Ly thân là gì? 💔 Ý nghĩa, cách dùng Ly thân

Ly thân là gì? Ly thân là việc vợ chồng không còn chung sống với nhau do quan hệ tình cảm rạn nứt, nhưng chưa thực hiện thủ tục ly hôn và vẫn duy trì quan hệ hôn nhân hợp pháp. Đây là thuật ngữ xã hội phổ biến, tuy nhiên pháp luật Việt Nam hiện chưa công nhận ly thân như một chế định pháp lý độc lập. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và những điều cần biết về “ly thân” nhé!

Ly thân nghĩa là gì?

Ly thân nghĩa là việc vợ chồng chấm dứt nghĩa vụ sống chung với nhau trong khi quan hệ hôn nhân chưa hoặc không chấm dứt. Theo từ điển Luật học, đây là trạng thái hai vợ chồng sống riêng nhưng vẫn là vợ chồng hợp pháp trên giấy tờ.

Về mặt pháp lý: Pháp luật Việt Nam hiện hành (Luật Hôn nhân và Gia đình 2014) không quy định về ly thân. Đây chỉ được xem là hiện tượng xã hội, không phải chế định pháp lý. Quan hệ hôn nhân chỉ chấm dứt khi có bản án hoặc quyết định ly hôn của Tòa án.

Về mặt xã hội: Ly thân là giai đoạn vợ chồng tạm thời sống riêng để giảm căng thẳng, suy ngẫm và tìm cách hàn gắn. Mục đích của ly thân là hướng đến đoàn tụ, không phải bước đệm để ly hôn.

Đặc điểm của ly thân: Vợ chồng không sống chung nhưng vẫn có đầy đủ quyền và nghĩa vụ trong quan hệ hôn nhân, bao gồm nghĩa vụ với con cái và tài sản chung.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Ly thân”

Từ “ly thân” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “ly” (離) nghĩa là rời xa, “thân” (身) nghĩa là thân thể, bản thân. Ghép lại, “ly thân” chỉ việc hai người rời xa nhau về mặt thể xác nhưng chưa chấm dứt quan hệ pháp lý.

Sử dụng từ “ly thân” khi nói về tình trạng vợ chồng sống riêng do mâu thuẫn nhưng chưa ly hôn, hoặc khi đề cập đến giai đoạn thử thách trước khi quyết định chấm dứt hôn nhân.

Ly thân sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “ly thân” được dùng khi mô tả tình trạng vợ chồng không còn sống chung do xung đột, khi nói về giai đoạn suy ngẫm trước ly hôn, hoặc trong các cuộc thảo luận về quan hệ hôn nhân gia đình.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Ly thân”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “ly thân” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Sau nhiều lần cãi vã, hai vợ chồng quyết định ly thân để có thời gian suy nghĩ lại.”

Phân tích: Dùng chỉ tình trạng vợ chồng sống riêng tạm thời do mâu thuẫn.

Ví dụ 2: “Dù đã ly thân hai năm, họ vẫn chưa nộp đơn ly hôn.”

Phân tích: Nhấn mạnh rằng ly thân không đồng nghĩa với ly hôn, quan hệ hôn nhân vẫn tồn tại.

Ví dụ 3: “Trong thời gian ly thân, vợ chồng vẫn phải có trách nhiệm nuôi dưỡng con cái.”

Phân tích: Chỉ rõ nghĩa vụ pháp lý vẫn còn hiệu lực khi ly thân.

Ví dụ 4: “Ly thân giúp cô ấy có khoảng lặng để nhìn nhận lại cuộc hôn nhân của mình.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa tích cực, ly thân là cơ hội để suy ngẫm và hàn gắn.

Ví dụ 5: “Pháp luật Việt Nam chưa công nhận ly thân như một chế định độc lập.”

Phân tích: Đề cập đến khía cạnh pháp lý của ly thân tại Việt Nam.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Ly thân”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “ly thân”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Sống riêng Chung sống
Ở riêng Đoàn tụ
Tách biệt Sum họp
Xa cách Gắn bó
Ly cách Hòa hợp
Phân ly Quây quần

Dịch “Ly thân” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ly thân 分居 (Fēnjū) Separation 別居 (Bekkyo) 별거 (Byeolgo)

Kết luận

Ly thân là gì? Tóm lại, ly thân là trạng thái vợ chồng sống riêng do mâu thuẫn nhưng chưa ly hôn, quan hệ hôn nhân vẫn tồn tại về mặt pháp lý. Hiểu đúng về “ly thân” giúp bạn phân biệt rõ với ly hôn và nắm được quyền, nghĩa vụ trong thời gian này.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.