Ly dị là gì? 💔 Ý nghĩa và cách hiểu Ly dị
Ly dị là gì? Ly dị là cách nói dân gian của “ly hôn”, chỉ việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án. Đây là thuật ngữ quen thuộc trong đời sống hàng ngày khi đề cập đến việc chấm dứt hôn nhân. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và phân biệt “ly dị” với các khái niệm liên quan nhé!
Ly dị nghĩa là gì?
Ly dị nghĩa là việc chấm dứt quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa vợ và chồng thông qua bản án hoặc quyết định của Tòa án. Theo Khoản 14 Điều 3 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, thuật ngữ pháp lý chính thức là “ly hôn”, còn “ly dị” là cách gọi phổ biến trong giao tiếp thường ngày.
Trong pháp luật: Ly dị được công nhận khi có bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực. Khi đó, quan hệ vợ chồng chính thức chấm dứt, các quyền và nghĩa vụ hôn nhân không còn ràng buộc.
Trong đời sống: Người Việt thường dùng từ “ly dị” thay vì “ly hôn” trong giao tiếp hàng ngày vì nghe gần gũi, dễ hiểu hơn.
Các hình thức ly dị:
– Thuận tình ly hôn: Cả hai vợ chồng đồng ý chấm dứt hôn nhân và thỏa thuận được việc nuôi con, chia tài sản.
– Ly hôn đơn phương: Một bên yêu cầu ly hôn do mâu thuẫn trầm trọng, bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghĩa vụ vợ chồng.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Ly dị”
Từ “ly dị” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “ly” (離) nghĩa là rời xa, “dị” (異) nghĩa là khác biệt. Ghép lại, “ly dị” mang nghĩa chia tách, rời bỏ nhau.
Sử dụng từ “ly dị” khi nói về việc vợ chồng chấm dứt quan hệ hôn nhân, hoặc khi muốn diễn đạt theo cách thông dụng thay vì thuật ngữ pháp lý “ly hôn”.
Ly dị sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “ly dị” được dùng khi đề cập đến việc vợ chồng chấm dứt hôn nhân qua Tòa án, trong các cuộc trò chuyện đời thường, hoặc khi mô tả tình trạng hôn nhân đã kết thúc.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Ly dị”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “ly dị” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Sau nhiều năm mâu thuẫn, họ quyết định ly dị để mỗi người có cuộc sống riêng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa chính, chỉ việc chấm dứt hôn nhân giữa hai vợ chồng.
Ví dụ 2: “Tỷ lệ ly dị ở các thành phố lớn đang có xu hướng tăng.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh thống kê xã hội, đề cập đến hiện tượng chấm dứt hôn nhân.
Ví dụ 3: “Cô ấy đã ly dị chồng được ba năm và hiện sống độc thân.”
Phân tích: Mô tả tình trạng hôn nhân đã kết thúc của một người.
Ví dụ 4: “Thủ tục ly dị thuận tình thường nhanh hơn ly dị đơn phương.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh pháp lý, phân biệt các hình thức chấm dứt hôn nhân.
Ví dụ 5: “Dù đã ly dị, họ vẫn cùng nhau chăm sóc con cái chu đáo.”
Phân tích: Nhấn mạnh trách nhiệm nuôi con sau khi hôn nhân chấm dứt.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Ly dị”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “ly dị”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Ly hôn | Kết hôn |
| Chia tay | Thành hôn |
| Đường ai nấy đi | Cưới nhau |
| Bỏ nhau | Gắn bó |
| Tan vỡ hôn nhân | Hạnh phúc gia đình |
| Chấm dứt hôn nhân | Duy trì hôn nhân |
Dịch “Ly dị” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Ly dị | 離婚 (Líhūn) | Divorce | 離婚 (Rikon) | 이혼 (Ihon) |
Kết luận
Ly dị là gì? Tóm lại, ly dị là cách nói dân gian của ly hôn, chỉ việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo quyết định của Tòa án. Hiểu đúng từ “ly dị” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác trong giao tiếp và văn bản pháp lý.
