Loạc choạc là gì? 😏 Ý nghĩa, cách dùng Loạc choạc

Loạc choạc là gì? Loạc choạc là tính từ chỉ trạng thái tổ chức hoặc hoạt động không ăn nhịp, không ăn khớp với nhau giữa các bộ phận, thiếu sự đồng bộ và thống nhất. Từ này thường dùng để miêu tả sự rời rạc, thiếu phối hợp trong công việc hoặc tập thể. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “loạc choạc” trong tiếng Việt nhé!

Loạc choạc nghĩa là gì?

Loạc choạc là tính từ dùng để miêu tả tổ chức, hoạt động hoặc tập thể có các bộ phận không ăn nhịp, không ăn khớp với nhau, thiếu sự phối hợp đồng bộ. Đây là từ láy thuần Việt mang sắc thái tiêu cực.

Trong đời sống, “loạc choạc” được sử dụng theo nhiều ngữ cảnh:

Trong tổ chức, doanh nghiệp: Từ này dùng khi nói về bộ máy hoạt động thiếu đồng bộ, các phòng ban không phối hợp nhịp nhàng. Ví dụ: “Công ty mới thành lập nên tổ chức còn loạc choạc.”

Trong hoạt động tập thể: Chỉ sự thiếu thống nhất khi làm việc nhóm, mỗi người một kiểu. Ví dụ: “Đội hình diễu hành còn loạc choạc.”

Trong kế hoạch, quy trình: Miêu tả các bước không liên kết chặt chẽ, rời rạc. Ví dụ: “Kế hoạch triển khai còn loạc choạc, cần chỉnh sửa.”

Nguồn gốc và xuất xứ của “Loạc choạc”

Từ “loạc choạc” có nguồn gốc thuần Việt, là từ láy vần được hình thành để diễn tả trạng thái thiếu đồng bộ, rời rạc. Từ này đồng nghĩa với “chệch choạc”, “lạc chạc” trong tiếng Việt.

Sử dụng “loạc choạc” khi muốn miêu tả sự thiếu ăn khớp, không nhịp nhàng giữa các thành phần trong một tổ chức, hoạt động hoặc kế hoạch.

Loạc choạc sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “loạc choạc” được dùng khi miêu tả tổ chức, đội ngũ, kế hoạch hoặc hoạt động có các bộ phận không phối hợp nhịp nhàng, thiếu sự thống nhất và đồng bộ.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Loạc choạc”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “loạc choạc” trong các tình huống thực tế:

Ví dụ 1: “Hàng ngũ diễu hành còn loạc choạc, chưa đều bước.”

Phân tích: Miêu tả đội hình di chuyển không đồng đều, thiếu sự nhịp nhàng giữa các thành viên.

Ví dụ 2: “Tổ chức sự kiện lần đầu nên mọi thứ còn loạc choạc.”

Phân tích: Chỉ sự thiếu kinh nghiệm dẫn đến các khâu không phối hợp tốt với nhau.

Ví dụ 3: “Kế hoạch kinh doanh còn loạc choạc, cần hoàn thiện thêm.”

Phân tích: Miêu tả bản kế hoạch có các phần chưa liên kết chặt chẽ, thiếu logic.

Ví dụ 4: “Đội bóng mới thành lập, lối chơi còn loạc choạc.”

Phân tích: Chỉ sự phối hợp chưa ăn ý giữa các cầu thủ trong đội.

Ví dụ 5: “Quy trình làm việc loạc choạc khiến hiệu suất giảm sút.”

Phân tích: Miêu tả các bước trong quy trình không được sắp xếp hợp lý, ảnh hưởng đến kết quả công việc.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Loạc choạc”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “loạc choạc”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Chệch choạc Nhịp nhàng
Lạc chạc Đồng bộ
Rời rạc Ăn khớp
Lộn xộn Chỉnh tề
Bất ổn Quy củ
Lệch lạc Thống nhất

Dịch “Loạc choạc” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Loạc choạc 杂乱无章 (Záluàn wúzhāng) Disorganized / Uncoordinated ばらばら (Barabara) 엉성하다 (Eongseonghada)

Kết luận

Loạc choạc là gì? Tóm lại, loạc choạc là từ láy thuần Việt miêu tả trạng thái tổ chức hoặc hoạt động thiếu sự ăn khớp, đồng bộ giữa các bộ phận. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt chính xác khi đánh giá hiệu quả công việc và tổ chức.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.