Li biệt là gì? 💔 Nghĩa, giải thích Li biệt

Li biệt là gì? Li biệt là từ Hán Việt chỉ sự chia ly, xa cách nhau, thường dùng để diễn tả nỗi buồn khi phải rời xa người thân yêu. Đây là từ ngữ giàu cảm xúc, xuất hiện nhiều trong văn học và thơ ca Việt Nam. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “li biệt” nhé!

Li biệt nghĩa là gì?

Li biệt (離別) là động từ chỉ sự chia tay, rời xa nhau, không còn được ở bên nhau trong một thời gian dài hoặc vĩnh viễn. Từ này thường gắn liền với cảm xúc buồn bã, tiếc nuối và nhớ thương.

Trong tiếng Việt, từ “li biệt” mang nhiều sắc thái ý nghĩa:

Trong tình yêu: Li biệt diễn tả sự chia tay đau đớn giữa đôi lứa yêu nhau, thường do hoàn cảnh éo le như chiến tranh, khoảng cách địa lý hoặc số phận trớ trêu.

Trong gia đình: Li biệt chỉ cảnh xa cách người thân, như con cái đi xa, cha mẹ già ở lại, hay sự mất mát vĩnh viễn khi người thân qua đời.

Trong văn học: “Li biệt” là chủ đề quen thuộc trong thơ ca, mang đến những vần thơ đầy xúc động về nỗi nhớ và sự chia ly.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Li biệt”

Từ “li biệt” có nguồn gốc từ tiếng Hán, trong đó “li” (離) nghĩa là rời bỏ, tách biệt và “biệt” (別) nghĩa là khác biệt, tách rời. Khi kết hợp, từ này diễn tả trạng thái xa cách cả về vật lý lẫn tâm hồn.

Sử dụng “li biệt” khi muốn diễn tả sự chia ly mang tính trang trọng, sâu sắc, thường trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang nghiêm.

Li biệt sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “li biệt” được dùng trong văn học, thơ ca, hoặc khi muốn diễn tả sự chia tay đầy cảm xúc, mang tính trang trọng hơn so với “chia tay” thông thường.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Li biệt”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “li biệt” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Giờ phút li biệt đã đến, nàng rơi lệ tiễn chàng ra trận.”

Phân tích: Diễn tả khoảnh khắc chia tay đau đớn trong bối cảnh chiến tranh, mang sắc thái văn học cổ điển.

Ví dụ 2: “Biết bao nhiêu nỗi phong trần, mưa hằng tuôn lệ mấy lần li biệt.”

Phân tích: Câu ca dao nổi tiếng, dùng “li biệt” để nhấn mạnh nỗi buồn chia ly trong cuộc đời.

Ví dụ 3: “Cảnh li biệt ở sân ga khiến ai cũng rưng rưng nước mắt.”

Phân tích: Miêu tả khung cảnh tiễn đưa người thân đi xa, gợi lên sự xúc động.

Ví dụ 4: “Sau bao năm li biệt, hai người bạn cũ mới có dịp gặp lại nhau.”

Phân tích: Dùng để chỉ khoảng thời gian dài xa cách trước khi tái ngộ.

Ví dụ 5: “Nỗi đau li biệt âm dương khiến bà không nguôi nhớ thương ông.”

Phân tích: “Li biệt âm dương” chỉ sự chia ly vĩnh viễn khi một người qua đời.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Li biệt”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “li biệt”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Chia ly Đoàn tụ
Biệt ly Sum họp
Chia tay Tái hợp
Rời xa Gặp gỡ
Tách biệt Hội ngộ
Phân ly Tương phùng

Dịch “Li biệt” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Li biệt 離別 (Líbié) Separation / Parting 離別 (Ribetsu) 이별 (Ibyeol)

Kết luận

Li biệt là gì? Tóm lại, li biệt là từ Hán Việt chỉ sự chia ly, xa cách nhau, mang sắc thái trang trọng và giàu cảm xúc. Hiểu đúng từ “li biệt” giúp bạn diễn đạt tinh tế hơn trong văn viết và giao tiếp.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.