Leo teo là gì? 🧗 Nghĩa và giải thích Leo teo

Leo teo là gì? Leo teo là từ láy tiếng Việt dùng để miêu tả trạng thái ít ỏi, thưa thớt, lẻ loi, thường chỉ số lượng rất ít hoặc sự vật nhỏ bé, đơn độc. Từ này mang sắc thái gợi hình, thường gặp trong văn nói và văn học dân gian. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và ví dụ cụ thể của từ “leo teo” nhé!

Leo teo nghĩa là gì?

Leo teo là từ láy tượng hình, diễn tả trạng thái ít ỏi, thưa thớt, lẻ loi đến mức đáng thương hoặc không đáng kể. Từ này thường dùng để miêu tả số lượng rất ít hoặc sự vật nhỏ bé, cô đơn.

Trong giao tiếp đời thường, “leo teo” được sử dụng với nhiều sắc thái:

Miêu tả số lượng ít: Khi nói “vài người leo teo”, ta muốn nhấn mạnh số người rất ít, thưa thớt, không đáng kể.

Diễn tả sự nhỏ bé, đơn độc: “Mấy cọng rau leo teo” gợi hình ảnh những cọng rau ít ỏi, còi cọc, trông đáng thương.

Trong văn học: Từ “leo teo” thường xuất hiện trong thơ ca, văn xuôi để tạo hình ảnh sinh động, gợi cảm giác buồn bã, cô quạnh.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Leo teo”

Từ “leo teo” có nguồn gốc thuần Việt, thuộc nhóm từ láy tượng hình trong tiếng Việt. Đây là từ dân gian, xuất hiện từ lâu trong ngôn ngữ đời sống người Việt.

Sử dụng “leo teo” khi muốn miêu tả sự ít ỏi, thưa thớt một cách sinh động, giàu hình ảnh hơn so với các từ thông thường như “ít”, “thưa”.

Leo teo sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “leo teo” được dùng khi miêu tả số lượng ít ỏi, sự vật nhỏ bé lẻ loi, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự thưa thớt, đáng thương trong văn nói và văn viết.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Leo teo”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “leo teo” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Buổi họp chỉ có vài người leo teo đến dự.”

Phân tích: Nhấn mạnh số người tham dự rất ít, thưa thớt, không đông đúc như mong đợi.

Ví dụ 2: “Luống rau nhà bà chỉ còn mấy cọng leo teo sau trận mưa đá.”

Phân tích: Miêu tả số rau còn lại rất ít, còi cọc, gợi cảm giác đáng thương.

Ví dụ 3: “Trên cành cây khô, vài chiếc lá leo teo run rẩy trong gió.”

Phân tích: Dùng trong văn học để tạo hình ảnh cô đơn, buồn bã của mùa đông.

Ví dụ 4: “Cửa hàng vắng khách, chỉ lác đác vài người leo teo.”

Phân tích: Diễn tả tình trạng kinh doanh ế ẩm, khách hàng thưa thớt.

Ví dụ 5: “Mái tóc ông đã bạc, chỉ còn vài sợi leo teo trên đỉnh đầu.”

Phân tích: Miêu tả số tóc còn lại rất ít, gợi hình ảnh tuổi già.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Leo teo”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “leo teo”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lác đác Đông đúc
Thưa thớt Chen chúc
Lẻ tẻ Sum suê
Ít ỏi Dồi dào
Lơ thơ Rậm rạp
Còi cọc Um tùm

Dịch “Leo teo” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Leo teo 稀疏 (Xīshū) Sparse / Scanty まばら (Mabara) 드문드문 (Deumundeumun)

Kết luận

Leo teo là gì? Tóm lại, leo teo là từ láy thuần Việt miêu tả trạng thái ít ỏi, thưa thớt, lẻ loi. Hiểu đúng từ “leo teo” giúp bạn diễn đạt sinh động và giàu hình ảnh hơn trong giao tiếp.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.