Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Phong Phú
Muốn thể hiện ý tưởng một cách sắc sảo về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ phong phú? Hãy tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này mang đến danh sách chuẩn xác, kèm ví dụ dễ hiểu cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và tự tin trong mọi tình huống.
Giải thích nghĩa của từ phong phú
Phong phú là tính chất đa dạng, dồi dào về số lượng và chất lượng, có nhiều loại khác nhau. Đây là từ dùng để chỉ sự phong phú, giàu có về nguồn lực hoặc nội dung.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ phong phú:
- Vùng này có tài nguyên thiên nhiên rất phong phú.
- Bài viết có nội dung phong phú và sâu sắc.
- Thư viện có bộ sưu tập sách phong phú.
- Văn hóa Việt Nam phong phú và đa dạng.
Từ đồng nghĩa với từ phong phú
Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ phong phú gồm có dồi dào, đa dạng, nhiều, phong phú, giàu có, sung túc, đầy đủ, dư dật, dư thừa, phong phú, đa dạng, nhiều màu sắc, đủ đầy, thịnh vượng, đủ, nhiều thứ, lắm, nhiều loại, thênh thang, bao la.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với phong phú và ý nghĩa cụ thể:
- Dồi dào: Từ này diễn tả có số lượng nhiều, không thiếu thốn.
- Đa dạng: Từ này mang nghĩa có nhiều loại khác nhau.
- Nhiều: Từ này thể hiện số lượng lớn, không ít.
- Giàu có: Từ này diễn tả có nhiều của cải, tài nguyên.
- Sung túc: Từ này chỉ đầy đủ, không thiếu thốn.
- Đầy đủ: Từ này mang nghĩa có đủ mọi thứ cần thiết.
- Dư dật: Từ này thể hiện có thừa, không thiếu.
- Dư thừa: Từ này diễn tả nhiều hơn mức cần.
- Nhiều màu sắc: Từ này chỉ đa dạng về màu sắc, loại hình.
- Đủ đầy: Từ này mang nghĩa có đủ, không thiếu.
- Thịnh vượng: Từ này thể hiện giàu có, phát triển tốt.
- Đủ: Từ này diễn tả không thiếu, có đủ.
- Nhiều thứ: Từ này chỉ có nhiều loại, đa dạng.
- Lắm: Từ này mang nghĩa rất nhiều.
- Nhiều loại: Từ này thể hiện đa dạng về chủng loại.
- Thênh thang: Từ này diễn tả rộng lớn, nhiều.
- Bao la: Từ này chỉ rộng rãi, nhiều vô kể.
- Phong phú: Từ này mang nghĩa dồi dào và đa dạng.
- Đông đảo: Từ này thể hiện số lượng lớn.
- Nhiều thành phần: Từ này diễn tả có nhiều yếu tố khác nhau.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Phong Phú”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Dồi dào | Có số lượng nhiều | Rất thường xuyên |
| Đa dạng | Có nhiều loại khác nhau | Rất thường xuyên |
| Nhiều | Số lượng lớn | Rất thường xuyên |
| Giàu có | Có nhiều của cải, tài nguyên | Rất thường xuyên |
| Sung túc | Đầy đủ, không thiếu thốn | Thường xuyên |
| Đầy đủ | Có đủ mọi thứ cần thiết | Rất thường xuyên |
| Dư dật | Có thừa, không thiếu | Thường xuyên |
| Dư thừa | Nhiều hơn mức cần | Thường xuyên |
| Nhiều màu sắc | Đa dạng về màu sắc, loại hình | Thường xuyên |
| Đủ đầy | Có đủ, không thiếu | Thường xuyên |
| Thịnh vượng | Giàu có, phát triển tốt | Rất thường xuyên |
| Đủ | Không thiếu, có đủ | Rất thường xuyên |
| Nhiều thứ | Có nhiều loại, đa dạng | Rất thường xuyên |
| Lắm | Rất nhiều | Rất thường xuyên |
| Nhiều loại | Đa dạng về chủng loại | Rất thường xuyên |
| Thênh thang | Rộng lớn, nhiều | Thường xuyên |
| Bao la | Rộng rãi, nhiều vô kể | Thường xuyên |
| Đông đảo | Số lượng lớn | Rất thường xuyên |
| Nhiều thành phần | Có nhiều yếu tố khác nhau | Thường xuyên |
| Rộng | Nhiều, bao trùm | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ phong phú
Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ phong phú bao gồm nghèo nàn, thiếu thốn, ít ỏi, đơn điệu, đơn giản, không đa dạng, nghèo, thiếu, khan hiếm, cạn kiệt, không đủ, ít, không nhiều, đơn sắc, không phong phú, hạn chế, hẹp, sơ sài, không dồi dào, mỏng.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với phong phú và ý nghĩa cụ thể:
- Nghèo nàn: Từ này diễn tả thiếu thốn, không giàu có.
- Thiếu thốn: Từ này mang nghĩa không đủ, thiếu hụt.
- Ít ỏi: Từ này thể hiện số lượng rất nhỏ.
- Đơn điệu: Từ này diễn tả không đa dạng, lặp lại.
- Đơn giản: Từ này chỉ không phức tạp, ít yếu tố.
- Không đa dạng: Từ này mang nghĩa ít loại, không phong phú.
- Nghèo: Từ này thể hiện thiếu của cải, tài nguyên.
- Thiếu: Từ này diễn tả không đủ số lượng.
- Khan hiếm: Từ này chỉ rất ít, khó tìm.
- Cạn kiệt: Từ này mang nghĩa hết sạch, không còn.
- Không đủ: Từ này thể hiện thiếu, chưa đạt mức cần.
- Ít: Từ này diễn tả số lượng nhỏ.
- Không nhiều: Từ này chỉ số lượng không lớn.
- Đơn sắc: Từ này mang nghĩa một màu, không đa dạng.
- Không phong phú: Từ này thể hiện ít, không dồi dào.
- Hạn chế: Từ này diễn tả bị giới hạn, không nhiều.
- Hẹp: Từ này chỉ không rộng, không nhiều.
- Sơ sài: Từ này mang nghĩa đơn giản, không đầy đủ.
- Không dồi dào: Từ này thể hiện ít, không nhiều.
- Mỏng: Từ này diễn tả không dày, không nhiều.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Phong Phú”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Nghèo nàn | Thiếu thốn, không giàu có | Rất thường xuyên |
| Thiếu thốn | Không đủ, thiếu hụt | Rất thường xuyên |
| Ít ỏi | Số lượng rất nhỏ | Thường xuyên |
| Đơn điệu | Không đa dạng, lặp lại | Rất thường xuyên |
| Đơn giản | Không phức tạp, ít yếu tố | Rất thường xuyên |
| Không đa dạng | Ít loại, không phong phú | Rất thường xuyên |
| Nghèo | Thiếu của cải, tài nguyên | Rất thường xuyên |
| Thiếu | Không đủ số lượng | Rất thường xuyên |
| Khan hiếm | Rất ít, khó tìm | Thường xuyên |
| Cạn kiệt | Hết sạch, không còn | Thường xuyên |
| Không đủ | Thiếu, chưa đạt mức cần | Rất thường xuyên |
| Ít | Số lượng nhỏ | Rất thường xuyên |
| Không nhiều | Số lượng không lớn | Rất thường xuyên |
| Đơn sắc | Một màu, không đa dạng | Thường xuyên |
| Không phong phú | Ít, không dồi dào | Rất thường xuyên |
| Hạn chế | Bị giới hạn, không nhiều | Rất thường xuyên |
| Hẹp | Không rộng, không nhiều | Rất thường xuyên |
| Sơ sài | Đơn giản, không đầy đủ | Rất thường xuyên |
| Không dồi dào | Ít, không nhiều | Thường xuyên |
| Mỏng | Không dày, không nhiều | Thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giản dị
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khát
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giỏi
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ phong phú giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
