Leo lét là gì? 🧗 Ý nghĩa, cách dùng Leo lét

Leo lét là gì? Leo lét là từ láy tượng hình trong tiếng Việt, dùng để mô tả ánh sáng yếu ớt, chập chờn, lúc sáng lúc tắt như sắp lụi tàn. Từ này thường gợi lên hình ảnh ngọn đèn dầu, ánh nến hay đốm lửa nhỏ đang cố gắng cháy giữa gió. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “leo lét” trong tiếng Việt nhé!

Leo lét nghĩa là gì?

Leo lét là từ láy vần, mô tả trạng thái ánh sáng yếu ớt, nhấp nháy, chập chờn như sắp tắt bất cứ lúc nào. Đây là từ thuần Việt, thuộc nhóm từ tượng hình giàu sức gợi trong ngôn ngữ dân gian.

Trong cuộc sống, từ “leo lét” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Mô tả ánh sáng thực tế: Ngọn đèn dầu leo lét trong đêm, ánh nến leo lét trước gió, đốm lửa leo lét sắp tàn… Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ này.

Trong văn học: “Leo lét” thường xuất hiện trong thơ ca, văn xuôi để tạo không khí u buồn, gợi cảm giác mong manh, yếu đuối hoặc nghèo khó. Hình ảnh ngọn đèn leo lét là biểu tượng quen thuộc trong văn học Việt Nam.

Nghĩa bóng: Từ “leo lét” còn được dùng để chỉ sự sống yếu ớt, hy vọng mong manh, hoặc tình trạng suy yếu dần của con người, sự việc.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Leo lét”

Từ “leo lét” có nguồn gốc thuần Việt, được hình thành theo phương thức láy vần đặc trưng của tiếng Việt. Từ này phản ánh cách người xưa quan sát và mô tả hiện tượng ánh sáng yếu ớt trong đời sống hàng ngày.

Sử dụng “leo lét” khi muốn diễn tả ánh sáng yếu, chập chờn hoặc khi muốn gợi tả sự mong manh, yếu đuối theo nghĩa bóng.

Leo lét sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “leo lét” được dùng khi mô tả ngọn đèn, ánh nến, đốm lửa yếu ớt, trong văn học để gợi không khí u buồn, hoặc khi nói về sự sống, hy vọng đang dần tàn lụi.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Leo lét”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “leo lét” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Ngọn đèn dầu leo lét soi sáng căn nhà nhỏ trong đêm mưa.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, mô tả ánh sáng yếu ớt của đèn dầu, gợi hình ảnh cuộc sống giản dị, nghèo khó.

Ví dụ 2: “Ánh nến leo lét trước gió, tưởng chừng sắp tắt.”

Phân tích: Diễn tả ngọn nến chập chờn, nhấp nháy khi bị gió thổi, tạo cảm giác mong manh.

Ví dụ 3: “Sự sống trong ông cụ chỉ còn leo lét như ngọn đèn cạn dầu.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, so sánh sự sống yếu ớt với ánh đèn sắp tắt.

Ví dụ 4: “Hy vọng leo lét trong lòng cô vẫn chưa hoàn toàn lụi tàn.”

Phân tích: Nghĩa bóng, chỉ niềm hy vọng nhỏ nhoi, mong manh nhưng vẫn còn tồn tại.

Ví dụ 5: “Đốm lửa cuối cùng leo lét giữa đống tro tàn.”

Phân tích: Mô tả đốm lửa yếu ớt còn sót lại, gợi cảm giác tàn lụi, kết thúc.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Leo lét”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “leo lét”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Chập chờn Rực rỡ
Lập lòe Chói chang
Nhấp nháy Sáng rực
Yếu ớt Bừng sáng
Mờ mờ Lung linh
Lờ mờ Chói lọi

Dịch “Leo lét” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Leo lét 忽明忽暗 (Hū míng hū àn) Flickering / Dim ちらちら (Chirachira) 깜빡깜빡 (Kkamppak-kkamppak)

Kết luận

Leo lét là gì? Tóm lại, leo lét là từ láy thuần Việt mô tả ánh sáng yếu ớt, chập chờn, thường gợi cảm giác mong manh, u buồn trong ngôn ngữ và văn học Việt Nam.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.