từ đồng nghĩa với từ giỏi gồm có tài, tài năng, tài giỏi, xuất sắc, ưu tú, ưu việt, có năng lực, có tài, có khả năng, khéo léo, thành thạo, tinh thông, thạo, giỏi giang, tài ba, tài hoa, tài cao, có tài năng, có năng khiếu, chuyên môn cao.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với giỏi và ý nghĩa cụ thể:
- Tài: Từ này diễn tả có năng lực, khả năng tốt.
- Tài năng: Từ này mang nghĩa có tài và năng lực đặc biệt.
- Tài giỏi: Từ này thể hiện có nhiều tài năng.
- Xuất sắc: Từ này diễn tả vượt trội, rất giỏi.
- Ưu tú: Từ này chỉ nổi bật, giỏi hơn người khác.
- Ưu việt: Từ này mang nghĩa tốt hơn, vượt trội.
- Có năng lực: Từ này thể hiện có khả năng làm tốt.
- Có tài: Từ này diễn tả có tài năng, khả năng.
- Có khả năng: Từ này chỉ có thể làm được việc gì.
- Khéo léo: Từ này mang nghĩa tinh tế, làm tốt.
- Thành thạo: Từ này thể hiện rất thạo, làm tốt.
- Tinh thông: Từ này diễn tả hiểu biết sâu, thành thạo.
- Thạo: Từ này chỉ rành rẽ, giỏi về lĩnh vực nào.
- Giỏi giang: Từ này mang nghĩa rất giỏi, tài năng.
- Tài ba: Từ này thể hiện có nhiều tài năng.
- Tài hoa: Từ này diễn tả tài năng và tài trí.
- Tài cao: Từ này chỉ có tài năng cao.
- Có tài năng: Từ này mang nghĩa có khiếu, giỏi.
- Có năng khiếu: Từ này thể hiện có khả năng đặc biệt.
- Chuyên môn cao: Từ này diễn tả giỏi trong chuyên môn.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Giỏi”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Tài | Có năng lực, khả năng tốt | Rất thường xuyên |
| Tài năng | Có tài và năng lực đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Tài giỏi | Có nhiều tài năng | Thường xuyên |
| Xuất sắc | Vượt trội, rất giỏi | Rất thường xuyên |
| Ưu tú | Nổi bật, giỏi hơn người khác | Thường xuyên |
| Ưu việt | Tốt hơn, vượt trội | Thường xuyên |
| Có năng lực | Có khả năng làm tốt | Rất thường xuyên |
| Có tài | Có tài năng, khả năng | Rất thường xuyên |
| Có khả năng | Có thể làm được việc gì | Rất thường xuyên |
| Khéo léo | Tinh tế, làm tốt | Rất thường xuyên |
| Thành thạo | Rất thạo, làm tốt | Rất thường xuyên |
| Tinh thông | Hiểu biết sâu, thành thạo | Thường xuyên |
| Thạo | Rành rẽ, giỏi về lĩnh vực nào | Rất thường xuyên |
| Giỏi giang | Rất giỏi, tài năng | Thường xuyên |
| Tài ba | Có nhiều tài năng | Thường xuyên |
| Tài hoa | Tài năng và tài trí | Thường xuyên |
| Tài cao | Có tài năng cao | Thường xuyên |
| Có tài năng | Có khiếu, giỏi | Rất thường xuyên |
| Có năng khiếu | Có khả năng đặc biệt | Rất thường xuyên |
| Chuyên môn cao | Giỏi trong chuyên môn | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ giỏi
Từ trái nghĩa tiếng Việt với từ giỏi bao gồm kém, kém cỏi, yếu, yếu kém, không giỏi, không tài, không có năng lực, dốt, ngu, ngu ngốc, không khéo, vụng về, không thành thạo, kém năng lực, kém tài, tầm thường, bình thường, không xuất sắc, không ưu tú, không có khả năng.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với giỏi và ý nghĩa cụ thể:
- Kém: Từ này diễn tả không tốt, năng lực thấp.
- Kém cỏi: Từ này mang nghĩa rất kém, không có năng lực.
- Yếu: Từ này thể hiện không mạnh, năng lực thấp.
- Yếu kém: Từ này diễn tả không tốt, thiếu năng lực.
- Không giỏi: Từ này chỉ không có tài năng.
- Không tài: Từ này mang nghĩa không có khả năng.
- Không có năng lực: Từ này thể hiện thiếu khả năng.
- Dốt: Từ này diễn tả thiếu hiểu biết, không học.
- Ngu: Từ này chỉ không thông minh, không giỏi.
- Ngu ngốc: Từ này mang nghĩa rất ngu, không sáng suốt.
- Không khéo: Từ này thể hiện vụng về, không tinh tế.
- Vụng về: Từ này diễn tả không khéo léo, thiếu kỹ năng.
- Không thành thạo: Từ này chỉ chưa thạo, chưa giỏi.
- Kém năng lực: Từ này mang nghĩa thiếu khả năng.
- Kém tài: Từ này thể hiện không có tài năng.
- Tầm thường: Từ này diễn tả bình thường, không nổi bật.
- Bình thường: Từ này chỉ không đặc biệt, không giỏi.
- Không xuất sắc: Từ này mang nghĩa không vượt trội.
- Không ưu tú: Từ này thể hiện không nổi bật.
- Không có khả năng: Từ này diễn tả thiếu năng lực.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Giỏi”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Kém | Không tốt, năng lực thấp | Rất thường xuyên |
| Kém cỏi | Rất kém, không có năng lực | Thường xuyên |
| Yếu | Không mạnh, năng lực thấp | Rất thường xuyên |
| Yếu kém | Không tốt, thiếu năng lực | Rất thường xuyên |
| Không giỏi | Không có tài năng | Rất thường xuyên |
| Không tài | Không có khả năng | Thường xuyên |
| Không có năng lực | Thiếu khả năng | Rất thường xuyên |
| Dốt | Thiếu hiểu biết, không học | Rất thường xuyên |
| Ngu | Không thông minh, không giỏi | Rất thường xuyên |
| Ngu ngốc | Rất ngu, không sáng suốt | Rất thường xuyên |
| Không khéo | Vụng về, không tinh tế | Rất thường xuyên |
| Vụng về | Không khéo léo, thiếu kỹ năng | Rất thường xuyên |
| Không thành thạo | Chưa thạo, chưa giỏi | Rất thường xuyên |
| Kém năng lực | Thiếu khả năng | Thường xuyên |
| Kém tài | Không có tài năng | Thường xuyên |
| Tầm thường | Bình thường, không nổi bật | Rất thường xuyên |
| Bình thường | Không đặc biệt, không giỏi | Rất thường xuyên |
| Không xuất sắc | Không vượt trội | Rất thường xuyên |
| Không ưu tú | Không nổi bật | Thường xuyên |
| Không có khả năng | Thiếu năng lực | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tốt bụng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xanh
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cố gắng
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giỏi giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
