Ly khai là gì? 🚶 Nghĩa, giải thích Ly khai

Ly khai là gì? Ly khai là hành động tách mình ra khỏi một tổ chức, chính đảng, cộng đồng xã hội hoặc từ bỏ những tư tưởng, quan điểm chính trị nào đó. Đây là thuật ngữ thường xuất hiện trong lĩnh vực chính trị, lịch sử và quan hệ quốc tế. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “ly khai” trong tiếng Việt nhé!

Ly khai nghĩa là gì?

Ly khai nghĩa là tách mình ra khỏi, lìa bỏ khỏi một tổ chức, chính đảng, cộng đồng hay những tư tưởng, quan điểm chính trị nào đó. Đây là động từ Hán-Việt thường dùng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội.

Trong chính trị: Ly khai chỉ hành động một vùng lãnh thổ, nhóm người hoặc tổ chức tách ra khỏi một thực thể lớn hơn để thành lập thực thể độc lập. Ví dụ: một khu vực ly khai khỏi quốc gia để lập nước riêng.

Trong tổ chức: Từ này dùng khi một thành viên hoặc nhóm thành viên rời bỏ đảng phái, hội nhóm mà họ từng thuộc về.

Chủ nghĩa ly khai (Separatism): Là xu hướng ủng hộ việc tách một nhóm người có sự phân chia về văn hóa, sắc tộc, tôn giáo ra khỏi một quốc gia hoặc tổ chức lớn hơn.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Ly khai”

Từ “ly khai” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “ly” (離) nghĩa là tách rời, rời xa và “khai” (開) mang nghĩa mở ra, bắt đầu cái mới. Ghép lại, “ly khai” chỉ hành động tách rời để mở ra con đường riêng.

Sử dụng từ “ly khai” khi nói về việc tách khỏi tổ chức chính trị, cộng đồng xã hội, hoặc từ bỏ tư tưởng, quan điểm đã theo đuổi trước đó.

Ly khai sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “ly khai” được dùng khi đề cập đến việc tách khỏi đảng phái, tổ chức chính trị, phong trào đòi độc lập của vùng lãnh thổ, hoặc khi mô tả hành động từ bỏ quan điểm, tư tưởng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Ly khai”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “ly khai” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Một số phần tử ly khai khỏi đảng để thành lập tổ chức đối lập.”

Phân tích: Dùng chỉ hành động tách khỏi đảng phái chính trị để hoạt động độc lập.

Ví dụ 2: “Phong trào ly khai ở khu vực này đã kéo dài nhiều thập kỷ.”

Phân tích: Chỉ xu hướng đòi tách lãnh thổ ra khỏi quốc gia chung.

Ví dụ 3: “Ông ấy đã ly khai khỏi trường phái triết học mà mình theo đuổi suốt hai mươi năm.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa từ bỏ tư tưởng, quan điểm học thuật.

Ví dụ 4: “Chủ nghĩa ly khai thường xuất hiện ở các quốc gia đa sắc tộc, đa tôn giáo.”

Phân tích: Đề cập đến hiện tượng chính trị – xã hội trong các quốc gia có nhiều nhóm dân tộc khác nhau.

Ví dụ 5: “Sau cuộc họp căng thẳng, nhóm thành viên quyết định ly khai để thành lập hội riêng.”

Phân tích: Chỉ hành động tách khỏi tổ chức, hội nhóm do bất đồng quan điểm.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Ly khai”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “ly khai”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Tách rời Thống nhất
Chia tách Hợp nhất
Li tán Đoàn kết
Phân ly Gắn bó
Rời bỏ Liên kết
Thoát ly Đoàn tụ

Dịch “Ly khai” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ly khai 分离 (Fēnlí) Secede / Separate 離脱 (Ridatsu) 분리 (Bulli)

Kết luận

Ly khai là gì? Tóm lại, ly khai là hành động tách mình ra khỏi tổ chức, đảng phái, cộng đồng hoặc từ bỏ tư tưởng, quan điểm. Hiểu đúng từ “ly khai” giúp bạn nắm bắt các vấn đề chính trị – xã hội một cách chính xác hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.